Giải ĐB | 87485 | |||||||||||
Giải Nhất | 17336 | |||||||||||
Giải Nhì | 51133 | 12554 | ||||||||||
Giải Ba | 07135 | 21522 | 53104 | |||||||||
80826 | 94365 | 61619 | ||||||||||
Giải Tư | 1255 | 4461 | 1512 | 3977 | ||||||||
Giải Năm | 7172 | 5165 | 4923 | |||||||||
7678 | 2530 | 2804 | ||||||||||
Giải Sáu | 427 | 937 | 452 | |||||||||
Giải Bảy | 85 | 25 | 07 | 17 | ||||||||
KH trúng ĐB: (CM) 18 17 14 11 8 6 3 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 4, 4, 7 | 5 | 2, 4, 5 |
1 | 2, 7, 9 | 6 | 1, 5, 5 |
2 | 2, 3, 5, 6, 7 | 7 | 2, 7, 8 |
3 | 0, 3, 5, 6, 7 | 8 | 5, 5 |
4 | 9 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 02/12/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | Điện toán 6x36 | |
---|---|---|---|
Bộ số 1 | 4005 | 0 | 04 |
Bộ số 2 | 07 | 13 | |
Bộ số 3 | 902 | 22 | |
Bộ số 4 | 29 | ||
Bộ số 5 | 32 | ||
Bộ số 6 | 33 |
Giải ĐB | 12301 | |||||||||||
Giải Nhất | 78982 | |||||||||||
Giải Nhì | 02630 | 94374 | ||||||||||
Giải Ba | 19187 | 84917 | 12364 | |||||||||
34641 | 35984 | 38101 | ||||||||||
Giải Tư | 0620 | 6862 | 5300 | 7618 | ||||||||
Giải Năm | 0918 | 6025 | 9110 | |||||||||
3749 | 0894 | 8079 | ||||||||||
Giải Sáu | 074 | 487 | 042 | |||||||||
Giải Bảy | 28 | 43 | 32 | 42 | ||||||||
KH trúng ĐB: (CL) 19 17 16 15 12 6 4 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0, 1, 1 | 5 | |
1 | 0, 7, 8, 8 | 6 | 2, 4 |
2 | 0, 5, 8 | 7 | 4, 4, 9 |
3 | 0, 2 | 8 | 2, 4, 7, 7 |
4 | 1, 2, 2, 3, 9 | 9 | 4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 01/12/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 3017 | 3 |
Bộ số 2 | 75 | |
Bộ số 3 | 254 |
Giải ĐB | 07426 | |||||||||||
Giải Nhất | 98379 | |||||||||||
Giải Nhì | 36655 | 42158 | ||||||||||
Giải Ba | 20547 | 19426 | 60986 | |||||||||
16887 | 53632 | 79116 | ||||||||||
Giải Tư | 8229 | 9619 | 1705 | 7002 | ||||||||
Giải Năm | 2436 | 1281 | 6999 | |||||||||
0144 | 7407 | 1184 | ||||||||||
Giải Sáu | 391 | 898 | 713 | |||||||||
Giải Bảy | 73 | 07 | 13 | 43 | ||||||||
KH trúng ĐB: (CK) 20 19 17 15 11 6 4 2 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2, 5, 7, 7 | 5 | 5, 8 |
1 | 3, 3, 6, 9 | 6 | |
2 | 6, 6, 9 | 7 | 3, 9 |
3 | 2, 6 | 8 | 1, 4, 6, 7 |
4 | 3, 4, 7 | 9 | 1, 8, 9 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 30/11/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 4261 | 8 |
Bộ số 2 | 91 | |
Bộ số 3 | 509 |
Giải ĐB | 11913 | |||||||||||
Giải Nhất | 00010 | |||||||||||
Giải Nhì | 45748 | 26907 | ||||||||||
Giải Ba | 21383 | 29212 | 36806 | |||||||||
31583 | 06432 | 05215 | ||||||||||
Giải Tư | 5903 | 8499 | 5218 | 4870 | ||||||||
Giải Năm | 2036 | 5201 | 1028 | |||||||||
1171 | 6609 | 2730 | ||||||||||
Giải Sáu | 782 | 009 | 902 | |||||||||
