Mục lục:
Giải ĐB | 36594 | |||||||||||
Giải Nhất | 90713 | |||||||||||
Giải Nhì | 48830 | 35403 | ||||||||||
Giải Ba | 24376 | 63350 | 49922 | |||||||||
46764 | 82390 | 56362 | ||||||||||
Giải Tư | 0777 | 9136 | 6698 | 2988 | ||||||||
Giải Năm | 7581 | 7323 | 4178 | |||||||||
9700 | 7530 | 1657 | ||||||||||
Giải Sáu | 095 | 465 | 777 | |||||||||
Giải Bảy | 08 | 62 | 71 | 60 | ||||||||
KH trúng ĐB: (LD) 20 18 17 12 11 8 7 2 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0, 3, 8 | 5 | 0, 7 |
1 | 3 | 6 | 0, 2, 2, 4, 5 |
2 | 2, 3 | 7 | 1, 6, 7, 7, 8 |
3 | 0, 0, 6 | 8 | 1, 8 |
4 | 9 | 0, 4, 5, 8 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 25/04/2024
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 3301 | 4 |
Bộ số 2 | 10 | |
Bộ số 3 | 364 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ NĂM ngày 25/4
Thứ 5 25/04 | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
Giải 8 | 75 | 02 | 32 |
Giải 7 | 080 | 886 | 977 |
Giải 6 | 2748 4646 0861 | 5398 4559 8844 | 4323 2868 7530 |
Giải 5 | 6719 | 4937 | 6704 |
Giải 4 | 10396 31724 39329 18240 91204 99859 47458 | 77385 54841 86633 09711 18141 63604 95745 | 55283 09924 66226 35568 97495 96877 96584 |
Giải 3 | 63737 60896 | 28735 86066 | 20709 95268 |
Giải 2 | 00661 | 24858 | 67879 |
Giải 1 | 02658 | 85162 | 62931 |
ĐB | 766312 | 825699 | 026380 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
0 | 4 | 2, 4 | 4, 9 |
1 | 2, 9 | 1 | |
2 | 4, 9 | 3, 4, 6 | |
3 | 7 | 3, 5, 7 | 0, 1, 2 |
4 | 0, 6, 8 | 1, 1, 4, 5 | |
5 | 8, 8, 9 | 8, 9 | |
6 | 1, 1 | 2, 6 | 8, 8, 8 |
7 | 5 | 7, 7, 9 | |
8 | 0 | 5, 6 | 0, 3, 4 |
9 | 6, 6 | 8, 9 | 5 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ NĂM ngày 25/4
Thứ 5 25/04 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải 8 | 98 | 81 | 60 |
Giải 7 | 288 | 707 | 081 |
Giải 6 | 5186 3211 7358 | 0986 2003 4671 | 0371 7029 2408 |
Giải 5 | 4623 | 3792 | 8675 |
Giải 4 | 62990 97757 43117 51659 47174 19987 20573 | 69064 61452 76676 47680 76922 32246 52555 | 28386 84177 24486 48035 39148 15875 77248 |
Giải 3 | 07704 72501 | 45842 03050 | 51223 05852 |
Giải 2 | 94393 | 41964 | 37937 |
Giải 1 | 16539 | 15447 | 10558 |
ĐB | 288648 | 137522 | 126179 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
0 | 1, 4 | 3, 7 | 8 |
1 | 1, 7 | ||
2 | 3 | 2, 2 | 3, 9 |
3 | 9 | 5, 7 | |
4 | 8 | 2, 6, 7 | 8, 8 |
5 | 7, 8, 9 | 0, 2, 5 | 2, 8 |
6 | 4, 4 | 0 | |
7 | 3, 4 | 1, 6 | 1, 5, 5, 7, 9 |
8 | 6, 7, 8 | 0, 1, 6 | 1, 6, 6 |
9 | 0, 3, 8 | 2 |
Kỳ MT | #01026 | ||
Power | 13 19 27 38 41 54 46 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 25/4 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 47.354.753.100 | 0 |
Jpot2 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 3.968.999.450 | 0 |
G.nhất | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 40.000.000 | 23 |
G.nhì | ![]() ![]() ![]() ![]() | 500.000 | 1.049 |
G.ba | ![]() ![]() ![]() | 50.000 | 20.236 |
Giải | Kết quả | Trúng giải | ||
---|---|---|---|---|
Kỳ M.T. | #00407 | |||
Giải ĐB 2 tỉ | 785 881 | 1 | ||
Phụ ĐB 400triệu | 881 785 | 1 | ||
Giải nhất 30triệu |
| 3 | ||
Giải nhì 10triệu |
| 6 | ||
Giải ba 4triệu |
| 3 | ||
Giải tư 1triệu | Vé có cặp số trùng 2 bộ số bất kỳ của giải ĐB, 1, 2 hoặc 3 | 49 | ||
Giải năm 100N | Vé có 1 số trùng 1 trong 2 bộ số của giải ĐB | 623 | ||
Giải sáu 40N: | Vé có 1 số trùng 1 trong 18 bộ số của giải 1, 2 và 3 | 4.518 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 25-4-2024
Kết quả xổ số ngày 25/4/2024 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 25 tháng 4 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.KQXS ngày 25/4/2024 phiên bản AMP
Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 25-4-2024- kqxs 25/4. KQXS 3 Miền ngày 25 tháng 4 năm 2024