Mục lục:
Giải ĐB | 65697 | |||||||||||
Giải Nhất | 87798 | |||||||||||
Giải Nhì | 29505 | 68663 | ||||||||||
Giải Ba | 65177 | 63397 | 80784 | |||||||||
41349 | 81790 | 33758 | ||||||||||
Giải Tư | 0072 | 1942 | 0169 | 3711 | ||||||||
Giải Năm | 5733 | 1205 | 2723 | |||||||||
8525 | 7788 | 6647 | ||||||||||
Giải Sáu | 641 | 242 | 438 | |||||||||
Giải Bảy | 74 | 43 | 40 | 16 | ||||||||
KH trúng ĐB: (SU) 20 17 12 11 10 6 5 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5, 5 | 5 | 8 |
1 | 1, 6 | 6 | 3, 9 |
2 | 3, 5 | 7 | 2, 4, 7 |
3 | 3, 8 | 8 | 4, 8 |
4 | 0, 1, 2, 2, 3, 7, 9 | 9 | 0, 7, 7, 8 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 11/09/2024
Thần tài 4 | Điện toán 123 | Điện toán 6x36 | |
---|---|---|---|
Bộ số 1 | 2314 | 1 | 01 |
Bộ số 2 | 50 | 06 | |
Bộ số 3 | 837 | 08 | |
Bộ số 4 | 26 | ||
Bộ số 5 | 34 | ||
Bộ số 6 | 36 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ TƯ ngày 11/9
Thứ 4 11/09 | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
Giải 8 | 46 | 13 | 09 |
Giải 7 | 009 | 201 | 433 |
Giải 6 | 2442 4108 9123 | 6333 3586 3914 | 3451 6763 8819 |
Giải 5 | 8335 | 6715 | 8947 |
Giải 4 | 05852 15449 54099 67352 25791 59006 67797 | 14693 23444 73806 33969 67749 22968 50878 | 27995 17864 59143 94162 41105 10174 79596 |
Giải 3 | 65351 08802 | 80195 93411 | 04304 46305 |
Giải 2 | 18056 | 45162 | 77737 |
Giải 1 | 96700 | 46744 | 65593 |
ĐB | 530114 | 783120 | 868709 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
0 | 0, 2, 6, 8, 9 | 1, 6 | 4, 5, 5, 9, 9 |
1 | 4 | 1, 3, 4, 5 | 9 |
2 | 3 | 0 | |
3 | 5 | 3 | 3, 7 |
4 | 2, 6, 9 | 4, 4, 9 | 3, 7 |
5 | 1, 2, 2, 6 | 1 | |
6 | 2, 8, 9 | 2, 3, 4 | |
7 | 8 | 4 | |
8 | 6 | ||
9 | 1, 7, 9 | 3, 5 | 3, 5, 6 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ TƯ ngày 11/9
Thứ 4 11/09 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải 8 | 32 | 23 |
Giải 7 | 062 | 110 |
Giải 6 | 9824 5721 7153 | 9357 2718 0004 |
Giải 5 | 2740 | 9883 |
Giải 4 | 65967 58623 11076 13845 28193 64588 73008 | 64830 69355 69629 82587 53417 28575 41540 |
Giải 3 | 76291 98622 | 90874 36844 |
Giải 2 | 19640 | 48462 |
Giải 1 | 07129 | 39804 |
ĐB | 295789 | 146986 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMT | |
---|---|---|
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
0 | 8 | 4, 4 |
1 | 0, 7, 8 | |
2 | 1, 2, 3, 4, 9 | 3, 9 |
3 | 2 | 0 |
4 | 0, 0, 5 | 0, 4 |
5 | 3 | 5, 7 |
6 | 2, 7 | 2 |
7 | 6 | 4, 5 |
8 | 8, 9 | 3, 6, 7 |
9 | 1, 3 |
Kỳ MT | #01249 | ||
Mega | 06 11 19 23 34 37 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 11/9 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | 13.176.145.000 | 0 | |
G.nhất | 10.000.000 | 26 | |
G.nhì | 300.000 | 976 | |
G.ba | 30.000 | 15.165 |
Max 3D | Kỳ M.T.: #00820 | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải | ||
Giải nhất 1 tr: 105 | 120 363 | Đặc biệt 1tỷ: 0 | ||
Giải nhì 350N: 41 |
| Giải nhì 40tr: 16 | ||
Giải ba 210N: 73 |
| Giải ba 10tr: 7 | ||
Giải tư (KK) 100N: 142 |
| Giải tư (KK) 5tr: 12 | ||
Max 3D+: Vé có cặp số trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số trên | Giải năm 1 tr: 58 | |||
Max 3D+: Vé có 1 số trùng 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150N: 679 | |||
Max 3D+: Vé có 1 số trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40N: 3.578 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 11-9-2024
Kết quả xổ số ngày 11/9/2024 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 11 tháng 9 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.KQXS ngày 11/9/2024 phiên bản AMP
Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 11-9-2024- kqxs 11/9. KQXS 3 Miền ngày 11 tháng 9 năm 2024