Giải ĐB | 87485 | |||||||||||
Giải Nhất | 17336 | |||||||||||
Giải Nhì | 51133 | 12554 | ||||||||||
Giải Ba | 07135 | 21522 | 53104 | |||||||||
80826 | 94365 | 61619 | ||||||||||
Giải Tư | 1255 | 4461 | 1512 | 3977 | ||||||||
Giải Năm | 7172 | 5165 | 4923 | |||||||||
7678 | 2530 | 2804 | ||||||||||
Giải Sáu | 427 | 937 | 452 | |||||||||
Giải Bảy | 85 | 25 | 07 | 17 | ||||||||
KH trúng ĐB: (CM) 18 17 14 11 8 6 3 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 4, 4, 7 | 5 | 2, 4, 5 |
1 | 2, 7, 9 | 6 | 1, 5, 5 |
2 | 2, 3, 5, 6, 7 | 7 | 2, 7, 8 |
3 | 0, 3, 5, 6, 7 | 8 | 5, 5 |
4 | 9 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 02/12/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | Điện toán 6x36 | |
---|---|---|---|
Bộ số 1 | 4005 | 0 | 04 |
Bộ số 2 | 07 | 13 | |
Bộ số 3 | 902 | 22 | |
Bộ số 4 | 29 | ||
Bộ số 5 | 32 | ||
Bộ số 6 | 33 |
Giải ĐB | 12301 | |||||||||||
Giải Nhất | 78982 | |||||||||||
Giải Nhì | 02630 | 94374 | ||||||||||
Giải Ba | 19187 | 84917 | 12364 | |||||||||
34641 | 35984 | 38101 | ||||||||||
Giải Tư | 0620 | 6862 | 5300 | 7618 | ||||||||
Giải Năm | 0918 | 6025 | 9110 | |||||||||
3749 | 0894 | 8079 | ||||||||||
Giải Sáu | 074 | 487 | 042 | |||||||||
Giải Bảy | 28 | 43 | 32 | 42 | ||||||||
KH trúng ĐB: (CL) 19 17 16 15 12 6 4 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0, 1, 1 | 5 | |
1 | 0, 7, 8, 8 | 6 | 2, 4 |
2 | 0, 5, 8 | 7 | 4, 4, 9 |
3 | 0, 2 | 8 | 2, 4, 7, 7 |
4 | 1, 2, 2, 3, 9 | 9 | 4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 01/12/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 3017 | 3 |
Bộ số 2 | 75 | |
Bộ số 3 | 254 |
Giải ĐB | 07426 | |||||||||||
Giải Nhất | 98379 | |||||||||||
Giải Nhì | 36655 | 42158 | ||||||||||
Giải Ba | 20547 | 19426 | 60986 | |||||||||
16887 | 53632 | 79116 | ||||||||||
Giải Tư | 8229 | 9619 | 1705 | 7002 | ||||||||
Giải Năm | 2436 | 1281 | 6999 | |||||||||
0144 | 7407 | 1184 | ||||||||||
Giải Sáu | 391 | 898 | 713 | |||||||||
Giải Bảy | 73 | 07 | 13 | 43 | ||||||||
KH trúng ĐB: (CK) 20 19 17 15 11 6 4 2 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2, 5, 7, 7 | 5 | 5, 8 |
1 | 3, 3, 6, 9 | 6 | |
2 | 6, 6, 9 | 7 | 3, 9 |
3 | 2, 6 | 8 | 1, 4, 6, 7 |
4 | 3, 4, 7 | 9 | 1, 8, 9 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 30/11/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 4261 | 8 |
Bộ số 2 | 91 | |
Bộ số 3 | 509 |
Giải ĐB | 11913 | |||||||||||
Giải Nhất | 00010 | |||||||||||
Giải Nhì | 45748 | 26907 | ||||||||||
Giải Ba | 21383 | 29212 | 36806 | |||||||||
31583 | 06432 | 05215 | ||||||||||
Giải Tư | 5903 | 8499 | 5218 | 4870 | ||||||||
Giải Năm | 2036 | 5201 | 1028 | |||||||||
1171 | 6609 | 2730 | ||||||||||
Giải Sáu | 782 | 009 | 902 | |||||||||
Giải Bảy | 01 | 54 | 99 | 39 | ||||||||
KH trúng ĐB: (CG) 19 18 17 15 11 8 5 4 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1, 1, 2, 3, 6, 7, 9, 9 | 5 | 4 |
1 | 0, 2, 3, 5, 8 | 6 | |
2 | 8 | 7 | 0, 1 |
3 | 0, 2, 6, 9 | 8 | 2, 3, 3 |
4 | 8 | 9 | 9, 9 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 28/11/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 8446 | 9 |
Bộ số 2 | 21 | |
Bộ số 3 | 813 |
Giải ĐB | 84757 | |||||||||||
Giải Nhất | 74703 | |||||||||||
Giải Nhì | 11900 | 12554 | ||||||||||
Giải Ba | 19791 | 04270 | 46759 | |||||||||
59547 | 46181 | 41018 | ||||||||||
Giải Tư | 6537 | 8278 | 2059 | 1059 | ||||||||
Giải Năm | 3927 | 1272 | 4079 | |||||||||
5403 | 1036 | 9546 | ||||||||||
Giải Sáu | 292 | 100 | 737 | |||||||||
Giải Bảy | 77 | 10 | 86 | 17 | ||||||||
KH trúng ĐB: (CF) 20 18 16 12 11 8 5 2 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0, 0, 3, 3 | 5 | 4, 7, 9, 9, 9 |
1 | 0, 7, 8 | 6 | |
2 | 7 | 7 | 0, 2, 7, 8, 9 |
3 | 6, 7, 7 | 8 | 1, 6 |
4 | 6, 7 | 9 | 1, 2 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 27/11/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 8957 | 9 |
Bộ số 2 | 30 | |
Bộ số 3 | 576 |
Giải ĐB | 11873 | |||||||||||
Giải Nhất | 79812 | |||||||||||
Giải Nhì | 47282 | 88599 | ||||||||||
Giải Ba | 70943 | 22982 | 59952 | |||||||||
37117 | 45252 | 21860 | ||||||||||
Giải Tư | 1123 | 4002 | 3496 | 2068 | ||||||||
Giải Năm | 4388 | 0945 | 3653 | |||||||||
5957 | 2143 | 9067 | ||||||||||
Giải Sáu | 706 | 799 | 886 | |||||||||
Giải Bảy | 20 | 53 | 07 | 84 | ||||||||
KH trúng ĐB: (CE) 16 14 13 11 8 7 4 3 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2, 6, 7 | 5 | 2, 2, 3, 3, 7 |
1 | 2, 7 | 6 | 0, 7, 8 |
2 | 0, 3 | 7 | 3 |
3 | 8 | 2, 2, 4, 6, 8 | |
4 | 3, 3, 5 | 9 | 6, 9, 9 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 26/11/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 4953 | 5 |
Bộ số 2 | 20 | |
Bộ số 3 | 594 |
Giải ĐB | 08816 | |||||||||||
Giải Nhất | 27324 | |||||||||||
Giải Nhì | 11953 | 24697 | ||||||||||
Giải Ba | 69110 | 04565 | 34068 | |||||||||
51050 | 01507 | 34991 | ||||||||||
Giải Tư | 6108 | 5491 | 7718 | 6815 | ||||||||
Giải Năm | 0369 | 9606 | 8760 | |||||||||
7104 | 5179 | 0112 | ||||||||||
Giải Sáu | 833 | 331 | 214 | |||||||||
Giải Bảy | 44 | 73 | 63 | 26 | ||||||||
KH trúng ĐB: (CD) 20 18 15 14 11 9 5 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 4, 6, 7, 8 | 5 | 0, 3 |
1 | 0, 2, 4, 5, 6, 8 | 6 | 0, 3, 5, 8, 9 |
2 | 4, 6 | 7 | 3, 9 |
3 | 1, 3 | 8 | |
4 | 4 | 9 | 1, 1, 7 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 25/11/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | Điện toán 6x36 | |
---|---|---|---|
Bộ số 1 | 6359 | 4 | 03 |
Bộ số 2 | 73 | 07 | |
Bộ số 3 | 517 | 16 | |
Bộ số 4 | 23 | ||
Bộ số 5 | 29 | ||
Bộ số 6 | 30 |
Giải ĐB | 20952 | |||||||||||
Giải Nhất | 00044 | |||||||||||
Giải Nhì | 09136 | 65520 | ||||||||||
Giải Ba | 37660 | 91974 | 35253 | |||||||||
52186 | 26203 | 32691 | ||||||||||
Giải Tư | 4463 | 9632 | 9958 | 5680 | ||||||||
Giải Năm | 6964 | 1362 | 2611 | |||||||||
0203 | 6272 | 9010 | ||||||||||
Giải Sáu | 327 | 990 | 476 | |||||||||
Giải Bảy | 81 | 09 | 40 | 61 | ||||||||
KH trúng ĐB: (CB) 19 18 16 8 6 4 2 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3, 3, 9 | 5 | 2, 3, 8 |
1 | 0, 1 | 6 | 0, 1, 2, 3, 4 |
2 | 0, 7 | 7 | 2, 4, 6 |
3 | 2, 6 | 8 | 0, 1, 6 |
4 | 0, 4 | 9 | 0, 1 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 24/11/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 1911 | 3 |
Bộ số 2 | 33 | |
Bộ số 3 | 160 |
Giải ĐB | 57999 | |||||||||||
Giải Nhất | 27345 | |||||||||||
Giải Nhì | 57014 | 50063 | ||||||||||
Giải Ba | 32466 | 88975 | 22112 | |||||||||
69463 | 62612 | 65221 | ||||||||||
Giải Tư | 2456 | 8073 | 1231 | 9668 | ||||||||
Giải Năm | 0256 | 0729 | 5497 | |||||||||
2958 | 5424 | 4777 | ||||||||||
Giải Sáu | 068 | 473 | 251 | |||||||||
Giải Bảy | 01 | 62 | 16 | 10 | ||||||||
KH trúng ĐB: (CA) 18 16 12 11 8 6 3 2 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1 | 5 | 1, 6, 6, 8 |
1 | 0, 2, 2, 4, 6 | 6 | 2, 3, 3, 6, 8, 8 |
2 | 1, 4, 9 | 7 | 3, 3, 5, 7 |
3 | 1 | 8 | |
4 | 5 | 9 | 7, 9 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 23/11/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 4045 | 1 |
Bộ số 2 | 68 | |
Bộ số 3 | 519 |
Giải ĐB | 17948 | |||||||||||
Giải Nhất | 51570 | |||||||||||
Giải Nhì | 91263 | 22132 | ||||||||||
Giải Ba | 00523 | 03627 | 43013 | |||||||||
06575 | 30407 | 70045 | ||||||||||
Giải Tư | 4513 | 6199 | 8246 | 3789 | ||||||||
Giải Năm | 8601 | 7285 | 1129 | |||||||||
0145 | 0142 | 0079 | ||||||||||
Giải Sáu | 926 | 913 | 865 | |||||||||
Giải Bảy | 55 | 66 | 29 | 16 | ||||||||
KH trúng ĐB: (BY) 18 17 14 12 11 7 5 3 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1, 7 | 5 | 5 |
1 | 3, 3, 3, 6 | 6 | 3, 5, 6 |