Giải Bảy | 01 | 54 | 99 | 39 | ||||||||
KH trúng ĐB: (CG) 19 18 17 15 11 8 5 4 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1, 1, 2, 3, 6, 7, 9, 9 | 5 | 4 |
1 | 0, 2, 3, 5, 8 | 6 | |
2 | 8 | 7 | 0, 1 |
3 | 0, 2, 6, 9 | 8 | 2, 3, 3 |
4 | 8 | 9 | 9, 9 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 28/11/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 8446 | 9 |
Bộ số 2 | 21 | |
Bộ số 3 | 813 |
Giải ĐB | 84757 | |||||||||||
Giải Nhất | 74703 | |||||||||||
Giải Nhì | 11900 | 12554 | ||||||||||
Giải Ba | 19791 | 04270 | 46759 | |||||||||
59547 | 46181 | 41018 | ||||||||||
Giải Tư | 6537 | 8278 | 2059 | 1059 | ||||||||
Giải Năm | 3927 | 1272 | 4079 | |||||||||
5403 | 1036 | 9546 | ||||||||||
Giải Sáu | 292 | 100 | 737 | |||||||||
Giải Bảy | 77 | 10 | 86 | 17 | ||||||||
KH trúng ĐB: (CF) 20 18 16 12 11 8 5 2 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0, 0, 3, 3 | 5 | 4, 7, 9, 9, 9 |
1 | 0, 7, 8 | 6 | |
2 | 7 | 7 | 0, 2, 7, 8, 9 |
3 | 6, 7, 7 | 8 | 1, 6 |
4 | 6, 7 | 9 | 1, 2 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 27/11/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 8957 | 9 |
Bộ số 2 | 30 | |
Bộ số 3 | 576 |
Giải ĐB | 11873 | |||||||||||
Giải Nhất | 79812 | |||||||||||
Giải Nhì | 47282 | 88599 | ||||||||||
Giải Ba | 70943 | 22982 | 59952 | |||||||||
37117 | 45252 | 21860 | ||||||||||
Giải Tư | 1123 | 4002 | 3496 | 2068 | ||||||||
Giải Năm | 4388 | 0945 | 3653 | |||||||||
5957 | 2143 | 9067 | ||||||||||
Giải Sáu | 706 | 799 | 886 | |||||||||
Giải Bảy | 20 | 53 | 07 | 84 | ||||||||
KH trúng ĐB: (CE) 16 14 13 11 8 7 4 3 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2, 6, 7 | 5 | 2, 2, 3, 3, 7 |
1 | 2, 7 | 6 | 0, 7, 8 |
2 | 0, 3 | 7 | 3 |
3 | 8 | 2, 2, 4, 6, 8 | |
4 | 3, 3, 5 | 9 | 6, 9, 9 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 26/11/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 4953 | 5 |
Bộ số 2 | 20 | |
Bộ số 3 | 594 |
Giải ĐB | 08816 | |||||||||||
Giải Nhất | 27324 | |||||||||||
Giải Nhì | 11953 | 24697 | ||||||||||
Giải Ba | 69110 | 04565 | 34068 | |||||||||
51050 | 01507 | 34991 | ||||||||||
Giải Tư | 6108 | 5491 | 7718 | 6815 | ||||||||
Giải Năm | 0369 | 9606 | 8760 | |||||||||
7104 | 5179 | 0112 | ||||||||||
Giải Sáu | 833 | 331 | 214 | |||||||||
Giải Bảy | 44 | 73 | 63 | 26 | ||||||||
KH trúng ĐB: (CD) 20 18 15 14 11 9 5 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 4, 6, 7, 8 | 5 | 0, 3 |
1 | 0, 2, 4, 5, 6, 8 | 6 | 0, 3, 5, 8, 9 |
2 | 4, 6 | 7 | 3, 9 |
3 | 1, 3 | 8 | |
4 | 4 | 9 | 1, 1, 7 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 25/11/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | Điện toán 6x36 | |
---|---|---|---|
Bộ số 1 | 6359 | 4 | 03 |
