Mục lục:
Giải ĐB | 69389 | |||||||||||
Giải Nhất | 34052 | |||||||||||
Giải Nhì | 48091 | 95190 | ||||||||||
Giải Ba | 28642 | 87265 | 12540 | |||||||||
99128 | 22291 | 24399 | ||||||||||
Giải Tư | 6903 | 4457 | 3278 | 6776 | ||||||||
Giải Năm | 4578 | 6228 | 5858 | |||||||||
0611 | 4540 | 7296 | ||||||||||
Giải Sáu | 788 | 031 | 386 | |||||||||
Giải Bảy | 01 | 42 | 65 | 89 | ||||||||
KH trúng ĐB: (KD) 19 17 13 11 7 6 4 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1, 3 | 5 | 2, 7, 8 |
1 | 1 | 6 | 5, 5 |
2 | 8, 8 | 7 | 6, 8, 8 |
3 | 1 | 8 | 6, 8, 9, 9 |
4 | 0, 0, 2, 2 | 9 | 0, 1, 1, 6, 9 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 04/04/2024
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 9984 | 0 |
Bộ số 2 | 97 | |
Bộ số 3 | 146 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ NĂM ngày 4/4
Thứ 5 04/04 | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
Giải 8 | 78 | 88 | 21 |
Giải 7 | 055 | 591 | 191 |
Giải 6 | 6342 9634 1151 | 8779 2807 4040 | 5062 5184 0776 |
Giải 5 | 9195 | 7945 | 4461 |
Giải 4 | 86420 45945 09929 29661 96917 73192 98851 | 83890 13265 81956 79040 94032 90734 22128 | 70074 04820 45288 97208 31795 50303 25312 |
Giải 3 | 04512 21592 | 44305 12312 | 78080 97303 |
Giải 2 | 78501 | 46290 | 42203 |
Giải 1 | 93653 | 90179 | 03028 |
ĐB | 503415 | 318541 | 483319 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
0 | 1 | 5, 7 | 3, 3, 3, 8 |
1 | 2, 5, 7 | 2 | 2, 9 |
2 | 0, 9 | 8 | 0, 1, 8 |
3 | 4 | 2, 4 | |
4 | 2, 5 | 0, 0, 1, 5 | |
5 | 1, 1, 3, 5 | 6 | |
6 | 1 | 5 | 1, 2 |
7 | 8 | 9, 9 | 4, 6 |
8 | 8 | 0, 4, 8 | |
9 | 2, 2, 5 | 0, 0, 1 | 1, 5 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ NĂM ngày 4/4
Thứ 5 04/04 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải 8 | 41 | 23 | 82 |
Giải 7 | 939 | 722 | 328 |
Giải 6 | 9383 0006 8297 | 7054 7369 0722 | 9366 1791 6843 |
Giải 5 | 5660 | 7751 | 3795 |
Giải 4 | 39118 59460 67627 81154 30934 87871 28260 | 76739 66768 96024 35780 49429 23121 00044 | 37937 04185 18763 31771 59383 13425 21594 |
Giải 3 | 45206 49292 | 25568 72452 | 68204 56106 |
Giải 2 | 13620 | 27862 | 56873 |
Giải 1 | 73965 | 19466 | 64054 |
ĐB | 217426 | 610560 | 184007 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
0 | 6, 6 | 4, 6, 7 | |
1 | 8 | ||
2 | 0, 6, 7 | 1, 2, 2, 3, 4, 9 | 5, 8 |
3 | 4, 9 | 9 | 7 |
4 | 1 | 4 | 3 |
5 | 4 | 1, 2, 4 | 4 |
6 | 0, 0, 0, 5 | 0, 2, 6, 8, 8, 9 | 3, 6 |
7 | 1 | 1, 3 | |
8 | 3 | 0 | 2, 3, 5 |
9 | 2, 7 | 1, 4, 5 |
Kỳ MT | #01017 | ||
Power | 03 08 12 25 47 48 15 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 4/4 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | 337.543.447.350 | 0 | |
Jpot2 | 7.171.494.150 | 0 | |
G.nhất | 40.000.000 | 32 | |
G.nhì | 500.000 | 3.348 | |
G.ba | 50.000 | 67.843 |
Giải | Kết quả | Trúng giải | ||
---|---|---|---|---|
Kỳ M.T. | #00398 | |||
Giải ĐB 2 tỉ | 559 957 | 0 | ||
Phụ ĐB 400triệu | 957 559 | 0 | ||
Giải nhất 30triệu |
| 17 | ||
Giải nhì 10triệu |
| 2 | ||
Giải ba 4triệu |
| 5 | ||
Giải tư 1triệu | Vé có cặp số trùng 2 bộ số bất kỳ của giải ĐB, 1, 2 hoặc 3 | 53 | ||
Giải năm 100N | Vé có 1 số trùng 1 trong 2 bộ số của giải ĐB | 582 | ||
Giải sáu 40N: | Vé có 1 số trùng 1 trong 18 bộ số của giải 1, 2 và 3 | 5.063 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 4-4-2024
Kết quả xổ số ngày 4/4/2024 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 4 tháng 4 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.KQXS ngày 4/4/2024 phiên bản AMP
Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 4-4-2024- kqxs 4/4. KQXS 3 Miền ngày 4 tháng 4 năm 2024