2 | 3, 6, 7, 9, 9 | 7 | 0, 5, 9 |
3 | 2 | 8 | 5, 9 |
4 | 2, 5, 5, 6, 8 | 9 | 9 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 21/11/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 9189 | 8 |
Bộ số 2 | 64 | |
Bộ số 3 | 733 |
Giải ĐB | 49071 | |||||||||||
Giải Nhất | 99401 | |||||||||||
Giải Nhì | 21782 | 88421 | ||||||||||
Giải Ba | 20081 | 95632 | 13518 | |||||||||
48191 | 49925 | 22550 | ||||||||||
Giải Tư | 6986 | 8728 | 3505 | 6493 | ||||||||
Giải Năm | 2182 | 4299 | 3534 | |||||||||
5389 | 7960 | 6436 | ||||||||||
Giải Sáu | 260 | 949 | 169 | |||||||||
Giải Bảy | 92 | 67 | 88 | 72 | ||||||||
KH trúng ĐB: (BX) 19 17 16 15 14 12 7 6 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1, 5 | 5 | 0 |
1 | 8 | 6 | 0, 0, 7, 9 |
2 | 1, 5, 8 | 7 | 1, 2 |
3 | 2, 4, 6 | 8 | 1, 2, 2, 6, 8, 9 |
4 | 9 | 9 | 1, 2, 3, 9 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 20/11/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 0882 | 5 |
Bộ số 2 | 84 | |
Bộ số 3 | 713 |
Giải ĐB | 38429 | |||||||||||
Giải Nhất | 02633 | |||||||||||
Giải Nhì | 37498 | 40297 | ||||||||||
Giải Ba | 14331 | 95638 | 82894 | |||||||||
72723 | 51994 | 85732 | ||||||||||
Giải Tư | 1243 | 0254 | 8383 | 9997 | ||||||||
Giải Năm | 2136 | 7389 | 6623 | |||||||||
6224 | 6833 | 9192 | ||||||||||
Giải Sáu | 062 | 766 | 980 | |||||||||
Giải Bảy | 28 | 19 | 90 | 64 | ||||||||
KH trúng ĐB: (BV) 18 14 12 11 9 4 3 2 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5 | 4 | |
1 | 9 | 6 | 2, 4, 6 |
2 | 3, 3, 4, 8, 9 | 7 | |
3 | 1, 2, 3, 3, 6, 8 | 8 | 0, 3, 9 |
4 | 3 | 9 | 0, 2, 4, 4, 7, 7, 8 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 19/11/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 7216 | 5 |
Bộ số 2 | 36 | |
Bộ số 3 | 553 |
Giải ĐB | 98371 | |||||||||||
Giải Nhất | 77855 | |||||||||||
Giải Nhì | 10658 | 79326 | ||||||||||
Giải Ba | 08768 | 35389 | 63003 | |||||||||
45013 | 25896 | 58159 | ||||||||||
Giải Tư | 7512 | 3573 | 6252 | 6597 | ||||||||
Giải Năm | 1270 | 2234 | 9849 | |||||||||
9414 | 4541 | 8794 | ||||||||||
Giải Sáu | 558 | 262 | 712 | |||||||||
Giải Bảy | 84 | 59 | 90 | 82 | ||||||||
KH trúng ĐB: (BU) 20 17 15 12 9 7 6 3 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3 | 5 | 2, 5, 8, 8, 9, 9 |
1 | 2, 2, 3, 4 | 6 | 2, 8 |
2 | 6 | 7 | 0, 1, 3 |
3 | 4 | 8 | 2, 4, 9 |
4 | 1, 9 | 9 | 0, 4, 6, 7 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 18/11/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | Điện toán 6x36 | |
---|---|---|---|
Bộ số 1 | 3824 | 1 | 02 |
Bộ số 2 | 71 | 06 | |
Bộ số 3 | 129 | 08 | |
Bộ số 4 | 10 | ||
Bộ số 5 | 18 | ||
Bộ số 6 | 21 |
Giải ĐB | 95110 | |||||||||||
Giải Nhất | 91230 | |||||||||||
Giải Nhì | 25848 | 37352 | ||||||||||
Giải Ba | 46596 | 92391 | 75545 | |||||||||
86395 | 28746 | 58992 | ||||||||||
Giải Tư | 7879 | 2244 | 9001 | 6647 | ||||||||
Giải Năm | 4782 | 2335 | 0826 | |||||||||
9117 | 2981 | 5762 | ||||||||||
Giải Sáu | 366 | 704 | 757 | |||||||||
Giải Bảy | 38 | 44 | 68 | 52 | ||||||||
KH trúng ĐB: (BT) 16 15 13 12 10 4 3 2 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1, 4 | 5 | 2, 2, 7 |
1 | 0, 7 | 6 | 2, 6, 8 |
2 | 6 | 7 | 9 |
3 | 0, 5, 8 | 8 | 1, 2 |
4 | 4, 4, 5, 6, 7, 8 | 9 | 1, 2, 5, 6 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 17/11/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 2012 | 4 |
Bộ số 2 | 53 | |
Bộ số 3 | 160 |
Giải ĐB | 54869 | |||||||||||
Giải Nhất | 34677 | |||||||||||
Giải Nhì | 80583 | 17410 | ||||||||||
Giải Ba | 12119 | 75379 | 69729 | |||||||||
45196 | 06463 | 06180 | ||||||||||
Giải Tư | 9936 | 0565 | 5964 | 1109 | ||||||||
Giải Năm | 7356 | 9273 | 1879 | |||||||||
6015 | 4125 | 3336 | ||||||||||
Giải Sáu | 959 | 344 | 804 | |||||||||
Giải Bảy | 36 | 20 | 73 | 21 | ||||||||
KH trúng ĐB: (BS) 17 15 14 12 11 9 8 5 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 4, 9 | 5 | 6, 9 |
1 | 0, 5, 9 | 6 | 3, 4, 5, 9 |
2 | 0, 1, 5, 9 | 7 | 3, 3, 7, 9, 9 |
3 | 6, 6, 6 | 8 | 0, 3 |
4 | 4 | 9 | 6 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 16/11/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 1823 | 2 |
Bộ số 2 | 11 | |
Bộ số 3 | 718 |
Giải ĐB | 85800 | |||||||||||
Giải Nhất | 00197 | |||||||||||
Giải Nhì | 42692 | 64848 | ||||||||||
Giải Ba | 29100 | 63052 | 36810 | |||||||||
40639 | 42349 | 75155 | ||||||||||
Giải Tư | 3675 | 2498 | 3669 | 6507 | ||||||||
Giải Năm | 9587 | 3898 | 3298 | |||||||||
5302 | 4643 | 3914 | ||||||||||
Giải Sáu | 066 | 614 | 953 | |||||||||
Giải Bảy | 36 | 97 | 41 | 57 | ||||||||
KH trúng ĐB: (BQ) 20 15 11 10 6 3 2 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0, 0, 2, 7 | 5 | 2, 3, 5, 7 |
1 | 0, 4, 4 | 6 | 6, 9 |
2 | 7 | 5 | |
3 | 6, 9 | 8 | 7 |
4 | 1, 3, 8, 9 | 9 | 2, 7, 7, 8, 8, 8 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 14/11/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 1495 | 2 |
Bộ số 2 | 17 | |
Bộ số 3 | 009 |
Giải ĐB | 19412 | |||||||||||
Giải Nhất | 85667 | |||||||||||
Giải Nhì | 26906 | 22710 | ||||||||||
Giải Ba | 09590 | 96248 | 53294 | |||||||||
43395 | 49876 | 53705 | ||||||||||
Giải Tư | 0546 | 8664 | 1572 | 8719 | ||||||||
Giải Năm | 5678 | 1599 | 1893 | |||||||||
6844 | 0749 | 9130 | ||||||||||
Giải Sáu | 503 | 719 | 868 | |||||||||
Giải Bảy | 31 | 11 | 43 | 35 | ||||||||
KH trúng ĐB: (BP) 17 14 13 7 6 5 3 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3, 5, 6 | 5 | |
1 | 0, 1, 2, 9, 9 | 6 | 4, 7, 8 |
2 | 7 | 2, 6, 8 | |
3 | 0, 1, 5 | 8 | |
4 | 3, 4, 6, 8, 9 | 9 | 0, 3, 4, 5, 9 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 13/11/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 9107 | 8 |
Bộ số 2 | 03 | |
Bộ số 3 | 382 |
Giải ĐB | 98375 | |||||||||||
Giải Nhất | 76516 | |||||||||||
Giải Nhì | 96169 | 75327 | ||||||||||
Giải Ba | 43330 | 15764 | 27087 | |||||||||
13704 | 97836 | 25835 | ||||||||||
Giải Tư | 9431 | 1962 | 5810 | 4897 | ||||||||
Giải Năm | 9119 | 0490 | 7211 | |||||||||
2058 | 3074 | 0453 | ||||||||||
Giải Sáu | 290 | 942 | 079 | |||||||||
Giải Bảy | 29 | 03 | 05 | 28 | ||||||||
KH trúng ĐB: (BN) 20 18 17 15 8 6 2 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3, 4, 5 | 5 | 3, 8 |
1 | 0, 1, 6, 9 | 6 | 2, 4, 9 |
2 | 7, 8, 9 | 7 | 4, 5, 9 |
3 | 0, 1, 5, 6 | 8 | 7 |
4 | 2 | 9 | 0, 0, 7 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 12/11/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 4553 | 3 |
Bộ số 2 | 86 | |
Bộ số 3 | 786 |
Giải ĐB | 08391 | |||||||||||
Giải Nhất | 10466 | |||||||||||
Giải Nhì | 98837 | 12660 | ||||||||||
Giải Ba | 32013 | 97782 | 99924 | |||||||||
14855 | 36394 | 62547 | ||||||||||
Giải Tư | 2966 | 0980 | 7346 | 0935 | ||||||||
Giải Năm | 5641 | 7824 | 5937 | |||||||||
5096 | 1970 | 2117 | ||||||||||
Giải Sáu | 033 | 357 | 377 | |||||||||
Giải Bảy | 54 | 60 | 31 | 99 | ||||||||
KH trúng ĐB: (BM) 20 19 13 10 8 7 2 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5 | 4, 5, 7 | |
1 | 3, 7 | 6 | 0, 0, 6, 6 |
2 | 4, 4 | 7 | 0, 7 |
3 | 1, 3, 5, 7, 7 | 8 | 0, 2 |
4 | 1, 6, 7 | 9 | 1, 4, 6, 9 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 11/11/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | Điện toán 6x36 | |
---|---|---|---|
Bộ số 1 | 6485 | 6 | 03 |
Bộ số 2 | 63 | 12 | |
Bộ số 3 | 621 | 16 | |
Bộ số 4 | 20 | ||
Bộ số 5 | 29 | ||
Bộ số 6 | 34 |
Giải ĐB | 94670 | |||||||||||
Giải Nhất | 63617 | |||||||||||
Giải Nhì | 06517 | 67183 | ||||||||||
Giải Ba | 73264 | 81508 | 35774 | |||||||||
70740 | 13362 | 49497 | ||||||||||
Giải Tư | 6748 | 0376 | 3592 | 9574 | ||||||||
Giải Năm | 7457 | 7387 | 2244 | |||||||||