Bộ số 2 | 73 | 07 | |
Bộ số 3 | 517 | 16 | |
Bộ số 4 | 23 | ||
Bộ số 5 | 29 | ||
Bộ số 6 | 30 |
Giải ĐB | 20952 | |||||||||||
Giải Nhất | 00044 | |||||||||||
Giải Nhì | 09136 | 65520 | ||||||||||
Giải Ba | 37660 | 91974 | 35253 | |||||||||
52186 | 26203 | 32691 | ||||||||||
Giải Tư | 4463 | 9632 | 9958 | 5680 | ||||||||
Giải Năm | 6964 | 1362 | 2611 | |||||||||
0203 | 6272 | 9010 | ||||||||||
Giải Sáu | 327 | 990 | 476 | |||||||||
Giải Bảy | 81 | 09 | 40 | 61 | ||||||||
KH trúng ĐB: (CB) 19 18 16 8 6 4 2 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3, 3, 9 | 5 | 2, 3, 8 |
1 | 0, 1 | 6 | 0, 1, 2, 3, 4 |
2 | 0, 7 | 7 | 2, 4, 6 |
3 | 2, 6 | 8 | 0, 1, 6 |
4 | 0, 4 | 9 | 0, 1 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 24/11/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 1911 | 3 |
Bộ số 2 | 33 | |
Bộ số 3 | 160 |
Giải ĐB | 57999 | |||||||||||
Giải Nhất | 27345 | |||||||||||
Giải Nhì | 57014 | 50063 | ||||||||||
Giải Ba | 32466 | 88975 | 22112 | |||||||||
69463 | 62612 | 65221 | ||||||||||
Giải Tư | 2456 | 8073 | 1231 | 9668 | ||||||||
Giải Năm | 0256 | 0729 | 5497 | |||||||||
2958 | 5424 | 4777 | ||||||||||
Giải Sáu | 068 | 473 | 251 | |||||||||
Giải Bảy | 01 | 62 | 16 | 10 | ||||||||
KH trúng ĐB: (CA) 18 16 12 11 8 6 3 2 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1 | 5 | 1, 6, 6, 8 |
1 | 0, 2, 2, 4, 6 | 6 | 2, 3, 3, 6, 8, 8 |
2 | 1, 4, 9 | 7 | 3, 3, 5, 7 |
3 | 1 | 8 | |
4 | 5 | 9 | 7, 9 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 23/11/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 4045 | 1 |
Bộ số 2 | 68 | |
Bộ số 3 | 519 |
Giải ĐB | 17948 | |||||||||||
Giải Nhất | 51570 | |||||||||||
Giải Nhì | 91263 | 22132 | ||||||||||
Giải Ba | 00523 | 03627 | 43013 | |||||||||
06575 | 30407 | 70045 | ||||||||||
Giải Tư | 4513 | 6199 | 8246 | 3789 | ||||||||
Giải Năm | 8601 | 7285 | 1129 | |||||||||
0145 | 0142 | 0079 | ||||||||||
Giải Sáu | 926 | 913 | 865 | |||||||||
Giải Bảy | 55 | 66 | 29 | 16 | ||||||||
KH trúng ĐB: (BY) 18 17 14 12 11 7 5 3 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1, 7 | 5 | 5 |
1 | 3, 3, 3, 6 | 6 | 3, 5, 6 |
2 | 3, 6, 7, 9, 9 | 7 | 0, 5, 9 |
3 | 2 | 8 | 5, 9 |
4 | 2, 5, 5, 6, 8 | 9 | 9 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 21/11/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 9189 | 8 |
Bộ số 2 | 64 | |
Bộ số 3 | 733 |
Giải ĐB | 49071 | |||||||||||
Giải Nhất | 99401 | |||||||||||
Giải Nhì | 21782 | 88421 | ||||||||||
Giải Ba | 20081 | 95632 | 13518 | |||||||||
48191 | 49925 | 22550 | ||||||||||
Giải Tư | 6986 | 8728 | 3505 | 6493 | ||||||||
Giải Năm | 2182 | 4299 | 3534 | |||||||||
5389 | 7960 | 6436 | ||||||||||
Giải Sáu | 260 | 949 | 169 | |||||||||
Giải Bảy | 92 | 67 | 88 | 72 | ||||||||
