Mục lục:
Giải ĐB | 03027 | |||||||||||
Giải Nhất | 69240 | |||||||||||
Giải Nhì | 55922 | 78012 | ||||||||||
Giải Ba | 86841 | 18549 | 02718 | |||||||||
60134 | 22584 | 77885 | ||||||||||
Giải Tư | 3776 | 5054 | 0071 | 8196 | ||||||||
Giải Năm | 1848 | 9746 | 9560 | |||||||||
6298 | 6133 | 7626 | ||||||||||
Giải Sáu | 359 | 218 | 805 | |||||||||
Giải Bảy | 22 | 54 | 69 | 04 | ||||||||
KH trúng ĐB: (TM) 19 16 14 10 9 7 3 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 4, 5 | 5 | 4, 4, 9 |
1 | 2, 8, 8 | 6 | 0, 9 |
2 | 2, 2, 6, 7 | 7 | 1, 6 |
3 | 3, 4 | 8 | 4, 5 |
4 | 0, 1, 6, 8, 9 | 9 | 6, 8 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 26/09/2024
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 1024 | 1 |
Bộ số 2 | 12 | |
Bộ số 3 | 471 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ NĂM ngày 26/9
Thứ 5 26/09 | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
Giải 8 | 40 | 18 | 73 |
Giải 7 | 417 | 661 | 042 |
Giải 6 | 9128 4779 4161 | 9692 9444 8454 | 6427 7878 8153 |
Giải 5 | 4042 | 4404 | 0772 |
Giải 4 | 45253 06063 11210 56405 20694 84988 78562 | 49785 87182 65982 84540 73612 54819 57669 | 51822 95586 11267 02034 30060 39932 26172 |
Giải 3 | 38767 31936 | 20383 63313 | 25037 08940 |
Giải 2 | 93234 | 83126 | 63380 |
Giải 1 | 34716 | 73751 | 10456 |
ĐB | 520038 | 654401 | 249323 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
0 | 5 | 1, 4 | |
1 | 0, 6, 7 | 2, 3, 8, 9 | |
2 | 8 | 6 | 2, 3, 7 |
3 | 4, 6, 8 | 2, 4, 7 | |
4 | 0, 2 | 0, 4 | 0, 2 |
5 | 3 | 1, 4 | 3, 6 |
6 | 1, 2, 3, 7 | 1, 9 | 0, 7 |
7 | 9 | 2, 2, 3, 8 | |
8 | 8 | 2, 2, 3, 5 | 0, 6 |
9 | 4 | 2 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ NĂM ngày 26/9
Thứ 5 26/09 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải 8 | 99 | 75 | 52 |
Giải 7 | 472 | 134 | 684 |
Giải 6 | 1872 3774 5823 | 3819 8723 3381 | 0928 7819 4213 |
Giải 5 | 4939 | 8340 | 3697 |
Giải 4 | 15905 37853 78117 52266 12062 25893 36146 | 22221 32703 83734 41172 32794 10686 61371 | 71928 62039 53326 38894 39969 97184 56321 |
Giải 3 | 46453 01294 | 17930 66556 | 67121 71789 |
Giải 2 | 66378 | 69042 | 58978 |
Giải 1 | 98407 | 64274 | 84189 |
ĐB | 581627 | 158626 | 248567 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
0 | 5, 7 | 3 | |
1 | 7 | 9 | 3, 9 |
2 | 3, 7 | 1, 3, 6 | 1, 1, 6, 8, 8 |
3 | 9 | 0, 4, 4 | 9 |
4 | 6 | 0, 2 | |
5 | 3, 3 | 6 | 2 |
6 | 2, 6 | 7, 9 | |
7 | 2, 2, 4, 8 | 1, 2, 4, 5 | 8 |
8 | 1, 6 | 4, 4, 9, 9 | |
9 | 3, 4, 9 | 4 | 4, 7 |
Kỳ MT | #01092 | ||
Power | 03 18 29 39 41 49 46 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 26/9 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 75.549.116.100 | 0 |
Jpot2 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 3.654.187.150 | 0 |
G.nhất | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 40.000.000 | 19 |
G.nhì | ![]() ![]() ![]() ![]() | 500.000 | 908 |
G.ba | ![]() ![]() ![]() | 50.000 | 19.365 |
Giải | Kết quả | Trúng giải | ||
---|---|---|---|---|
Kỳ M.T. | #00473 | |||
Giải ĐB 2 tỉ | 260 953 | 0 | ||
Phụ ĐB 400triệu | 953 260 | 0 | ||
Giải nhất 30triệu |
| 1 | ||
Giải nhì 10triệu |
| 1 | ||
Giải ba 4triệu |
| 5 | ||
Giải tư 1triệu | Vé có cặp số trùng 2 bộ số bất kỳ của giải ĐB, 1, 2 hoặc 3 | 24 | ||
Giải năm 100N | Vé có 1 số trùng 1 trong 2 bộ số của giải ĐB | 472 | ||
Giải sáu 40N: | Vé có 1 số trùng 1 trong 18 bộ số của giải 1, 2 và 3 | 4.941 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 26-9-2024
Kết quả xổ số ngày 26/9/2024 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 26 tháng 9 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.KQXS ngày 26/9/2024 phiên bản AMP
Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 26-9-2024- kqxs 26/9. KQXS 3 Miền ngày 26 tháng 9 năm 2024