3441 | 9081 | 5173 | ||||||||||
Giải Sáu | 578 | 528 | 643 | |||||||||
Giải Bảy | 02 | 10 | 21 | 35 | ||||||||
KH trúng ĐB: (BL) 15 13 9 7 6 4 2 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2, 8 | 5 | 7 |
1 | 0, 7, 7 | 6 | 2, 4 |
2 | 1, 8 | 7 | 0, 3, 4, 4, 6, 8 |
3 | 5 | 8 | 1, 3, 7 |
4 | 0, 1, 3, 4, 8 | 9 | 2, 7 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 10/11/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 0152 | 5 |
Bộ số 2 | 31 | |
Bộ số 3 | 906 |
Giải ĐB | 34562 | |||||||||||
Giải Nhất | 39661 | |||||||||||
Giải Nhì | 67957 | 16661 | ||||||||||
Giải Ba | 06243 | 10409 | 80709 | |||||||||
63247 | 33362 | 51297 | ||||||||||
Giải Tư | 7945 | 1349 | 1037 | 1650 | ||||||||
Giải Năm | 4615 | 2896 | 3092 | |||||||||
9154 | 8815 | 6908 | ||||||||||
Giải Sáu | 744 | 249 | 840 | |||||||||
Giải Bảy | 22 | 44 | 97 | 09 | ||||||||
KH trúng ĐB: (BK) 20 19 17 14 13 12 9 3 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 8, 9, 9, 9 | 5 | 0, 4, 7 |
1 | 5, 5 | 6 | 1, 1, 2, 2 |
2 | 2 | 7 | |
3 | 7 | 8 | |
4 | 0, 3, 4, 4, 5, 7, 9, 9 | 9 | 2, 6, 7, 7 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 09/11/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 9459 | 4 |
Bộ số 2 | 52 | |
Bộ số 3 | 143 |
Giải ĐB | 10949 | |||||||||||
Giải Nhất | 97813 | |||||||||||
Giải Nhì | 40248 | 97258 | ||||||||||
Giải Ba | 17172 | 53726 | 16571 | |||||||||
15018 | 50843 | 54542 | ||||||||||
Giải Tư | 2387 | 7105 | 7024 | 0996 | ||||||||
Giải Năm | 8370 | 7910 | 5928 | |||||||||
1004 | 2693 | 8577 | ||||||||||
Giải Sáu | 045 | 513 | 973 | |||||||||
Giải Bảy | 27 | 90 | 24 | 03 | ||||||||
KH trúng ĐB: (BG) 16 15 13 10 9 6 3 2 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3, 4, 5 | 5 | 8 |
1 | 0, 3, 3, 8 | 6 | |
2 | 4, 4, 6, 7, 8 | 7 | 0, 1, 2, 3, 7 |
3 | 8 | 7 | |
4 | 2, 3, 5, 8, 9 | 9 | 0, 3, 6 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 07/11/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 9316 | 3 |
Bộ số 2 | 58 | |
Bộ số 3 | 773 |
Giải ĐB | 91484 | |||||||||||
Giải Nhất | 12495 | |||||||||||
Giải Nhì | 39738 | 55566 | ||||||||||
Giải Ba | 41141 | 02296 | 53869 | |||||||||
51007 | 60891 | 56212 | ||||||||||
Giải Tư | 5822 | 9346 | 8559 | 8819 | ||||||||
Giải Năm | 6894 | 6444 | 7848 | |||||||||
8799 | 0114 | 7238 | ||||||||||
Giải Sáu | 514 | 305 | 030 | |||||||||
Giải Bảy | 01 | 82 | 52 | 88 | ||||||||
KH trúng ĐB: (BF) 19 18 12 9 8 7 6 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1, 5, 7 | 5 | 2, 9 |
1 | 2, 4, 4, 9 | 6 | 6, 9 |
2 | 2 | 7 | |
3 | 0, 8, 8 | 8 | 2, 4, 8 |
4 | 1, 4, 6, 8 | 9 | 1, 4, 5, 6, 9 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 06/11/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 3247 | 5 |
Bộ số 2 | 17 | |
Bộ số 3 | 729 |
Giải ĐB | 13484 | |||||||||||
Giải Nhất | 62472 | |||||||||||
Giải Nhì | 97647 | 30290 | ||||||||||
Giải Ba | 96683 | 64645 | 65882 | |||||||||
83382 | 20464 | 22682 | ||||||||||
Giải Tư | 6452 | 9102 | 3170 | 3977 | ||||||||
Giải Năm | 7528 | 6996 | 3815 | |||||||||
7783 | 1529 | 0445 | ||||||||||
Giải Sáu | 698 | 485 | 457 | |||||||||
Giải Bảy | 02 | 44 | 33 | 77 | ||||||||
KH trúng ĐB: (BE) 19 18 16 14 13 11 10 5 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2, 2 | 5 | 2, 7 |
1 | 5 | 6 | 4 |
2 | 8, 9 | 7 | 0, 2, 7, 7 |
3 | 3 | 8 | 2, 2, 2, 3, 3, 4, 5 |
4 | 4, 5, 5, 7 | 9 | 0, 6, 8 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 05/11/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 2485 | 0 |
Bộ số 2 | 17 | |
Bộ số 3 | 476 |
Giải ĐB | 55858 | |||||||||||
Giải Nhất | 39587 | |||||||||||
Giải Nhì | 14699 | 14801 | ||||||||||
Giải Ba | 69206 | 21577 | 79651 | |||||||||
94155 | 83586 | 76878 | ||||||||||
Giải Tư | 7685 | 8485 | 6429 | 5975 | ||||||||
Giải Năm | 2775 | 2220 | 9758 | |||||||||
7880 | 4704 | 9335 | ||||||||||
Giải Sáu | 407 | 429 | 044 | |||||||||
Giải Bảy | 71 | 72 | 28 | 08 | ||||||||
KH trúng ĐB: (BD) 16 14 12 11 7 6 3 2 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1, 4, 6, 7, 8 | 5 | 1, 5, 8, 8 |
1 | 6 | ||
2 | 0, 8, 9, 9 | 7 | 1, 2, 5, 5, 7, 8 |
3 | 5 | 8 | 0, 5, 5, 6, 7 |
4 | 4 | 9 | 9 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 04/11/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | Điện toán 6x36 | |
---|---|---|---|
Bộ số 1 | 6273 | 5 | 02 |
Bộ số 2 | 10 | 13 | |
Bộ số 3 | 660 | 27 | |
Bộ số 4 | 32 | ||
Bộ số 5 | 34 | ||
Bộ số 6 | 35 |
Giải ĐB | 65761 | |||||||||||
Giải Nhất | 49344 | |||||||||||
Giải Nhì | 82925 | 55230 | ||||||||||
Giải Ba | 10031 | 99488 | 24592 | |||||||||
44193 | 01536 | 02935 | ||||||||||
Giải Tư | 9661 | 3443 | 1256 | 0653 | ||||||||
Giải Năm | 2510 | 4208 | 3379 | |||||||||
3936 | 7639 | 5952 | ||||||||||
Giải Sáu | 932 | 355 | 850 | |||||||||
Giải Bảy | 87 | 62 | 24 | 69 | ||||||||
KH trúng ĐB: (BC) 19 18 15 13 9 6 2 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 8 | 5 | 0, 2, 3, 5, 6 |
1 | 0 | 6 | 1, 1, 2, 9 |
2 | 4, 5 | 7 | 9 |
3 | 0, 1, 2, 5, 6, 6, 9 | 8 | 7, 8 |
4 | 3, 4 | 9 | 2, 3 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 03/11/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 3358 | 4 |
Bộ số 2 | 50 | |
Bộ số 3 | 103 |
Giải ĐB | 93127 | |||||||||||
Giải Nhất | 54327 | |||||||||||
Giải Nhì | 25283 | 02829 | ||||||||||
Giải Ba | 30079 | 05452 | 64446 | |||||||||
73945 | 16590 | 87922 | ||||||||||
Giải Tư | 2606 | 9611 | 1221 | 0026 | ||||||||
Giải Năm | 0668 | 6940 | 7478 | |||||||||
8435 | 1725 | 5577 | ||||||||||
Giải Sáu | 276 | 183 | 585 | |||||||||
Giải Bảy | 14 | 12 | 69 | 84 | ||||||||
KH trúng ĐB: (BA) 18 14 13 12 11 9 8 7 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 6 | 5 | 2 |
1 | 1, 2, 4 | 6 | 8, 9 |
2 | 1, 2, 5, 6, 7, 7, 9 | 7 | 6, 7, 8, 9 |
3 | 5 | 8 | 3, 3, 4, 5 |
4 | 0, 5, 6 | 9 | 0 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 02/11/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 3166 | 9 |
Bộ số 2 | 43 | |
Bộ số 3 | 636 |
Giải ĐB | 39267 | |||||||||||
Giải Nhất | 84582 | |||||||||||
Giải Nhì | 62863 | 95065 | ||||||||||
Giải Ba | 79114 | 13107 | 79397 | |||||||||
07772 | 73053 | 25712 | ||||||||||
Giải Tư | 2594 | 2141 | 3225 | 1854 | ||||||||
Giải Năm | 5872 | 5613 | 5111 | |||||||||
0222 | 9299 | 1476 | ||||||||||
Giải Sáu | 340 | 709 | 936 | |||||||||
Giải Bảy | 06 | 08 | 98 | 70 | ||||||||
KH trúng ĐB: (AY) 14 13 12 10 4 3 2 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 6, 7, 8, 9 | 5 | 3, 4 |
1 | 1, 2, 3, 4 | 6 | 3, 5, 7 |
2 | 2, 5 | 7 | 0, 2, 2, 6 |
3 | 6 | 8 | 2 |
4 | 0, 1 | 9 | 4, 7, 8, 9 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 31/10/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 5639 | 0 |
Bộ số 2 | 91 | |
Bộ số 3 | 754 |
Giải ĐB | 34684 | |||||||||||
Giải Nhất | 07449 | |||||||||||
Giải Nhì | 68543 | 68556 | ||||||||||
Giải Ba | 25283 | 29519 | 54803 | |||||||||
06974 | 65945 | 63081 | ||||||||||
Giải Tư | 7503 | 1183 | 6318 | 1975 | ||||||||
Giải Năm | 2186 | 9701 | 6753 | |||||||||
9487 | 4244 | 4899 | ||||||||||
Giải Sáu | 401 | 623 | 609 | |||||||||
Giải Bảy | 36 | 22 | 50 | 83 | ||||||||
KH trúng ĐB: (AX) 19 18 15 10 8 7 6 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1, 1, 3, 3, 9 | 5 | 0, 3, 6 |
1 | 8, 9 | 6 | |
2 | 2, 3 | 7 | 4, 5 |
3 | 6 | 8 | 1, 3, 3, 3, 4, 6, 7 |
4 | 3, 4, 5, 9 | 9 | 9 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 30/10/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 2221 | 6 |
Bộ số 2 | 27 | |
Bộ số 3 | 080 |
Giải ĐB | 38050 | |||||||||||
Giải Nhất | 04168 | |||||||||||
Giải Nhì | 83796 | 74143 | ||||||||||
