Mục lục:
Giải ĐB | 76191 | |||||||||||
Giải Nhất | 12810 | |||||||||||
Giải Nhì | 11458 | 74967 | ||||||||||
Giải Ba | 71235 | 86498 | 02353 | |||||||||
79691 | 79635 | 03257 | ||||||||||
Giải Tư | 6925 | 4512 | 5726 | 7634 | ||||||||
Giải Năm | 3778 | 8441 | 9916 | |||||||||
1111 | 9597 | 6530 | ||||||||||
Giải Sáu | 165 | 396 | 516 | |||||||||
Giải Bảy | 65 | 61 | 91 | 27 | ||||||||
KH trúng ĐB: (KE) 15 14 13 9 8 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5 | 3, 7, 8 | |
1 | 0, 1, 2, 6, 6 | 6 | 1, 5, 5, 7 |
2 | 5, 6, 7 | 7 | 8 |
3 | 0, 4, 5, 5 | 8 | |
4 | 1 | 9 | 1, 1, 1, 6, 7, 8 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 05/01/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 3833 | 8 |
Bộ số 2 | 28 | |
Bộ số 3 | 915 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ NĂM ngày 5/1
Thứ 5 05/01 | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
Giải 8 | 37 | 41 | 57 |
Giải 7 | 046 | 140 | 314 |
Giải 6 | 9809 0155 7429 | 7839 7478 1404 | 5313 4958 0107 |
Giải 5 | 3878 | 3787 | 0395 |
Giải 4 | 75997 68537 82394 57990 72108 25886 23451 | 78357 09602 23002 11261 29271 94342 76330 | 87545 84416 19259 41989 07039 73351 85901 |
Giải 3 | 42641 26371 | 67718 41426 | 07613 84886 |
Giải 2 | 66647 | 88463 | 64939 |
Giải 1 | 05305 | 34824 | 74534 |
ĐB | 078483 | 742910 | 822288 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
0 | 5, 8, 9 | 2, 2, 4 | 1, 7 |
1 | 0, 8 | 3, 3, 4, 6 | |
2 | 9 | 4, 6 | |
3 | 7, 7 | 0, 9 | 4, 9, 9 |
4 | 1, 6, 7 | 0, 1, 2 | 5 |
5 | 1, 5 | 7 | 1, 7, 8, 9 |
6 | 1, 3 | ||
7 | 1, 8 | 1, 8 | |
8 | 3, 6 | 7 | 6, 8, 9 |
9 | 0, 4, 7 | 5 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ NĂM ngày 5/1
Thứ 5 05/01 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải 8 | 95 | 37 | 65 |
Giải 7 | 430 | 944 | 762 |
Giải 6 | 6830 7643 4492 | 5531 0059 7626 | 1641 4539 2063 |
Giải 5 | 8182 | 5549 | 9565 |
Giải 4 | 89731 76817 25950 84838 73885 18323 05092 | 28510 78281 86057 02267 55005 69891 44236 | 96387 41786 80466 68295 85437 28636 79189 |
Giải 3 | 62963 23835 | 15318 42259 | 00854 19786 |
Giải 2 | 09472 | 56504 | 16852 |
Giải 1 | 81002 | 37156 | 21726 |
ĐB | 714799 | 789845 | 373200 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
0 | 2 | 4, 5 | 0 |
1 | 7 | 0, 8 | |
2 | 3 | 6 | 6 |
3 | 0, 0, 1, 5, 8 | 1, 6, 7 | 6, 7, 9 |
4 | 3 | 4, 5, 9 | 1 |
5 | 0 | 6, 7, 9, 9 | 2, 4 |
6 | 3 | 7 | 2, 3, 5, 5, 6 |
7 | 2 | ||
8 | 2, 5 | 1 | 6, 6, 7, 9 |
9 | 2, 2, 5, 9 | 1 | 5 |
Kỳ MT | #00824 | ||
Power | 05 12 34 37 47 49 28 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 5/1 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | 47.581.312.800 | 0 | |
Jpot2 | 3.487.777.200 | 1 | |
G.nhất | 40.000.000 | 12 | |
G.nhì | 500.000 | 625 | |
G.ba | 50.000 | 13.368 |
Giải | Kết quả | Trúng giải | ||
---|---|---|---|---|
Kỳ M.T. | #00205 | |||
Giải ĐB 2 tỉ | 130 109 | 0 | ||
Phụ ĐB 400triệu | 109 130 | 0 | ||
Giải nhất 30triệu |
| 0 | ||
Giải nhì 10triệu |
| 4 | ||
Giải ba 4triệu |
| 9 | ||
Giải tư 1triệu | Vé có cặp số trùng 2 bộ số bất kỳ của giải ĐB, 1, 2 hoặc 3 | 59 | ||
Giải năm 100N | Vé có 1 số trùng 1 trong 2 bộ số của giải ĐB | 606 | ||
Giải sáu 40N: | Vé có 1 số trùng 1 trong 18 bộ số của giải 1, 2 và 3 | 4.396 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 5-1-2023
Kết quả xổ số ngày 5/1/2023 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 5 tháng 1 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.KQXS ngày 5/1/2023 phiên bản AMP
Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 5-1-2023- kqxs 5/1. KQXS 3 Miền ngày 5 tháng 1 năm 2023