KH trúng ĐB: (BX) 19 17 16 15 14 12 7 6 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1, 5 | 5 | 0 |
1 | 8 | 6 | 0, 0, 7, 9 |
2 | 1, 5, 8 | 7 | 1, 2 |
3 | 2, 4, 6 | 8 | 1, 2, 2, 6, 8, 9 |
4 | 9 | 9 | 1, 2, 3, 9 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 20/11/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 0882 | 5 |
Bộ số 2 | 84 | |
Bộ số 3 | 713 |
Giải ĐB | 38429 | |||||||||||
Giải Nhất | 02633 | |||||||||||
Giải Nhì | 37498 | 40297 | ||||||||||
Giải Ba | 14331 | 95638 | 82894 | |||||||||
72723 | 51994 | 85732 | ||||||||||
Giải Tư | 1243 | 0254 | 8383 | 9997 | ||||||||
Giải Năm | 2136 | 7389 | 6623 | |||||||||
6224 | 6833 | 9192 | ||||||||||
Giải Sáu | 062 | 766 | 980 | |||||||||
Giải Bảy | 28 | 19 | 90 | 64 | ||||||||
KH trúng ĐB: (BV) 18 14 12 11 9 4 3 2 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5 | 4 | |
1 | 9 | 6 | 2, 4, 6 |
2 | 3, 3, 4, 8, 9 | 7 | |
3 | 1, 2, 3, 3, 6, 8 | 8 | 0, 3, 9 |
4 | 3 | 9 | 0, 2, 4, 4, 7, 7, 8 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 19/11/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 7216 | 5 |
Bộ số 2 | 36 | |
Bộ số 3 | 553 |
Giải ĐB | 98371 | |||||||||||
Giải Nhất | 77855 | |||||||||||
Giải Nhì | 10658 | 79326 | ||||||||||
Giải Ba | 08768 | 35389 | 63003 | |||||||||
45013 | 25896 | 58159 | ||||||||||
Giải Tư | 7512 | 3573 | 6252 | 6597 | ||||||||
Giải Năm | 1270 | 2234 | 9849 | |||||||||
9414 | 4541 | 8794 | ||||||||||
Giải Sáu | 558 | 262 | 712 | |||||||||
Giải Bảy | 84 | 59 | 90 | 82 | ||||||||
KH trúng ĐB: (BU) 20 17 15 12 9 7 6 3 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3 | 5 | 2, 5, 8, 8, 9, 9 |
1 | 2, 2, 3, 4 | 6 | 2, 8 |
2 | 6 | 7 | 0, 1, 3 |
3 | 4 | 8 | 2, 4, 9 |
4 | 1, 9 | 9 | 0, 4, 6, 7 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 18/11/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | Điện toán 6x36 | |
---|---|---|---|
Bộ số 1 | 3824 | 1 | 02 |
Bộ số 2 | 71 | 06 | |
Bộ số 3 | 129 | 08 | |
Bộ số 4 | 10 | ||
Bộ số 5 | 18 | ||
Bộ số 6 | 21 |
Giải ĐB | 95110 | |||||||||||
Giải Nhất | 91230 | |||||||||||
Giải Nhì | 25848 | 37352 | ||||||||||
Giải Ba | 46596 | 92391 | 75545 | |||||||||
86395 | 28746 | 58992 | ||||||||||
Giải Tư | 7879 | 2244 | 9001 | 6647 | ||||||||
Giải Năm | 4782 | 2335 | 0826 | |||||||||
9117 | 2981 | 5762 | ||||||||||
Giải Sáu | 366 | 704 | 757 | |||||||||
Giải Bảy | 38 | 44 | 68 | 52 | ||||||||
KH trúng ĐB: (BT) 16 15 13 12 10 4 3 2 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1, 4 | 5 | 2, 2, 7 |
1 | 0, 7 | 6 | 2, 6, 8 |
2 | 6 | 7 | 9 |
3 | 0, 5, 8 | 8 | 1, 2 |
4 | 4, 4, 5, 6, 7, 8 | 9 | 1, 2, 5, 6 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 17/11/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 2012 | 4 |