Giải Ba | 46175 | 33024 | 87212 | |||||||||
07984 | 99654 | 49740 | ||||||||||
Giải Tư | 4498 | 5248 | 3927 | 6097 | ||||||||
Giải Năm | 9698 | 0861 | 8674 | |||||||||
7422 | 8367 | 3774 | ||||||||||
Giải Sáu | 521 | 297 | 393 | |||||||||
Giải Bảy | 20 | 26 | 73 | 53 | ||||||||
KH trúng ĐB: (AV) 20 18 17 13 9 7 6 3 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5 | 0, 3, 4 | |
1 | 2 | 6 | 1, 7, 8 |
2 | 0, 1, 2, 4, 6, 7 | 7 | 3, 4, 4, 5 |
3 | 8 | 4 | |
4 | 0, 3, 8 | 9 | 3, 6, 7, 7, 8, 8 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 29/10/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 7640 | 6 |
Bộ số 2 | 98 | |
Bộ số 3 | 879 |
Giải ĐB | 07157 | |||||||||||
Giải Nhất | 12258 | |||||||||||
Giải Nhì | 78073 | 22472 | ||||||||||
Giải Ba | 15755 | 38656 | 08969 | |||||||||
86598 | 42614 | 30508 | ||||||||||
Giải Tư | 6489 | 0925 | 6537 | 1677 | ||||||||
Giải Năm | 5598 | 1977 | 7565 | |||||||||
9877 | 6528 | 5059 | ||||||||||
Giải Sáu | 598 | 063 | 808 | |||||||||
Giải Bảy | 93 | 74 | 83 | 97 | ||||||||
KH trúng ĐB: (AU) 20 19 16 14 13 10 8 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 8, 8 | 5 | 5, 6, 7, 8, 9 |
1 | 4 | 6 | 3, 5, 9 |
2 | 5, 8 | 7 | 2, 3, 4, 7, 7, 7 |
3 | 7 | 8 | 3, 9 |
4 | 9 | 3, 7, 8, 8, 8 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 28/10/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | Điện toán 6x36 | |
---|---|---|---|
Bộ số 1 | 8277 | 0 | 04 |
Bộ số 2 | 90 | 15 | |
Bộ số 3 | 389 | 17 | |
Bộ số 4 | 19 | ||
Bộ số 5 | 27 | ||
Bộ số 6 | 28 |
Giải ĐB | 74036 | |||||||||||
Giải Nhất | 90111 | |||||||||||
Giải Nhì | 31208 | 23123 | ||||||||||
Giải Ba | 80782 | 05550 | 11973 | |||||||||
66709 | 94867 | 90198 | ||||||||||
Giải Tư | 2407 | 9772 | 9695 | 9048 | ||||||||
Giải Năm | 1855 | 6641 | 8290 | |||||||||
9698 | 2413 | 3207 | ||||||||||
Giải Sáu | 913 | 820 | 360 | |||||||||
Giải Bảy | 02 | 14 | 49 | 41 | ||||||||
KH trúng ĐB: (AT) 16 15 13 11 10 8 7 4 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2, 7, 7, 8, 9 | 5 | 0, 5 |
1 | 1, 3, 3, 4 | 6 | 0, 7 |
2 | 0, 3 | 7 | 2, 3 |
3 | 6 | 8 | 2 |
4 | 1, 1, 8, 9 | 9 | 0, 5, 8, 8 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 27/10/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 7050 | 9 |
Bộ số 2 | 02 | |
Bộ số 3 | 740 |
Giải ĐB | 26788 | |||||||||||
Giải Nhất | 71079 | |||||||||||
Giải Nhì | 79633 | 89149 | ||||||||||
Giải Ba | 55454 | 66176 | 86152 | |||||||||
37472 | 21527 | 79572 | ||||||||||
Giải Tư | 0476 | 8838 | 1384 | 2211 | ||||||||
Giải Năm | 5306 | 1110 | 8681 | |||||||||
7368 | 0619 | 3206 | ||||||||||
Giải Sáu | 623 | 382 | 600 | |||||||||
Giải Bảy | 94 | 00 | 43 | 95 | ||||||||
KH trúng ĐB: (AS) 19 18 17 15 7 6 5 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0, 0, 6, 6 | 5 | 2, 4 |
1 | 0, 1, 9 | 6 | 8 |
2 | 3, 7 | 7 | 2, 2, 6, 6, 9 |
3 | 3, 8 | 8 | 1, 2, 4, 8 |
4 | 3, 9 | 9 | 4, 5 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 26/10/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 4611 | 0 |
Bộ số 2 | 14 | |
Bộ số 3 | 399 |
Giải ĐB | 91388 | |||||||||||
Giải Nhất | 78862 | |||||||||||
Giải Nhì | 77232 | 16765 | ||||||||||
Giải Ba | 83198 | 94073 | 76943 | |||||||||
75283 | 42518 | 84151 | ||||||||||
Giải Tư | 2559 | 0557 | 2718 | 5845 | ||||||||
Giải Năm | 9655 | 5887 | 7722 | |||||||||
2876 | 6540 | 3629 | ||||||||||
Giải Sáu | 908 | 426 | 722 | |||||||||
Giải Bảy | 09 | 29 | 59 | 16 | ||||||||
KH trúng ĐB: (AQ) 16 14 10 9 8 6 4 3 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 8, 9 | 5 | 1, 5, 7, 9, 9 |
1 | 6, 8, 8 | 6 | 2, 5 |
2 | 2, 2, 6, 9, 9 | 7 | 3, 6 |
3 | 2 | 8 | 3, 7, 8 |
4 | 0, 3, 5 | 9 | 8 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 24/10/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 5383 | 0 |
Bộ số 2 | 03 | |
Bộ số 3 | 788 |
Giải ĐB | 45844 | |||||||||||
Giải Nhất | 81410 | |||||||||||
Giải Nhì | 39827 | 16925 | ||||||||||
Giải Ba | 90991 | 80983 | 17191 | |||||||||
17602 | 25316 | 06849 | ||||||||||
Giải Tư | 6536 | 0204 | 2560 | 3746 | ||||||||
Giải Năm | 0908 | 6717 | 3361 | |||||||||
8500 | 8619 | 8362 | ||||||||||
Giải Sáu | 244 | 890 | 441 | |||||||||
Giải Bảy | 88 | 11 | 81 | 35 | ||||||||
KH trúng ĐB: (AP) 19 18 17 14 12 11 8 6 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0, 2, 4, 8 | 5 | |
1 | 0, 1, 6, 7, 9 | 6 | 0, 1, 2 |
2 | 5, 7 | 7 | |
3 | 5, 6 | 8 | 1, 3, 8 |
4 | 1, 4, 4, 6, 9 | 9 | 0, 1, 1 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 23/10/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 5466 | 2 |
Bộ số 2 | 00 | |
Bộ số 3 | 723 |
Giải ĐB | 91918 | |||||||||||
Giải Nhất | 71417 | |||||||||||
Giải Nhì | 88769 | 04327 | ||||||||||
Giải Ba | 51414 | 00736 | 72340 | |||||||||
97988 | 72175 | 71832 | ||||||||||
Giải Tư | 6133 | 5179 | 2610 | 9379 | ||||||||
Giải Năm | 5776 | 3154 | 1993 | |||||||||
8030 | 4721 | 1483 | ||||||||||
Giải Sáu | 740 | 282 | 296 | |||||||||
Giải Bảy | 92 | 25 | 24 | 11 | ||||||||
KH trúng ĐB: (AN) 18 11 10 9 5 4 2 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5 | 4 | |
1 | 0, 1, 4, 7, 8 | 6 | 9 |
2 | 1, 4, 5, 7 | 7 | 5, 6, 9, 9 |
3 | 0, 2, 3, 6 | 8 | 2, 3, 8 |
4 | 0, 0 | 9 | 2, 3, 6 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 22/10/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 9188 | 7 |
Bộ số 2 | 24 | |
Bộ số 3 | 755 |
Giải ĐB | 57349 | |||||||||||
Giải Nhất | 28088 | |||||||||||
Giải Nhì | 05865 | 83567 | ||||||||||
Giải Ba | 76424 | 79903 | 37682 | |||||||||
72540 | 89417 | 55043 | ||||||||||
Giải Tư | 6576 | 5402 | 0065 | 4215 | ||||||||
Giải Năm | 9076 | 5387 | 4193 | |||||||||
7233 | 0818 | 3906 | ||||||||||
Giải Sáu | 110 | 455 | 727 | |||||||||
Giải Bảy | 84 | 94 | 54 | 56 | ||||||||
KH trúng ĐB: (AM) 20 18 16 12 7 6 5 2 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2, 3, 6 | 5 | 4, 5, 6 |
1 | 0, 5, 7, 8 | 6 | 5, 5, 7 |
2 | 4, 7 | 7 | 6, 6 |
3 | 3 | 8 | 2, 4, 7, 8 |
4 | 0, 3, 9 | 9 | 3, 4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 21/10/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | Điện toán 6x36 | |
---|---|---|---|
Bộ số 1 | 1496 | 4 | 02 |
Bộ số 2 | 00 | 16 | |
Bộ số 3 | 316 | 21 | |
Bộ số 4 | 22 | ||
Bộ số 5 | 32 | ||
Bộ số 6 | 36 |
Giải ĐB | 42888 | |||||||||||
Giải Nhất | 28038 | |||||||||||
Giải Nhì | 66168 | 37238 | ||||||||||
Giải Ba | 34837 | 92816 | 31859 | |||||||||
41351 | 87430 | 39622 | ||||||||||
Giải Tư | 0360 | 6703 | 8282 | 7240 | ||||||||
Giải Năm | 9386 | 3538 | 0380 | |||||||||
7089 | 0570 | 7341 | ||||||||||
Giải Sáu | 515 | 213 | 302 | |||||||||
Giải Bảy | 41 | 60 | 43 | 79 | ||||||||
KH trúng ĐB: (AL) 17 16 15 14 12 9 5 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2, 3 | 5 | 1, 9 |
1 | 3, 5, 6 | 6 | 0, 0, 8 |
2 | 2 | 7 | 0, 9 |
3 | 0, 7, 8, 8, 8 | 8 | 0, 2, 6, 8, 9 |
4 | 0, 1, 1, 3 | 9 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 20/10/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 6577 | 8 |
Bộ số 2 | 40 | |
Bộ số 3 | 794 |
Giải ĐB | 45305 | |||||||||||
Giải Nhất | 95559 | |||||||||||
Giải Nhì | 38899 | 87603 | ||||||||||
Giải Ba | 92120 | 18127 | 36684 | |||||||||
43785 | 76111 | 64948 | ||||||||||
Giải Tư | 8908 | 6904 | 4781 | 7686 | ||||||||
Giải Năm | 2873 | 3167 | 4112 | |||||||||
6695 | 8826 | 6672 | ||||||||||
Giải Sáu | 924 | 485 | 836 | |||||||||
Giải Bảy | 46 | 06 | 62 | 42 | ||||||||
KH trúng ĐB: (AK) 18 17 15 14 13 12 8 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3, 4, 5, 6, 8 | 5 | 9 |
1 | 1, 2 | 6 | 2, 7 |
2 | 0, 4, 6, 7 | 7 | 2, 3 |
3 | 6 | 8 | 1, 4, 5, 5, 6 |
