Mục lục:
Giải ĐB | 69356 | |||||||||||
Giải Nhất | 22552 | |||||||||||
Giải Nhì | 35140 | 15293 | ||||||||||
Giải Ba | 35010 | 28133 | 33342 | |||||||||
65578 | 74436 | 57981 | ||||||||||
Giải Tư | 4851 | 2761 | 8993 | 3587 | ||||||||
Giải Năm | 6909 | 2693 | 2363 | |||||||||
1750 | 3328 | 7628 | ||||||||||
Giải Sáu | 753 | 388 | 635 | |||||||||
Giải Bảy | 73 | 80 | 42 | 86 | ||||||||
KH trúng ĐB: (KN) 14 13 11 10 9 6 2 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9 | 5 | 0, 1, 2, 3, 6 |
1 | 0 | 6 | 1, 3 |
2 | 8, 8 | 7 | 3, 8 |
3 | 3, 5, 6 | 8 | 0, 1, 6, 7, 8 |
4 | 0, 2, 2 | 9 | 3, 3, 3 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 11/04/2024
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 8895 | 9 |
Bộ số 2 | 65 | |
Bộ số 3 | 604 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ NĂM ngày 11/4
Thứ 5 11/04 | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
Giải 8 | 41 | 88 | 00 |
Giải 7 | 673 | 369 | 669 |
Giải 6 | 8907 2361 3430 | 1464 8333 9756 | 0206 6114 5822 |
Giải 5 | 9415 | 1043 | 8682 |
Giải 4 | 87166 66017 76128 33577 57596 41936 77316 | 88693 41064 57262 08728 44717 22871 01116 | 60520 43851 79420 44585 84774 75146 43425 |
Giải 3 | 78394 52178 | 45877 33638 | 50400 55097 |
Giải 2 | 38917 | 00012 | 85576 |
Giải 1 | 54600 | 52841 | 81313 |
ĐB | 281284 | 209528 | 553973 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
0 | 0, 7 | 0, 0, 6 | |
1 | 5, 6, 7, 7 | 2, 6, 7 | 3, 4 |
2 | 8 | 8, 8 | 0, 0, 2, 5 |
3 | 0, 6 | 3, 8 | |
4 | 1 | 1, 3 | 6 |
5 | 6 | 1 | |
6 | 1, 6 | 2, 4, 4, 9 | 9 |
7 | 3, 7, 8 | 1, 7 | 3, 4, 6 |
8 | 4 | 8 | 2, 5 |
9 | 4, 6 | 3 | 7 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ NĂM ngày 11/4
Thứ 5 11/04 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải 8 | 40 | 50 | 84 |
Giải 7 | 178 | 421 | 612 |
Giải 6 | 0168 2812 0482 | 6841 1420 2442 | 3913 4239 4890 |
Giải 5 | 5765 | 9215 | 8816 |
Giải 4 | 26779 14682 33233 61033 17099 83483 16241 | 70438 67352 99590 10561 61055 50332 93997 | 69090 25712 15836 37219 14522 39031 96166 |
Giải 3 | 93435 53438 | 76751 47916 | 73223 32330 |
Giải 2 | 19714 | 50938 | 60605 |
Giải 1 | 09089 | 61314 | 16945 |
ĐB | 413781 | 597576 | 833501 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
0 | 1, 5 | ||
1 | 2, 4 | 4, 5, 6 | 2, 2, 3, 6, 9 |
2 | 0, 1 | 2, 3 | |
3 | 3, 3, 5, 8 | 2, 8, 8 | 0, 1, 6, 9 |
4 | 0, 1 | 1, 2 | 5 |
5 | 0, 1, 2, 5 | ||
6 | 5, 8 | 1 | 6 |
7 | 8, 9 | 6 | |
8 | 1, 2, 2, 3, 9 | 4 | |
9 | 9 | 0, 7 | 0, 0 |
Kỳ MT | #01020 | ||
Power | 03 06 15 25 33 43 55 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 11/4 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | 157.093.357.425 | 2 | |
Jpot2 | 2.288.150.825 | 2 | |
G.nhất | 40.000.000 | 103 | |
G.nhì | 500.000 | 4.108 | |
G.ba | 50.000 | 72.534 |
Giải | Kết quả | Trúng giải | ||
---|---|---|---|---|
Kỳ M.T. | #00401 | |||
Giải ĐB 2 tỉ | 749 303 | 0 | ||
Phụ ĐB 400triệu | 303 749 | 0 | ||
Giải nhất 30triệu |
| 1 | ||
Giải nhì 10triệu |
| 2 | ||
Giải ba 4triệu |
| 17 | ||
Giải tư 1triệu | Vé có cặp số trùng 2 bộ số bất kỳ của giải ĐB, 1, 2 hoặc 3 | 66 | ||
Giải năm 100N | Vé có 1 số trùng 1 trong 2 bộ số của giải ĐB | 848 | ||
Giải sáu 40N: | Vé có 1 số trùng 1 trong 18 bộ số của giải 1, 2 và 3 | 5.376 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 11-4-2024
Kết quả xổ số ngày 11/4/2024 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 11 tháng 4 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.KQXS ngày 11/4/2024 phiên bản AMP
Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 11-4-2024- kqxs 11/4. KQXS 3 Miền ngày 11 tháng 4 năm 2024