Bộ số 2 | 53 | |
Bộ số 3 | 160 |
Giải ĐB | 54869 | |||||||||||
Giải Nhất | 34677 | |||||||||||
Giải Nhì | 80583 | 17410 | ||||||||||
Giải Ba | 12119 | 75379 | 69729 | |||||||||
45196 | 06463 | 06180 | ||||||||||
Giải Tư | 9936 | 0565 | 5964 | 1109 | ||||||||
Giải Năm | 7356 | 9273 | 1879 | |||||||||
6015 | 4125 | 3336 | ||||||||||
Giải Sáu | 959 | 344 | 804 | |||||||||
Giải Bảy | 36 | 20 | 73 | 21 | ||||||||
KH trúng ĐB: (BS) 17 15 14 12 11 9 8 5 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 4, 9 | 5 | 6, 9 |
1 | 0, 5, 9 | 6 | 3, 4, 5, 9 |
2 | 0, 1, 5, 9 | 7 | 3, 3, 7, 9, 9 |
3 | 6, 6, 6 | 8 | 0, 3 |
4 | 4 | 9 | 6 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 16/11/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 1823 | 2 |
Bộ số 2 | 11 | |
Bộ số 3 | 718 |
Giải ĐB | 85800 | |||||||||||
Giải Nhất | 00197 | |||||||||||
Giải Nhì | 42692 | 64848 | ||||||||||
Giải Ba | 29100 | 63052 | 36810 | |||||||||
40639 | 42349 | 75155 | ||||||||||
Giải Tư | 3675 | 2498 | 3669 | 6507 | ||||||||
Giải Năm | 9587 | 3898 | 3298 | |||||||||
5302 | 4643 | 3914 | ||||||||||
Giải Sáu | 066 | 614 | 953 | |||||||||
Giải Bảy | 36 | 97 | 41 | 57 | ||||||||
KH trúng ĐB: (BQ) 20 15 11 10 6 3 2 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0, 0, 2, 7 | 5 | 2, 3, 5, 7 |
1 | 0, 4, 4 | 6 | 6, 9 |
2 | 7 | 5 | |
3 | 6, 9 | 8 | 7 |
4 | 1, 3, 8, 9 | 9 | 2, 7, 7, 8, 8, 8 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 14/11/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 1495 | 2 |
Bộ số 2 | 17 | |
Bộ số 3 | 009 |
Giải ĐB | 19412 | |||||||||||
Giải Nhất | 85667 | |||||||||||
Giải Nhì | 26906 | 22710 | ||||||||||
Giải Ba | 09590 | 96248 | 53294 | |||||||||
43395 | 49876 | 53705 | ||||||||||
Giải Tư | 0546 | 8664 | 1572 | 8719 | ||||||||
Giải Năm | 5678 | 1599 | 1893 | |||||||||
6844 | 0749 | 9130 | ||||||||||
Giải Sáu | 503 | 719 | 868 | |||||||||
Giải Bảy | 31 | 11 | 43 | 35 | ||||||||
KH trúng ĐB: (BP) 17 14 13 7 6 5 3 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3, 5, 6 | 5 | |
1 | 0, 1, 2, 9, 9 | 6 | 4, 7, 8 |
2 | 7 | 2, 6, 8 | |
3 | 0, 1, 5 | 8 | |
4 | 3, 4, 6, 8, 9 | 9 | 0, 3, 4, 5, 9 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 13/11/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 9107 | 8 |
Bộ số 2 | 03 | |
Bộ số 3 | 382 |
Giải ĐB | 98375 | |||||||||||
Giải Nhất | 76516 | |||||||||||
Giải Nhì | 96169 | 75327 | ||||||||||
Giải Ba | 43330 | 15764 | 27087 | |||||||||
13704 | 97836 | 25835 | ||||||||||
Giải Tư | 9431 | 1962 | 5810 | 4897 | ||||||||
Giải Năm | 9119 | 0490 | 7211 | |||||||||
2058 | 3074 | 0453 | ||||||||||
Giải Sáu | 290 | 942 | 079 | |||||||||
Giải Bảy | 29 | 03 | 05 | 28 | ||||||||