4 | 2, 6, 8 | 9 | 5, 9 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 19/10/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 1577 | 1 |
Bộ số 2 | 18 | |
Bộ số 3 | 965 |
Giải ĐB | 70876 | |||||||||||
Giải Nhất | 93617 | |||||||||||
Giải Nhì | 26995 | 44394 | ||||||||||
Giải Ba | 64764 | 37837 | 38294 | |||||||||
86656 | 55780 | 07378 | ||||||||||
Giải Tư | 5076 | 5525 | 3888 | 3630 | ||||||||
Giải Năm | 5793 | 8371 | 2703 | |||||||||
8983 | 5047 | 3767 | ||||||||||
Giải Sáu | 707 | 310 | 747 | |||||||||
Giải Bảy | 67 | 06 | 07 | 91 | ||||||||
KH trúng ĐB: (AG) 20 19 17 15 14 10 8 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3, 6, 7, 7 | 5 | 6 |
1 | 0, 7 | 6 | 4, 7, 7 |
2 | 5 | 7 | 1, 6, 6, 8 |
3 | 0, 7 | 8 | 0, 3, 8 |
4 | 7, 7 | 9 | 1, 3, 4, 4, 5 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 17/10/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 5980 | 8 |
Bộ số 2 | 89 | |
Bộ số 3 | 314 |
Giải ĐB | 94540 | |||||||||||
Giải Nhất | 26829 | |||||||||||
Giải Nhì | 84819 | 86465 | ||||||||||
Giải Ba | 00329 | 48532 | 96915 | |||||||||
81516 | 96050 | 36616 | ||||||||||
Giải Tư | 1631 | 0574 | 3196 | 0906 | ||||||||
Giải Năm | 0155 | 0029 | 7713 | |||||||||
0339 | 8844 | 0000 | ||||||||||
Giải Sáu | 176 | 285 | 680 | |||||||||
Giải Bảy | 77 | 22 | 47 | 59 | ||||||||
KH trúng ĐB: (AF) 19 15 12 11 10 9 7 4 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0, 6 | 5 | 0, 5, 9 |
1 | 3, 5, 6, 6, 9 | 6 | 5 |
2 | 2, 9, 9, 9 | 7 | 4, 6, 7 |
3 | 1, 2, 9 | 8 | 0, 5 |
4 | 0, 4, 7 | 9 | 6 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 16/10/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 4769 | 8 |
Bộ số 2 | 15 | |
Bộ số 3 | 675 |
Giải ĐB | 15013 | |||||||||||
Giải Nhất | 43153 | |||||||||||
Giải Nhì | 40745 | 63082 | ||||||||||
Giải Ba | 64745 | 57226 | 04843 | |||||||||
26387 | 03424 | 95773 | ||||||||||
Giải Tư | 2455 | 0971 | 5175 | 1254 | ||||||||
Giải Năm | 8586 | 1190 | 6393 | |||||||||
6972 | 4232 | 6650 | ||||||||||
Giải Sáu | 999 | 997 | 294 | |||||||||
Giải Bảy | 29 | 60 | 79 | 77 | ||||||||
KH trúng ĐB: (AE) 19 15 13 9 8 6 5 2 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5 | 0, 3, 4, 5 | |
1 | 3 | 6 | 0 |
2 | 4, 6, 9 | 7 | 1, 2, 3, 5, 7, 9 |
3 | 2 | 8 | 2, 6, 7 |
4 | 3, 5, 5 | 9 | 0, 3, 4, 7, 9 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 15/10/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 5993 | 0 |
Bộ số 2 | 80 | |
Bộ số 3 | 449 |
Giải ĐB | 59454 | |||||||||||
Giải Nhất | 00486 | |||||||||||
Giải Nhì | 02755 | 43379 | ||||||||||
Giải Ba | 99550 | 05287 | 68380 | |||||||||
32640 | 94138 | 33448 | ||||||||||
Giải Tư | 6838 | 0361 | 7534 | 5331 | ||||||||
Giải Năm | 6853 | 9553 | 6500 | |||||||||
1359 | 6160 | 5750 | ||||||||||
Giải Sáu | 481 | 321 | 424 | |||||||||
Giải Bảy | 03 | 39 | 81 | 58 | ||||||||
KH trúng ĐB: (AD) 19 18 17 16 11 7 5 2 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0, 3 | 5 | 0, 0, 3, 3, 4, 5, 8, 9 |
1 | 6 | 0, 1 | |
2 | 1, 4 | 7 | 9 |
3 | 1, 4, 8, 8, 9 | 8 | 0, 1, 1, 6, 7 |
4 | 0, 8 | 9 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 14/10/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | Điện toán 6x36 | |
---|---|---|---|
Bộ số 1 | 3354 | 9 | 05 |
Bộ số 2 | 01 | 12 | |
Bộ số 3 | 051 | 18 | |
Bộ số 4 | 25 | ||
Bộ số 5 | 28 | ||
Bộ số 6 | 32 |
Giải ĐB | 40620 | |||||||||||
Giải Nhất | 36972 | |||||||||||
Giải Nhì | 97683 | 99909 | ||||||||||
Giải Ba | 08047 | 50255 | 63076 | |||||||||
61617 | 76879 | 27383 | ||||||||||
Giải Tư | 6459 | 0224 | 5895 | 5108 | ||||||||
Giải Năm | 1293 | 3744 | 8119 | |||||||||
9435 | 2535 | 9742 | ||||||||||
Giải Sáu | 794 | 879 | 397 | |||||||||
Giải Bảy | 86 | 35 | 84 | 68 | ||||||||
KH trúng ĐB: (AC) 17 16 8 7 5 4 3 2 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 8, 9 | 5 | 5, 9 |
1 | 7, 9 | 6 | 8 |
2 | 0, 4 | 7 | 2, 6, 9, 9 |
3 | 5, 5, 5 | 8 | 3, 3, 4, 6 |
4 | 2, 4, 7 | 9 | 3, 4, 5, 7 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 13/10/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 4402 | 4 |
Bộ số 2 | 87 | |
Bộ số 3 | 961 |
Giải ĐB | 50875 | |||||||||||
Giải Nhất | 95632 | |||||||||||
Giải Nhì | 39892 | 34582 | ||||||||||
Giải Ba | 50557 | 03012 | 38198 | |||||||||
20971 | 13896 | 23153 | ||||||||||
Giải Tư | 0633 | 1981 | 2032 | 4676 | ||||||||
Giải Năm | 7866 | 1480 | 9846 | |||||||||
3202 | 1539 | 0475 | ||||||||||
Giải Sáu | 884 | 935 | 151 | |||||||||
Giải Bảy | 25 | 65 | 20 | 03 | ||||||||
KH trúng ĐB: (AB) 20 19 17 16 14 12 10 4 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2, 3 | 5 | 1, 3, 7 |
1 | 2 | 6 | 5, 6 |
2 | 0, 5 | 7 | 1, 5, 5, 6 |
3 | 2, 2, 3, 5, 9 | 8 | 0, 1, 2, 4 |
4 | 6 | 9 | 2, 6, 8 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 12/10/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 4650 | 0 |
Bộ số 2 | 66 | |
Bộ số 3 | 096 |
Giải ĐB | 84521 | |||||||||||
Giải Nhất | 59398 | |||||||||||
Giải Nhì | 06955 | 97174 | ||||||||||
Giải Ba | 76861 | 38679 | 96018 | |||||||||
06578 | 53625 | 81976 | ||||||||||
Giải Tư | 9277 | 4822 | 0696 | 3467 | ||||||||
Giải Năm | 5349 | 4865 | 9875 | |||||||||
9623 | 2213 | 7340 | ||||||||||
Giải Sáu | 604 | 563 | 431 | |||||||||
Giải Bảy | 93 | 92 | 27 | 19 | ||||||||
KH trúng ĐB: (ZB) 20 17 9 6 5 3 2 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 4 | 5 | 5 |
1 | 3, 8, 9 | 6 | 1, 3, 5, 7 |
2 | 1, 2, 3, 5, 7 | 7 | 4, 5, 6, 7, 8, 9 |
3 | 1 | 8 | |
4 | 0, 9 | 9 | 2, 3, 6, 8 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 10/10/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 3451 | 9 |
Bộ số 2 | 65 | |
Bộ số 3 | 380 |
Giải ĐB | 91245 | |||||||||||
Giải Nhất | 31903 | |||||||||||
Giải Nhì | 84892 | 01956 | ||||||||||
Giải Ba | 06356 | 03876 | 36672 | |||||||||
24111 | 26365 | 30725 | ||||||||||
Giải Tư | 0051 | 4351 | 6340 | 4970 | ||||||||
Giải Năm | 7484 | 4228 | 9564 | |||||||||
1750 | 7829 | 2650 | ||||||||||
Giải Sáu | 690 | 719 | 504 | |||||||||
Giải Bảy | 35 | 30 | 17 | 68 | ||||||||
KH trúng ĐB: (ZC) 20 18 17 14 9 8 5 4 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3, 4 | 5 | 0, 0, 1, 1, 6, 6 |
1 | 1, 7, 9 | 6 | 4, 5, 8 |
2 | 5, 8, 9 | 7 | 0, 2, 6 |
3 | 0, 5 | 8 | 4 |
4 | 0, 5 | 9 | 0, 2 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 09/10/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 2838 | 4 |
Bộ số 2 | 71 | |
Bộ số 3 | 593 |
Giải ĐB | 75188 | |||||||||||
Giải Nhất | 80266 | |||||||||||
Giải Nhì | 52602 | 61671 | ||||||||||
Giải Ba | 43993 | 77200 | 47305 | |||||||||
51189 | 11181 | 50779 | ||||||||||
Giải Tư | 9062 | 2622 | 7482 | 2405 | ||||||||
Giải Năm | 5596 | 3273 | 5134 | |||||||||
6369 | 8790 | 1351 | ||||||||||
Giải Sáu | 920 | 046 | 064 | |||||||||
Giải Bảy | 14 | 18 | 68 | 60 | ||||||||
KH trúng ĐB: (ZD) 18 17 16 14 13 5 4 2 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0, 2, 5, 5 | 5 | 1 |
1 | 4, 8 | 6 | 0, 2, 4, 6, 8, 9 |
2 | 0, 2 | 7 | 1, 3, 9 |
3 | 4 | 8 | 1, 2, 8, 9 |
4 | 6 | 9 | 0, 3, 6 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 08/10/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 1157 | 1 |
Bộ số 2 | 30 | |
Bộ số 3 | 364 |
Giải ĐB | 26547 | |||||||||||
Giải Nhất | 41670 | |||||||||||
Giải Nhì | 43744 | 83152 | ||||||||||
Giải Ba | 10056 | 59638 | 27910 | |||||||||
48711 | 37587 | 74483 | ||||||||||
Giải Tư | 3920 | 1318 | 3826 | 5229 | ||||||||
Giải Năm | 7112 | 9706 | 6852 | |||||||||
0530 | 3370 | 9649 | ||||||||||
Giải Sáu | 482 | 573 | 168 | |||||||||
Giải Bảy | 38 | 13 | 79 | 35 | ||||||||
KH trúng ĐB: (ZE) 18 17 15 14 10 8 4 2 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 6 | 5 | 2, 2, 6 |
