Mục lục:
Giải ĐB | 07426 | |||||||||||
Giải Nhất | 98379 | |||||||||||
Giải Nhì | 36655 | 42158 | ||||||||||
Giải Ba | 20547 | 19426 | 60986 | |||||||||
16887 | 53632 | 79116 | ||||||||||
Giải Tư | 8229 | 9619 | 1705 | 7002 | ||||||||
Giải Năm | 2436 | 1281 | 6999 | |||||||||
0144 | 7407 | 1184 | ||||||||||
Giải Sáu | 391 | 898 | 713 | |||||||||
Giải Bảy | 73 | 07 | 13 | 43 | ||||||||
KH trúng ĐB: (CK) 20 19 17 15 11 6 4 2 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2, 5, 7, 7 | 5 | 5, 8 |
1 | 3, 3, 6, 9 | 6 | |
2 | 6, 6, 9 | 7 | 3, 9 |
3 | 2, 6 | 8 | 1, 4, 6, 7 |
4 | 3, 4, 7 | 9 | 1, 8, 9 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 30/11/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 4261 | 8 |
Bộ số 2 | 91 | |
Bộ số 3 | 509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ NĂM ngày 30/11
Thứ 5 30/11 | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
Giải 8 | 84 | 93 | 82 |
Giải 7 | 534 | 411 | 624 |
Giải 6 | 5376 0270 2772 | 6715 2223 9285 | 5600 6702 3555 |
Giải 5 | 2547 | 4749 | 7621 |
Giải 4 | 65922 64064 50495 36576 72347 38222 55719 | 88414 64305 22577 18003 21643 83813 94532 | 59146 21291 81951 23927 06070 55555 08617 |
Giải 3 | 46732 62038 | 70498 23724 | 80871 42030 |
Giải 2 | 31075 | 21446 | 87815 |
Giải 1 | 02937 | 20815 | 45059 |
ĐB | 173171 | 925874 | 917173 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
0 | 3, 5 | 0, 2 | |
1 | 9 | 1, 3, 4, 5, 5 | 5, 7 |
2 | 2, 2 | 3, 4 | 1, 4, 7 |
3 | 2, 4, 7, 8 | 2 | 0 |
4 | 7, 7 | 3, 6, 9 | 6 |
5 | 1, 5, 5, 9 | ||
6 | 4 | ||
7 | 0, 1, 2, 5, 6, 6 | 4, 7 | 0, 1, 3 |
8 | 4 | 5 | 2 |
9 | 5 | 3, 8 | 1 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ NĂM ngày 30/11
Thứ 5 30/11 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải 8 | 29 | 70 | 96 |
Giải 7 | 343 | 442 | 401 |
Giải 6 | 9300 2459 3847 | 6098 0725 3382 | 3195 9714 1737 |
Giải 5 | 5911 | 1652 | 8319 |
Giải 4 | 63293 96488 97938 32866 09467 97783 93338 | 49366 16020 34265 48627 27117 12792 26316 | 80828 89750 04965 36265 97086 66145 72587 |
Giải 3 | 16255 53964 | 92805 47014 | 07307 19087 |
Giải 2 | 32734 | 80861 | 36566 |
Giải 1 | 25564 | 62039 | 12551 |
ĐB | 832616 | 247509 | 627606 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
0 | 0 | 5, 9 | 1, 6, 7 |
1 | 1, 6 | 4, 6, 7 | 4, 9 |
2 | 9 | 0, 5, 7 | 8 |
3 | 4, 8, 8 | 9 | 7 |
4 | 3, 7 | 2 | 5 |
5 | 5, 9 | 2 | 0, 1 |
6 | 4, 4, 6, 7 | 1, 5, 6 | 5, 5, 6 |
7 | 0 | ||
8 | 3, 8 | 2 | 6, 7, 7 |
9 | 3 | 2, 8 | 5, 6 |
Kỳ MT | #00964 | ||
Power | 09 13 21 28 50 54 51 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 30/11 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 46.969.203.000 | 0 |
Jpot2 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 4.086.792.750 | 0 |
G.nhất | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 40.000.000 | 7 |
G.nhì | ![]() ![]() ![]() ![]() | 500.000 | 562 |
G.ba | ![]() ![]() ![]() | 50.000 | 12.592 |
Giải | Kết quả | Trúng giải | ||
---|---|---|---|---|
Kỳ M.T. | #00345 | |||
Giải ĐB 2 tỉ | 167 536 | 0 | ||
Phụ ĐB 400triệu | 536 167 | 1 | ||
Giải nhất 30triệu |
| 0 | ||
Giải nhì 10triệu |
| 5 | ||
Giải ba 4triệu |
| 7 | ||
Giải tư 1triệu | Vé có cặp số trùng 2 bộ số bất kỳ của giải ĐB, 1, 2 hoặc 3 | 49 | ||
Giải năm 100N | Vé có 1 số trùng 1 trong 2 bộ số của giải ĐB | 581 | ||
Giải sáu 40N: | Vé có 1 số trùng 1 trong 18 bộ số của giải 1, 2 và 3 | 4.669 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 30-11-2023
Kết quả xổ số ngày 30/11/2023 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 30 tháng 11 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.KQXS ngày 30/11/2023 phiên bản AMP
Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 30-11-2023- kqxs 30/11. KQXS 3 Miền ngày 30 tháng 11 năm 2023