KH trúng ĐB: (BN) 20 18 17 15 8 6 2 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3, 4, 5 | 5 | 3, 8 |
1 | 0, 1, 6, 9 | 6 | 2, 4, 9 |
2 | 7, 8, 9 | 7 | 4, 5, 9 |
3 | 0, 1, 5, 6 | 8 | 7 |
4 | 2 | 9 | 0, 0, 7 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 12/11/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 4553 | 3 |
Bộ số 2 | 86 | |
Bộ số 3 | 786 |
Giải ĐB | 08391 | |||||||||||
Giải Nhất | 10466 | |||||||||||
Giải Nhì | 98837 | 12660 | ||||||||||
Giải Ba | 32013 | 97782 | 99924 | |||||||||
14855 | 36394 | 62547 | ||||||||||
Giải Tư | 2966 | 0980 | 7346 | 0935 | ||||||||
Giải Năm | 5641 | 7824 | 5937 | |||||||||
5096 | 1970 | 2117 | ||||||||||
Giải Sáu | 033 | 357 | 377 | |||||||||
Giải Bảy | 54 | 60 | 31 | 99 | ||||||||
KH trúng ĐB: (BM) 20 19 13 10 8 7 2 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5 | 4, 5, 7 | |
1 | 3, 7 | 6 | 0, 0, 6, 6 |
2 | 4, 4 | 7 | 0, 7 |
3 | 1, 3, 5, 7, 7 | 8 | 0, 2 |
4 | 1, 6, 7 | 9 | 1, 4, 6, 9 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 11/11/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | Điện toán 6x36 | |
---|---|---|---|
Bộ số 1 | 6485 | 6 | 03 |
Bộ số 2 | 63 | 12 | |
Bộ số 3 | 621 | 16 | |
Bộ số 4 | 20 | ||
Bộ số 5 | 29 | ||
Bộ số 6 | 34 |
Giải ĐB | 94670 | |||||||||||
Giải Nhất | 63617 | |||||||||||
Giải Nhì | 06517 | 67183 | ||||||||||
Giải Ba | 73264 | 81508 | 35774 | |||||||||
70740 | 13362 | 49497 | ||||||||||
Giải Tư | 6748 | 0376 | 3592 | 9574 | ||||||||
Giải Năm | 7457 | 7387 | 2244 | |||||||||
3441 | 9081 | 5173 | ||||||||||
Giải Sáu | 578 | 528 | 643 | |||||||||
Giải Bảy | 02 | 10 | 21 | 35 | ||||||||
KH trúng ĐB: (BL) 15 13 9 7 6 4 2 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2, 8 | 5 | 7 |
1 | 0, 7, 7 | 6 | 2, 4 |
2 | 1, 8 | 7 | 0, 3, 4, 4, 6, 8 |
3 | 5 | 8 | 1, 3, 7 |
4 | 0, 1, 3, 4, 8 | 9 | 2, 7 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 10/11/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 0152 | 5 |
Bộ số 2 | 31 | |
Bộ số 3 | 906 |
Giải ĐB | 34562 | |||||||||||
Giải Nhất | 39661 | |||||||||||
Giải Nhì | 67957 | 16661 | ||||||||||
Giải Ba | 06243 | 10409 | 80709 | |||||||||
63247 | 33362 | 51297 | ||||||||||
Giải Tư | 7945 | 1349 | 1037 | 1650 | ||||||||
Giải Năm | 4615 | 2896 | 3092 | |||||||||
9154 | 8815 | 6908 | ||||||||||
Giải Sáu | 744 | 249 | 840 | |||||||||
Giải Bảy | 22 | 44 | 97 | 09 | ||||||||
KH trúng ĐB: (BK) 20 19 17 14 13 12 9 3 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 8, 9, 9, 9 | 5 | 0, 4, 7 |
1 | 5, 5 | 6 | 1, 1, 2, 2 |
2 | 2 | 7 | |
3 | 7 | 8 | |
4 | 0, 3, 4, 4, 5, 7, 9, 9 | 9 | 2, 6, 7, 7 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 09/11/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 9459 | 4 |