1 | 0, 1, 2, 3, 8 | 6 | 8 |
2 | 0, 6, 9 | 7 | 0, 0, 3, 9 |
3 | 0, 5, 8, 8 | 8 | 2, 3, 7 |
4 | 4, 7, 9 | 9 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 07/10/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | Điện toán 6x36 | |
---|---|---|---|
Bộ số 1 | 4224 | 6 | 12 |
Bộ số 2 | 98 | 16 | |
Bộ số 3 | 394 | 18 | |
Bộ số 4 | 19 | ||
Bộ số 5 | 20 | ||
Bộ số 6 | 34 |
Giải ĐB | 73121 | |||||||||||
Giải Nhất | 55217 | |||||||||||
Giải Nhì | 58651 | 16695 | ||||||||||
Giải Ba | 33566 | 88641 | 33460 | |||||||||
21508 | 56520 | 07750 | ||||||||||
Giải Tư | 1730 | 9916 | 2124 | 9960 | ||||||||
Giải Năm | 6043 | 5427 | 0070 | |||||||||
4002 | 6493 | 5809 | ||||||||||
Giải Sáu | 332 | 983 | 794 | |||||||||
Giải Bảy | 64 | 68 | 07 | 56 | ||||||||
KH trúng ĐB: (ZF) 20 14 13 10 9 6 3 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2, 7, 8, 9 | 5 | 0, 1, 6 |
1 | 6, 7 | 6 | 0, 0, 4, 6, 8 |
2 | 0, 1, 4, 7 | 7 | 0 |
3 | 0, 2 | 8 | 3 |
4 | 1, 3 | 9 | 3, 4, 5 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 06/10/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 4926 | 4 |
Bộ số 2 | 98 | |
Bộ số 3 | 641 |
Giải ĐB | 88733 | |||||||||||
Giải Nhất | 73302 | |||||||||||
Giải Nhì | 24201 | 85392 | ||||||||||
Giải Ba | 28893 | 61757 | 56710 | |||||||||
03791 | 06431 | 62727 | ||||||||||
Giải Tư | 8037 | 6603 | 9356 | 3574 | ||||||||
Giải Năm | 5156 | 1747 | 7121 | |||||||||
1657 | 2110 | 3407 | ||||||||||
Giải Sáu | 487 | 227 | 763 | |||||||||
Giải Bảy | 79 | 14 | 25 | 44 | ||||||||
KH trúng ĐB: (ZG) 19 16 15 10 9 8 4 2 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1, 2, 3, 7 | 5 | 6, 6, 7, 7 |
1 | 0, 0, 4 | 6 | 3 |
2 | 1, 5, 7, 7 | 7 | 4, 9 |
3 | 1, 3, 7 | 8 | 7 |
4 | 4, 7 | 9 | 1, 2, 3 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 05/10/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 5305 | 6 |
Bộ số 2 | 25 | |
Bộ số 3 | 764 |
Giải ĐB | 34556 | |||||||||||
Giải Nhất | 36657 | |||||||||||
Giải Nhì | 57200 | 24205 | ||||||||||
Giải Ba | 36423 | 78163 | 58672 | |||||||||
87355 | 94773 | 55715 | ||||||||||
Giải Tư | 1239 | 8305 | 0646 | 3939 | ||||||||
Giải Năm | 5830 | 0800 | 2419 | |||||||||
5057 | 3928 | 4018 | ||||||||||
Giải Sáu | 773 | 025 | 899 | |||||||||
Giải Bảy | 32 | 47 | 56 | 53 | ||||||||
KH trúng ĐB: (ZK) 18 15 14 13 12 11 5 2 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0, 0, 5, 5 | 5 | 3, 5, 6, 6, 7, 7 |
1 | 5, 8, 9 | 6 | 3 |
2 | 3, 5, 8 | 7 | 2, 3, 3 |
3 | 0, 2, 9, 9 | 8 | |
4 | 6, 7 | 9 | 9 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 03/10/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 2516 | 0 |
Bộ số 2 | 54 | |
Bộ số 3 | 782 |
Giải ĐB | 80973 | |||||||||||
Giải Nhất | 56435 | |||||||||||
Giải Nhì | 74027 | 76063 | ||||||||||
Giải Ba | 78709 | 89573 | 24399 | |||||||||
09969 | 75199 | 84560 | ||||||||||
Giải Tư | 5054 | 8832 | 4262 | 5291 | ||||||||
Giải Năm | 7274 | 7381 | 9109 | |||||||||
3809 | 9002 | 4784 | ||||||||||
Giải Sáu | 450 | 400 | 279 | |||||||||
Giải Bảy | 64 | 69 | 11 | 59 | ||||||||
KH trúng ĐB: (ZL) 20 12 11 10 7 4 3 2 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0, 2, 9, 9, 9 | 5 | 0, 4, 9 |
1 | 1 | 6 | 0, 2, 3, 4, 9, 9 |
2 | 7 | 7 | 3, 3, 4, 9 |
3 | 2, 5 | 8 | 1, 4 |
4 | 9 | 1, 9, 9 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 02/10/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 1632 | 9 |
Bộ số 2 | 55 | |
Bộ số 3 | 005 |
Giải ĐB | 07289 | |||||||||||
Giải Nhất | 57908 | |||||||||||
Giải Nhì | 18906 | 69144 | ||||||||||
Giải Ba | 51729 | 76652 | 54656 | |||||||||
92756 | 68233 | 32508 | ||||||||||
Giải Tư | 0871 | 5315 | 5694 | 7563 | ||||||||
Giải Năm | 0132 | 5407 | 0788 | |||||||||
0333 | 0870 | 4833 | ||||||||||
Giải Sáu | 359 | 623 | 838 | |||||||||
Giải Bảy | 03 | 74 | 25 | 87 | ||||||||
KH trúng ĐB: (ZM) 19 18 17 16 15 14 9 5 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3, 6, 7, 8, 8 | 5 | 2, 6, 6, 9 |
1 | 5 | 6 | 3 |
2 | 3, 5, 9 | 7 | 0, 1, 4 |
3 | 2, 3, 3, 3, 8 | 8 | 7, 8, 9 |
4 | 4 | 9 | 4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 01/10/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 3093 | 3 |
Bộ số 2 | 17 | |
Bộ số 3 | 969 |
Giải ĐB | 19237 | |||||||||||
Giải Nhất | 00802 | |||||||||||
Giải Nhì | 69062 | 73744 | ||||||||||
Giải Ba | 28668 | 67174 | 14711 | |||||||||
13617 | 46011 | 10279 | ||||||||||
Giải Tư | 6557 | 5429 | 6415 | 1454 | ||||||||
Giải Năm | 4316 | 2144 | 6966 | |||||||||
9860 | 8112 | 4610 | ||||||||||
Giải Sáu | 104 | 844 | 320 | |||||||||
Giải Bảy | 79 | 71 | 38 | 53 | ||||||||
KH trúng ĐB: (ZN) 14 13 6 5 2 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2, 4 | 5 | 3, 4, 7 |
1 | 0, 1, 1, 2, 5, 6, 7 | 6 | 0, 2, 6, 8 |
2 | 0, 9 | 7 | 1, 4, 9, 9 |
3 | 7, 8 | 8 | |
4 | 4, 4, 4 | 9 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 30/09/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | Điện toán 6x36 | |
---|---|---|---|
Bộ số 1 | 6627 | 6 | 06 |
Bộ số 2 | 74 | 12 | |
Bộ số 3 | 249 | 13 | |
Bộ số 4 | 20 | ||
Bộ số 5 | 24 | ||
Bộ số 6 | 35 |
Giải ĐB | 07044 | |||||||||||
Giải Nhất | 88675 | |||||||||||
Giải Nhì | 45097 | 40581 | ||||||||||
Giải Ba | 45021 | 76164 | 14457 | |||||||||
24067 | 57789 | 44804 | ||||||||||
Giải Tư | 7218 | 1041 | 6089 | 3633 | ||||||||
Giải Năm | 8752 | 2066 | 9926 | |||||||||
1433 | 2605 | 2330 | ||||||||||
Giải Sáu | 109 | 055 | 432 | |||||||||
Giải Bảy | 79 | 88 | 59 | 19 | ||||||||
KH trúng ĐB: (ZP) 18 9 7 6 5 4 3 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 4, 5, 9 | 5 | 2, 5, 7, 9 |
1 | 8, 9 | 6 | 4, 6, 7 |
2 | 1, 6 | 7 | 5, 9 |
3 | 0, 2, 3, 3 | 8 | 1, 8, 9, 9 |
4 | 1, 4 | 9 | 7 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 29/09/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 2258 | 7 |
Bộ số 2 | 60 | |
Bộ số 3 | 754 |
Giải ĐB | 11698 | |||||||||||
Giải Nhất | 77996 | |||||||||||
Giải Nhì | 44386 | 48900 | ||||||||||
Giải Ba | 50556 | 02023 | 73169 | |||||||||
91188 | 39404 | 88068 | ||||||||||
Giải Tư | 2092 | 6143 | 0736 | 5575 | ||||||||
Giải Năm | 9078 | 8697 | 7078 | |||||||||
5622 | 3662 | 5048 | ||||||||||
Giải Sáu | 924 | 443 | 417 | |||||||||
Giải Bảy | 61 | 16 | 20 | 84 | ||||||||
KH trúng ĐB: (ZQ) 15 11 6 3 2 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0, 4 | 5 | 6 |
1 | 6, 7 | 6 | 1, 2, 8, 9 |
2 | 0, 2, 3, 4 | 7 | 5, 8, 8 |
3 | 6 | 8 | 4, 6, 8 |
4 | 3, 3, 8 | 9 | 2, 6, 7, 8 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 28/09/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 2424 | 2 |
Bộ số 2 | 21 | |
Bộ số 3 | 671 |
Giải ĐB | 45236 | |||||||||||
Giải Nhất | 33099 | |||||||||||
Giải Nhì | 92248 | 85832 | ||||||||||
Giải Ba | 19963 | 86594 | 04650 | |||||||||
57903 | 51103 | 34001 | ||||||||||
Giải Tư | 9605 | 8174 | 8695 | 3932 | ||||||||
Giải Năm | 1100 | 9835 | 6748 | |||||||||
3452 | 5816 | 9380 | ||||||||||
Giải Sáu | 003 | 883 | 109 | |||||||||
Giải Bảy | 34 | 77 | 84 | 81 | ||||||||
KH trúng ĐB: (ZS) 15 12 10 9 6 4 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0, 1, 3, 3, 3, 5, 9 | 5 | 0, 2 |
1 | 6 | 6 | 3 |
2 | 7 | 4, 7 | |
3 | 2, 2, 4, 5, 6 | 8 | 0, 1, 3, 4 |
4 | 8, 8 | 9 | 4, 5, 9 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 26/09/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 3625 | 7 |
Bộ số 2 | 81 | |
Bộ số 3 | 262 |
Giải ĐB | 68779 | |||||||||||
Giải Nhất | 71548 | |||||||||||
Giải Nhì | 82470 | 84221 | ||||||||||
Giải Ba | 03065 | 37527 | 36975 | |||||||||
08761 | 59916 | 52871 | ||||||||||
Giải Tư | 9605 | 6005 | 9627 | 8751 | ||||||||
Giải Năm | 2897 | 5156 | 0016 | |||||||||
