Mục lục:
Giải ĐB | 82858 | |||||||||||
Giải Nhất | 76634 | |||||||||||
Giải Nhì | 15519 | 77628 | ||||||||||
Giải Ba | 55974 | 58175 | 21350 | |||||||||
03291 | 96547 | 49363 | ||||||||||
Giải Tư | 9890 | 6709 | 3962 | 7635 | ||||||||
Giải Năm | 6652 | 2944 | 2624 | |||||||||
9132 | 3732 | 8672 | ||||||||||
Giải Sáu | 320 | 970 | 573 | |||||||||
Giải Bảy | 97 | 93 | 10 | 81 | ||||||||
KH trúng ĐB: (TZ) 18 17 14 12 9 4 2 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9 | 5 | 0, 2, 8 |
1 | 0, 9 | 6 | 2, 3 |
2 | 0, 4, 8 | 7 | 0, 2, 3, 4, 5 |
3 | 2, 2, 4, 5 | 8 | 1 |
4 | 4, 7 | 9 | 0, 1, 3, 7 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 06/10/2024
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 0010 | 3 |
Bộ số 2 | 49 | |
Bộ số 3 | 321 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY CHỦ NHẬT ngày 6/10
Chủ nhật 06/10 | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
Giải 8 | 40 | 23 | 45 |
Giải 7 | 952 | 544 | 612 |
Giải 6 | 3337 2729 4526 | 4255 5285 4311 | 1420 9719 7922 |
Giải 5 | 8370 | 5943 | 1491 |
Giải 4 | 20225 55727 18653 12820 94957 25164 61102 | 25223 06188 07426 33234 65595 03054 64086 | 96995 89226 74471 06542 60630 59916 27998 |
Giải 3 | 80657 30962 | 51147 27314 | 52745 06193 |
Giải 2 | 46863 | 50539 | 26774 |
Giải 1 | 21018 | 36411 | 54909 |
ĐB | 046391 | 058651 | 934750 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
0 | 2 | 9 | |
1 | 8 | 1, 1, 4 | 2, 6, 9 |
2 | 0, 5, 6, 7, 9 | 3, 3, 6 | 0, 2, 6 |
3 | 7 | 4, 9 | 0 |
4 | 0 | 3, 4, 7 | 2, 5, 5 |
5 | 2, 3, 7, 7 | 1, 4, 5 | 0 |
6 | 2, 3, 4 | ||
7 | 0 | 1, 4 | |
8 | 5, 6, 8 | ||
9 | 1 | 5 | 1, 3, 5, 8 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY CHỦ NHẬT ngày 6/10
Chủ nhật 06/10 | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải 8 | 10 | 17 | 13 |
Giải 7 | 070 | 076 | 741 |
Giải 6 | 7878 2680 8094 | 1817 1333 9901 | 7816 0862 0723 |
Giải 5 | 1229 | 2459 | 4711 |
Giải 4 | 34332 17771 27005 06299 84680 12282 77033 | 31205 11938 81391 14305 21654 31162 24690 | 39007 96164 21502 09813 41699 12633 83664 |
Giải 3 | 30664 00146 | 56986 85035 | 58887 83127 |
Giải 2 | 49727 | 56500 | 90088 |
Giải 1 | 74051 | 55955 | 82964 |
ĐB | 905378 | 641400 | 025694 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
0 | 5 | 0, 0, 1, 5, 5 | 2, 7 |
1 | 0 | 7, 7 | 1, 3, 3, 6 |
2 | 7, 9 | 3, 7 | |
3 | 2, 3 | 3, 5, 8 | 3 |
4 | 6 | 1 | |
5 | 1 | 4, 5, 9 | |
6 | 4 | 2 | 2, 4, 4, 4 |
7 | 0, 1, 8, 8 | 6 | |
8 | 0, 0, 2 | 6 | 7, 8 |
9 | 4, 9 | 0, 1 | 4, 9 |
Kỳ MT | #01260 | ||
Mega | 07 14 33 36 42 43 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 6/10 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | 16.416.912.500 | 1 | |
G.nhất | 10.000.000 | 21 | |
G.nhì | 300.000 | 1.031 | |
G.ba | 30.000 | 16.964 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 6-10-2024
Kết quả xổ số ngày 6/10/2024 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 6 tháng 10 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.KQXS ngày 6/10/2024 phiên bản AMP
Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 6-10-2024- kqxs 6/10. KQXS 3 Miền ngày 6 tháng 10 năm 2024