Bộ số 2 | 52 | |
Bộ số 3 | 143 |
Giải ĐB | 10949 | |||||||||||
Giải Nhất | 97813 | |||||||||||
Giải Nhì | 40248 | 97258 | ||||||||||
Giải Ba | 17172 | 53726 | 16571 | |||||||||
15018 | 50843 | 54542 | ||||||||||
Giải Tư | 2387 | 7105 | 7024 | 0996 | ||||||||
Giải Năm | 8370 | 7910 | 5928 | |||||||||
1004 | 2693 | 8577 | ||||||||||
Giải Sáu | 045 | 513 | 973 | |||||||||
Giải Bảy | 27 | 90 | 24 | 03 | ||||||||
KH trúng ĐB: (BG) 16 15 13 10 9 6 3 2 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3, 4, 5 | 5 | 8 |
1 | 0, 3, 3, 8 | 6 | |
2 | 4, 4, 6, 7, 8 | 7 | 0, 1, 2, 3, 7 |
3 | 8 | 7 | |
4 | 2, 3, 5, 8, 9 | 9 | 0, 3, 6 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 07/11/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 9316 | 3 |
Bộ số 2 | 58 | |
Bộ số 3 | 773 |
Giải ĐB | 91484 | |||||||||||
Giải Nhất | 12495 | |||||||||||
Giải Nhì | 39738 | 55566 | ||||||||||
Giải Ba | 41141 | 02296 | 53869 | |||||||||
51007 | 60891 | 56212 | ||||||||||
Giải Tư | 5822 | 9346 | 8559 | 8819 | ||||||||
Giải Năm | 6894 | 6444 | 7848 | |||||||||
8799 | 0114 | 7238 | ||||||||||
Giải Sáu | 514 | 305 | 030 | |||||||||
Giải Bảy | 01 | 82 | 52 | 88 | ||||||||
KH trúng ĐB: (BF) 19 18 12 9 8 7 6 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1, 5, 7 | 5 | 2, 9 |
1 | 2, 4, 4, 9 | 6 | 6, 9 |
2 | 2 | 7 | |
3 | 0, 8, 8 | 8 | 2, 4, 8 |
4 | 1, 4, 6, 8 | 9 | 1, 4, 5, 6, 9 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 06/11/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 3247 | 5 |
Bộ số 2 | 17 | |
Bộ số 3 | 729 |
Giải ĐB | 13484 | |||||||||||
Giải Nhất | 62472 | |||||||||||
Giải Nhì | 97647 | 30290 | ||||||||||
Giải Ba | 96683 | 64645 | 65882 | |||||||||
83382 | 20464 | 22682 | ||||||||||
Giải Tư | 6452 | 9102 | 3170 | 3977 | ||||||||
Giải Năm | 7528 | 6996 | 3815 | |||||||||
7783 | 1529 | 0445 | ||||||||||
Giải Sáu | 698 | 485 | 457 | |||||||||
Giải Bảy | 02 | 44 | 33 | 77 | ||||||||
KH trúng ĐB: (BE) 19 18 16 14 13 11 10 5 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2, 2 | 5 | 2, 7 |
1 | 5 | 6 | 4 |
2 | 8, 9 | 7 | 0, 2, 7, 7 |
3 | 3 | 8 | 2, 2, 2, 3, 3, 4, 5 |
4 | 4, 5, 5, 7 | 9 | 0, 6, 8 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 05/11/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 2485 | 0 |
Bộ số 2 | 17 | |
Bộ số 3 | 476 |
Giải ĐB | 55858 | |||||||||||
Giải Nhất | 39587 | |||||||||||
Giải Nhì | 14699 | 14801 | ||||||||||
Giải Ba | 69206 | 21577 | 79651 | |||||||||
94155 | 83586 | 76878 | ||||||||||
Giải Tư | 7685 | 8485 | 6429 | 5975 | ||||||||
Giải Năm | 2775 | 2220 | 9758 | |||||||||
7880 | 4704 | 9335 | ||||||||||
Giải Sáu | 407 | 429 | 044 | |||||||||
Giải Bảy | 71 | 72 | 28 | 08 | ||||||||