2707 | 3603 | 9705 | ||||||||||
Giải Sáu | 665 | 493 | 022 | |||||||||
Giải Bảy | 83 | 14 | 68 | 77 | ||||||||
KH trúng ĐB: (ZT) 14 11 7 6 3 2 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3, 5, 5, 5, 7 | 5 | 1, 6 |
1 | 4, 6, 6 | 6 | 1, 5, 5, 8 |
2 | 1, 2, 7, 7 | 7 | 0, 1, 5, 7, 9 |
3 | 8 | 3 | |
4 | 8 | 9 | 3, 7 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 25/09/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 4490 | 5 |
Bộ số 2 | 58 | |
Bộ số 3 | 639 |
Giải ĐB | 62778 | |||||||||||
Giải Nhất | 20839 | |||||||||||
Giải Nhì | 29228 | 65528 | ||||||||||
Giải Ba | 22314 | 73466 | 17819 | |||||||||
70905 | 97087 | 67176 | ||||||||||
Giải Tư | 8299 | 1202 | 0788 | 8971 | ||||||||
Giải Năm | 5759 | 0216 | 3733 | |||||||||
2360 | 8984 | 1505 | ||||||||||
Giải Sáu | 067 | 617 | 701 | |||||||||
Giải Bảy | 40 | 44 | 30 | 51 | ||||||||
KH trúng ĐB: (ZU) 13 12 10 9 7 6 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1, 2, 5, 5 | 5 | 1, 9 |
1 | 4, 6, 7, 9 | 6 | 0, 6, 7 |
2 | 8, 8 | 7 | 1, 6, 8 |
3 | 0, 3, 9 | 8 | 4, 7, 8 |
4 | 0, 4 | 9 | 9 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 24/09/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 2077 | 2 |
Bộ số 2 | 37 | |
Bộ số 3 | 563 |
Giải ĐB | 76922 | |||||||||||
Giải Nhất | 99878 | |||||||||||
Giải Nhì | 60050 | 42231 | ||||||||||
Giải Ba | 70197 | 24029 | 17888 | |||||||||
42024 | 71288 | 33727 | ||||||||||
Giải Tư | 5488 | 9596 | 2292 | 3714 | ||||||||
Giải Năm | 9571 | 7953 | 2680 | |||||||||
0653 | 6341 | 3334 | ||||||||||
Giải Sáu | 075 | 832 | 375 | |||||||||
Giải Bảy | 92 | 42 | 40 | 10 | ||||||||
KH trúng ĐB: (ZV) 13 12 8 4 3 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5 | 0, 3, 3 | |
1 | 0, 4 | 6 | |
2 | 2, 4, 7, 9 | 7 | 1, 5, 5, 8 |
3 | 1, 2, 4 | 8 | 0, 8, 8, 8 |
4 | 0, 1, 2 | 9 | 2, 2, 6, 7 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 23/09/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | Điện toán 6x36 | |
---|---|---|---|
Bộ số 1 | 9747 | 1 | 08 |
Bộ số 2 | 39 | 14 | |
Bộ số 3 | 900 | 15 | |
Bộ số 4 | 27 | ||
Bộ số 5 | 29 | ||
Bộ số 6 | 35 |
Giải ĐB | 22714 | |||||||||||
Giải Nhất | 66480 | |||||||||||
Giải Nhì | 36490 | 79715 | ||||||||||
Giải Ba | 56683 | 54921 | 79449 | |||||||||
80550 | 24952 | 86607 | ||||||||||
Giải Tư | 8307 | 1435 | 0484 | 0941 | ||||||||
Giải Năm | 1863 | 0675 | 5349 | |||||||||
9969 | 1503 | 4197 | ||||||||||
Giải Sáu | 826 | 983 | 510 | |||||||||
Giải Bảy | 80 | 00 | 67 | 31 | ||||||||
KH trúng ĐB: (ZX) 15 12 8 7 6 3 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0, 3, 7, 7 | 5 | 0, 2 |
1 | 0, 4, 5 | 6 | 3, 7, 9 |
2 | 1, 6 | 7 | 5 |
3 | 1, 5 | 8 | 0, 0, 3, 3, 4 |
4 | 1, 9, 9 | 9 | 0, 7 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 22/09/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 3463 | 0 |
Bộ số 2 | 06 | |
Bộ số 3 | 377 |
Giải ĐB | 52566 | |||||||||||
Giải Nhất | 34841 | |||||||||||
Giải Nhì | 51527 | 93225 | ||||||||||
Giải Ba | 11728 | 25151 | 80780 | |||||||||
49217 | 55120 | 57854 | ||||||||||
Giải Tư | 0466 | 4980 | 0563 | 6846 | ||||||||
Giải Năm | 6189 | 5380 | 9292 | |||||||||
6703 | 4758 | 9247 | ||||||||||
Giải Sáu | 104 | 794 | 694 | |||||||||
Giải Bảy | 64 | 63 | 21 | 91 | ||||||||
KH trúng ĐB: (ZY) 13 12 9 7 6 2 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3, 4 | 5 | 1, 4, 8 |
1 | 7 | 6 | 3, 3, 4, 6, 6 |
2 | 0, 1, 5, 7, 8 | 7 | |
3 | 8 | 0, 0, 0, 9 | |
4 | 1, 6, 7 | 9 | 1, 2, 4, 4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 21/09/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 6899 | 6 |
Bộ số 2 | 94 | |
Bộ số 3 | 194 |
Giải ĐB | 50925 | |||||||||||
Giải Nhất | 75781 | |||||||||||
Giải Nhì | 95072 | 45895 | ||||||||||
Giải Ba | 41571 | 89042 | 12852 | |||||||||
47456 | 00818 | 62562 | ||||||||||
Giải Tư | 8894 | 5615 | 3165 | 5278 | ||||||||
Giải Năm | 1942 | 7055 | 3612 | |||||||||
4780 | 5138 | 3630 | ||||||||||
Giải Sáu | 212 | 766 | 598 | |||||||||
Giải Bảy | 41 | 28 | 85 | 40 | ||||||||
KH trúng ĐB: (YB) 11 10 6 5 2 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5 | 2, 5, 6 | |
1 | 2, 2, 5, 8 | 6 | 2, 5, 6 |
2 | 5, 8 | 7 | 1, 2, 8 |
3 | 0, 8 | 8 | 0, 1, 5 |
4 | 0, 1, 2, 2 | 9 | 4, 5, 8 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 19/09/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 6536 | 1 |
Bộ số 2 | 29 | |
Bộ số 3 | 614 |
Giải ĐB | 43104 | |||||||||||
Giải Nhất | 28261 | |||||||||||
Giải Nhì | 94697 | 54948 | ||||||||||
Giải Ba | 94817 | 46842 | 80937 | |||||||||
93431 | 84038 | 68623 | ||||||||||
Giải Tư | 9898 | 3566 | 9576 | 3523 | ||||||||
Giải Năm | 2967 | 8407 | 0472 | |||||||||
8087 | 2142 | 0254 | ||||||||||
Giải Sáu | 564 | 906 | 826 | |||||||||
Giải Bảy | 92 | 19 | 52 | 44 | ||||||||
KH trúng ĐB: (YC) 13 11 9 7 6 4 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 4, 6, 7 | 5 | 2, 4 |
1 | 7, 9 | 6 | 1, 4, 6, 7 |
2 | 3, 3, 6 | 7 | 2, 6 |
3 | 1, 7, 8 | 8 | 7 |
4 | 2, 2, 4, 8 | 9 | 2, 7, 8 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 18/09/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 0669 | 0 |
Bộ số 2 | 89 | |
Bộ số 3 | 200 |
Giải ĐB | 22365 | |||||||||||
Giải Nhất | 80585 | |||||||||||
Giải Nhì | 51233 | 18206 | ||||||||||
Giải Ba | 96019 | 28041 | 33335 | |||||||||
84405 | 47766 | 56983 | ||||||||||
Giải Tư | 0662 | 9764 | 3649 | 9731 | ||||||||
Giải Năm | 9034 | 3966 | 3093 | |||||||||
1775 | 7898 | 1925 | ||||||||||
Giải Sáu | 266 | 316 | 572 | |||||||||
Giải Bảy | 97 | 50 | 53 | 24 | ||||||||
KH trúng ĐB: (YD) 15 13 12 7 5 2 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5, 6 | 5 | 0, 3 |
1 | 6, 9 | 6 | 2, 4, 5, 6, 6, 6 |
2 | 4, 5 | 7 | 2, 5 |
3 | 1, 3, 4, 5 | 8 | 3, 5 |
4 | 1, 9 | 9 | 3, 7, 8 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 17/09/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 2204 | 4 |
Bộ số 2 | 45 | |
Bộ số 3 | 757 |
Giải ĐB | 11724 | |||||||||||
Giải Nhất | 98298 | |||||||||||
Giải Nhì | 19917 | 53982 | ||||||||||
Giải Ba | 09894 | 85689 | 21669 | |||||||||
68513 | 50670 | 77330 | ||||||||||
Giải Tư | 1580 | 7154 | 6751 | 2983 | ||||||||
Giải Năm | 7989 | 0174 | 4014 | |||||||||
8953 | 5493 | 8885 | ||||||||||
Giải Sáu | 459 | 607 | 700 | |||||||||
Giải Bảy | 95 | 97 | 40 | 99 | ||||||||
KH trúng ĐB: (YE) 15 12 10 8 5 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0, 7 | 5 | 1, 3, 4, 9 |
1 | 3, 4, 7 | 6 | 9 |
2 | 4 | 7 | 0, 4 |
3 | 0 | 8 | 0, 2, 3, 5, 9, 9 |
4 | 0 | 9 | 3, 4, 5, 7, 8, 9 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 16/09/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | Điện toán 6x36 | |
---|---|---|---|
Bộ số 1 | 6178 | 9 | 03 |
Bộ số 2 | 38 | 06 | |
Bộ số 3 | 889 | 13 | |
Bộ số 4 | 27 | ||
Bộ số 5 | 35 | ||
Bộ số 6 | 36 |
Giải ĐB | 13720 | |||||||||||
Giải Nhất | 08293 | |||||||||||
Giải Nhì | 39853 | 99463 | ||||||||||
Giải Ba | 40902 | 18299 | 67472 | |||||||||
71197 | 09602 | 98672 | ||||||||||
Giải Tư | 6266 | 7877 | 7531 | 1382 | ||||||||
Giải Năm | 8533 | 8041 | 0107 | |||||||||
1775 | 2242 | 9568 | ||||||||||
Giải Sáu | 692 | 139 | 713 | |||||||||
Giải Bảy | 00 | 90 | 14 | 61 | ||||||||
KH trúng ĐB: (YF) 19 14 13 10 8 7 3 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0, 2, 2, 7 | 5 | 3 |
1 | 3, 4 | 6 | 1, 3, 6, 8 |
2 | 0 | 7 | 2, 2, 5, 7 |
3 | 1, 3, 9 | 8 | 2 |
4 | 1, 2 | 9 | 0, 2, 3, 7, 9 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 15/09/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 2991 | 0 |
Bộ số 2 | 93 | |
Bộ số 3 | 555 |
Giải ĐB | 59722 | |||||||||||
Giải Nhất | 39954 | |||||||||||
Giải Nhì | 82710 | 03209 | ||||||||||
Giải Ba | 78624 | 32001 | 43234 | |||||||||
62757 | 70781 | 81883 | ||||||||||
Giải Tư | 8076 | 8791 | 9056 | 0768 | ||||||||
Giải Năm | 6452 | 1096 | 3635 | |||||||||
6305 | 6223 | 8703 | ||||||||||
Giải Sáu | 457 | 589 | 380 | |||||||||
Giải Bảy | 92 | 33 | 70 | 38 | ||||||||
KH trúng ĐB: (YG) 14 10 8 5 3 2 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1, 3, 5, 9 | 5 | 2, 4, 6, 7, 7 |
1 | 0 | 6 | 8 |
2 | 2, 3, 4 | 7 | 0, 6 |
3 | 3, 4, 5, 8 | 8 | 0, 1, 3, 9 |
4 | 9 | 1, 2, 6 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 14/09/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 4403 | 2 |
Bộ số 2 | 96 | |
Bộ số 3 | 906 |
Giải ĐB | 73132 | |||||||||||
Giải Nhất | 07023 | |||||||||||
Giải Nhì | 20680 | 11439 | ||||||||||
Giải Ba | 90823 | 34894 | 66864 | |||||||||
31763 | 56916 | 32737 | ||||||||||
Giải Tư | 7532 | 1372 | 5554 | 4557 | ||||||||
Giải Năm | 9339 | 3954 | 0197 | |||||||||
9470 | 3478 | 3924 | ||||||||||
Giải Sáu | 827 | 958 | 726 | |||||||||
Giải Bảy | 03 | 31 | 52 | 10 | ||||||||
KH trúng ĐB: (YK) 11 7 5 4 3 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3 | 5 | 2, 4, 4, 7, 8 |
1 | 0, 6 | 6 | 3, 4 |
2 | 3, 3, 4, 6, 7 | 7 | 0, 2, 8 |
3 | 1, 2, 2, 7, 9, 9 | 8 | 0 |
4 | 9 | 4, 7 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 12/09/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 3350 | 4 |
Bộ số 2 | 53 | |
Bộ số 3 | 974 |
Giải ĐB | 63768 | |||||||||||
Giải Nhất | 07404 | |||||||||||
Giải Nhì | 76409 | 96941 | ||||||||||
Giải Ba | 36081 | 69640 | 53912 | |||||||||
46658 | 14279 | 54968 | ||||||||||
Giải Tư | 5802 | 8956 | 7809 | 3074 | ||||||||
Giải Năm | 0262 | 5994 | 3823 | |||||||||
7323 | 3169 | 7052 | ||||||||||
Giải Sáu | 598 | 735 | 736 | |||||||||
Giải Bảy | 93 | 87 | 75 | 00 | ||||||||
KH trúng ĐB: (YL) 15 14 12 10 2 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0, 2, 4, 9, 9 | 5 | 2, 6, 8 |
1 | 2 | 6 | 2, 8, 8, 9 |
2 | 3, 3 | 7 | 4, 5, 9 |
3 | 5, 6 | 8 | 1, 7 |
4 | 0, 1 | 9 | 3, 4, 8 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 11/09/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 6452 | 9 |
Bộ số 2 | 88 | |
Bộ số 3 | 012 |
Giải ĐB | 35902 | |||||||||||
Giải Nhất | 31314 | |||||||||||
Giải Nhì | 95602 | 40508 | ||||||||||
Giải Ba | 88800 | 91768 | 96669 | |||||||||
72035 | 32840 | 02228 | ||||||||||
Giải Tư | 7304 | 9775 | 0393 | 2766 | ||||||||
Giải Năm | 9414 | 1229 | 3791 | |||||||||
2810 | 9720 | 9332 | ||||||||||
Giải Sáu | 840 | 864 | 219 | |||||||||
Giải Bảy | 40 | 66 | 26 | 22 | ||||||||
KH trúng ĐB: (YM) 12 10 9 7 4 3 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0, 2, 2, 4, 8 | 5 | |
1 | 0, 4, 4, 9 | 6 | 4, 6, 6, 8, 9 |
2 | 0, 2, 6, 8, 9 | 7 | 5 |
3 | 2, 5 | 8 | |
4 | 0, 0, 0 | 9 | 1, 3 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 10/09/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 9751 | 1 |
Bộ số 2 | 02 | |
Bộ số 3 | 208 |
Giải ĐB | 35252 | |||||||||||
Giải Nhất | 16451 | |||||||||||
Giải Nhì | 69969 | 18026 | ||||||||||
Giải Ba | 68810 | 96008 | 18951 | |||||||||
03293 | 30814 | 22188 | ||||||||||
Giải Tư | 3595 | 6413 | 8291 | 8579 | ||||||||
Giải Năm | 4729 | 1428 | 1299 | |||||||||
1711 | 8069 | 5240 | ||||||||||
Giải Sáu | 046 | 773 | 149 | |||||||||
Giải Bảy | 51 | 81 | 69 | 78 | ||||||||
KH trúng ĐB: (YN) 14 12 10 8 5 4 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 8 | 5 | 1, 1, 1, 2 |
1 | 0, 1, 3, 4 | 6 | 9, 9, 9 |
2 | 6, 8, 9 | 7 | 3, 8, 9 |
3 | 8 | 1, 8 | |
4 | 0, 6, 9 | 9 | 1, 3, 5, 9 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 09/09/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | Điện toán 6x36 | |
---|---|---|---|
Bộ số 1 | 7531 | 0 | 07 |
Bộ số 2 | 43 | 14 | |
Bộ số 3 | 944 | 20 | |
Bộ số 4 | 23 | ||
Bộ số 5 | 25 | ||
Bộ số 6 | 30 |
Giải ĐB | 13676 | |||||||||||
Giải Nhất | 24740 | |||||||||||
Giải Nhì | 56012 | 32207 | ||||||||||
Giải Ba | 50515 | 81421 | 34783 | |||||||||
31017 | 30582 | 37899 | ||||||||||
Giải Tư | 3520 | 0313 | 6597 | 2690 | ||||||||
Giải Năm | 5491 | 7633 | 7787 | |||||||||
7739 | 0294 | 9275 | ||||||||||
Giải Sáu | 594 | 073 | 755 | |||||||||
Giải Bảy | 25 | 94 | 51 | 23 | ||||||||
KH trúng ĐB: (YP) 10 9 8 6 4 2 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 7 | 5 | 1, 5 |
1 | 2, 3, 5, 7 | 6 | |
2 | 0, 1, 3, 5 | 7 | 3, 5, 6 |
3 | 3, 9 | 8 | 2, 3, 7 |
4 | 0 | 9 | 0, 1, 4, 4, 4, 7, 9 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 08/09/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 3076 | 2 |
Bộ số 2 | 31 | |
Bộ số 3 | 638 |
Giải ĐB | 49956 | |||||||||||
Giải Nhất | 86503 | |||||||||||
Giải Nhì | 30149 | 91295 | ||||||||||
Giải Ba | 79898 | 88109 | 48412 | |||||||||
53869 | 38343 | 84577 | ||||||||||
Giải Tư | 7509 | 5019 | 9362 | 1933 | ||||||||
Giải Năm | 0559 | 2748 | 4246 | |||||||||
4497 | 3950 | 1919 | ||||||||||
Giải Sáu | 057 | 038 | 963 | |||||||||
Giải Bảy | 48 | 12 | 14 | 78 | ||||||||
KH trúng ĐB: (YQ) 15 14 13 9 4 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3, 9, 9 | 5 | 0, 6, 7, 9 |
1 | 2, 2, 4, 9, 9 | 6 | 2, 3, 9 |
2 | 7 | 7, 8 | |
3 | 3, 8 | 8 | |
4 | 3, 6, 8, 8, 9 | 9 | 5, 7, 8 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 07/09/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 4907 | 5 |
Bộ số 2 | 00 | |
Bộ số 3 | 658 |
Giải ĐB | 06367 | |||||||||||
Giải Nhất | 75549 | |||||||||||
Giải Nhì | 37897 | 86396 | ||||||||||
Giải Ba | 21049 | 38393 | 71943 | |||||||||
84506 | 00776 | 95951 | ||||||||||
Giải Tư | 0309 | 1286 | 8450 | 4114 | ||||||||
Giải Năm | 9424 | 1746 | 2855 | |||||||||
0197 | 4572 | 4922 | ||||||||||
Giải Sáu | 912 | 992 | 842 | |||||||||
Giải Bảy | 72 | 44 | 38 | 96 | ||||||||
KH trúng ĐB: (YS) 14 13 10 8 6 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 6, 9 | 5 | 0, 1, 5 |
1 | 2, 4 | 6 | 7 |
2 | 2, 4 | 7 | 2, 2, 6 |
3 | 8 | 8 | 6 |
4 | 2, 3, 4, 6, 9, 9 | 9 | 2, 3, 6, 6, 7, 7 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 05/09/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 2616 | 1 |
Bộ số 2 | 04 | |
Bộ số 3 | 099 |
Giải ĐB | 08811 | |||||||||||
Giải Nhất | 37863 | |||||||||||
Giải Nhì | 87846 | 28711 | ||||||||||
Giải Ba | 18824 | 07874 | 25822 | |||||||||
50186 | 66056 | 41908 | ||||||||||
Giải Tư | 3781 | 1650 | 3560 | 7411 | ||||||||
Giải Năm | 3315 | 3628 | 8407 | |||||||||
0132 | 3485 | 5123 | ||||||||||
Giải Sáu | 490 | 255 | 462 | |||||||||
Giải Bảy | 43 | 36 | 25 | 53 | ||||||||
KH trúng ĐB: (YT) 15 14 13 11 10 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 7, 8 | 5 | 0, 3, 5, 6 |
1 | 1, 1, 1, 5 | 6 | 0, 2, 3 |
2 | 2, 3, 4, 5, 8 | 7 | 4 |
3 | 2, 6 | 8 | 1, 5, 6 |
4 | 3, 6 | 9 | 0 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 04/09/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 4871 | 6 |
Bộ số 2 | 33 | |
Bộ số 3 | 240 |
Giải ĐB | 31186 | |||||||||||
Giải Nhất | 04843 | |||||||||||
Giải Nhì | 91474 | 14263 | ||||||||||
Giải Ba | 71382 | 56092 | 53921 | |||||||||
86765 | 79000 | 44950 | ||||||||||
Giải Tư | 6310 | 9597 | 4434 | 5220 | ||||||||
Giải Năm | 8407 | 8811 | 5408 | |||||||||
5120 | 4332 | 2064 | ||||||||||
Giải Sáu | 058 | 233 | 028 | |||||||||
Giải Bảy | 36 | 10 | 13 | 21 | ||||||||
KH trúng ĐB: (YU) 13 12 11 10 7 3 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0, 7, 8 | 5 | 0, 8 |
1 | 0, 0, 1, 3 | 6 | 3, 4, 5 |
2 | 0, 0, 1, 1, 8 | 7 | 4 |
3 | 2, 3, 4, 6 | 8 | 2, 6 |
4 | 3 | 9 | 2, 7 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 03/09/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 4569 | 8 |
Bộ số 2 | 39 | |
Bộ số 3 | 461 |