KH trúng ĐB: (BD) 16 14 12 11 7 6 3 2 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1, 4, 6, 7, 8 | 5 | 1, 5, 8, 8 |
1 | 6 | ||
2 | 0, 8, 9, 9 | 7 | 1, 2, 5, 5, 7, 8 |
3 | 5 | 8 | 0, 5, 5, 6, 7 |
4 | 4 | 9 | 9 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 04/11/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | Điện toán 6x36 | |
---|---|---|---|
Bộ số 1 | 6273 | 5 | 02 |
Bộ số 2 | 10 | 13 | |
Bộ số 3 | 660 | 27 | |
Bộ số 4 | 32 | ||
Bộ số 5 | 34 | ||
Bộ số 6 | 35 |
Giải ĐB | 65761 | |||||||||||
Giải Nhất | 49344 | |||||||||||
Giải Nhì | 82925 | 55230 | ||||||||||
Giải Ba | 10031 | 99488 | 24592 | |||||||||
44193 | 01536 | 02935 | ||||||||||
Giải Tư | 9661 | 3443 | 1256 | 0653 | ||||||||
Giải Năm | 2510 | 4208 | 3379 | |||||||||
3936 | 7639 | 5952 | ||||||||||
Giải Sáu | 932 | 355 | 850 | |||||||||
Giải Bảy | 87 | 62 | 24 | 69 | ||||||||
KH trúng ĐB: (BC) 19 18 15 13 9 6 2 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 8 | 5 | 0, 2, 3, 5, 6 |
1 | 0 | 6 | 1, 1, 2, 9 |
2 | 4, 5 | 7 | 9 |
3 | 0, 1, 2, 5, 6, 6, 9 | 8 | 7, 8 |
4 | 3, 4 | 9 | 2, 3 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 03/11/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 3358 | 4 |
Bộ số 2 | 50 | |
Bộ số 3 | 103 |
Giải ĐB | 93127 | |||||||||||
Giải Nhất | 54327 | |||||||||||
Giải Nhì | 25283 | 02829 | ||||||||||
Giải Ba | 30079 | 05452 | 64446 | |||||||||
73945 | 16590 | 87922 | ||||||||||
Giải Tư | 2606 | 9611 | 1221 | 0026 | ||||||||
Giải Năm | 0668 | 6940 | 7478 | |||||||||
8435 | 1725 | 5577 | ||||||||||
Giải Sáu | 276 | 183 | 585 | |||||||||
Giải Bảy | 14 | 12 | 69 | 84 | ||||||||
KH trúng ĐB: (BA) 18 14 13 12 11 9 8 7 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 6 | 5 | 2 |
1 | 1, 2, 4 | 6 | 8, 9 |
2 | 1, 2, 5, 6, 7, 7, 9 | 7 | 6, 7, 8, 9 |
3 | 5 | 8 | 3, 3, 4, 5 |
4 | 0, 5, 6 | 9 | 0 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 02/11/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 3166 | 9 |
Bộ số 2 | 43 | |
Bộ số 3 | 636 |
Giải ĐB | 39267 | |||||||||||
Giải Nhất | 84582 | |||||||||||
Giải Nhì | 62863 | 95065 | ||||||||||
Giải Ba | 79114 | 13107 | 79397 | |||||||||
07772 | 73053 | 25712 | ||||||||||
Giải Tư | 2594 | 2141 | 3225 | 1854 | ||||||||
Giải Năm | 5872 | 5613 | 5111 | |||||||||
0222 | 9299 | 1476 | ||||||||||
Giải Sáu | 340 | 709 | 936 | |||||||||
Giải Bảy | 06 | 08 | 98 | 70 | ||||||||
KH trúng ĐB: (AY) 14 13 12 10 4 3 2 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 6, 7, 8, 9 | 5 | 3, 4 |
1 | 1, 2, 3, 4 | 6 | 3, 5, 7 |
2 | 2, 5 | 7 | 0, 2, 2, 6 |
3 | 6 | 8 | 2 |
4 | 0, 1 | 9 | 4, 7, 8, 9 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 31/10/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 5639 | 0 |
Bộ số 2 | 91 | |
Bộ số 3 | 754 |