Mục lục:
Giải ĐB | 90649 | |||||||||||
Giải Nhất | 71212 | |||||||||||
Giải Nhì | 55720 | 56680 | ||||||||||
Giải Ba | 64761 | 94392 | 09089 | |||||||||
57015 | 06920 | 83467 | ||||||||||
Giải Tư | 1452 | 5230 | 5083 | 2320 | ||||||||
Giải Năm | 4090 | 8241 | 0310 | |||||||||
6378 | 1575 | 3896 | ||||||||||
Giải Sáu | 756 | 690 | 503 | |||||||||
Giải Bảy | 58 | 28 | 35 | 64 | ||||||||
KH trúng ĐB: (KQ) 18 15 12 9 8 5 4 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3 | 5 | 2, 6, 8 |
1 | 0, 2, 5 | 6 | 1, 4, 7 |
2 | 0, 0, 0, 8 | 7 | 5, 8 |
3 | 0, 5 | 8 | 0, 3, 9 |
4 | 1, 9 | 9 | 0, 0, 2, 6 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 13/04/2024
Thần tài 4 | Điện toán 123 | Điện toán 6x36 | |
---|---|---|---|
Bộ số 1 | 6201 | 8 | 03 |
Bộ số 2 | 98 | 14 | |
Bộ số 3 | 976 | 17 | |
Bộ số 4 | 23 | ||
Bộ số 5 | 32 | ||
Bộ số 6 | 35 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ BẢY ngày 13/4
Thứ 7 13/04 | Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 70 | 40 | 72 | 09 |
Giải 7 | 974 | 800 | 368 | 340 |
Giải 6 | 8198 4977 8302 | 1392 0560 5778 | 1051 8499 0462 | 5973 6277 3360 |
Giải 5 | 5714 | 4109 | 7636 | 6713 |
Giải 4 | 61116 29576 42413 37115 29242 96636 38806 | 66023 00455 27663 11808 51920 09742 23419 | 54963 10019 05527 62704 40164 98768 95100 | 78008 77319 22015 91623 53666 18511 31915 |
Giải 3 | 51613 86409 | 89808 65235 | 82871 88716 | 29616 97767 |
Giải 2 | 44565 | 10854 | 35705 | 59938 |
Giải 1 | 65226 | 65753 | 21360 | 66351 |
ĐB | 309125 | 569704 | 338795 | 282175 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMN | |||
---|---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
0 | 2, 6, 9 | 0, 4, 8, 8, 9 | 0, 4, 5 | 8, 9 |
1 | 3, 3, 4, 5, 6 | 9 | 6, 9 | 1, 3, 5, 5, 6, 9 |
2 | 5, 6 | 0, 3 | 7 | 3 |
3 | 6 | 5 | 6 | 8 |
4 | 2 | 0, 2 | 0 | |
5 | 3, 4, 5 | 1 | 1 | |
6 | 5 | 0, 3 | 0, 2, 3, 4, 8, 8 | 0, 6, 7 |
7 | 0, 4, 6, 7 | 8 | 1, 2 | 3, 5, 7 |
8 | ||||
9 | 8 | 2 | 5, 9 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ BẢY ngày 13/4
Thứ 7 13/04 | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải 8 | 15 | 95 | 33 |
Giải 7 | 284 | 543 | 543 |
Giải 6 | 8695 1110 7886 | 8109 7776 6870 | 9258 6818 3554 |
Giải 5 | 8115 | 7896 | 7260 |
Giải 4 | 13233 59832 80167 73909 89459 08644 02709 | 84906 86500 01257 33748 84482 65517 87932 | 49290 29174 74093 00065 25649 76579 19559 |
Giải 3 | 85278 18495 | 49041 00709 | 07050 77694 |
Giải 2 | 31258 | 21369 | 68854 |
Giải 1 | 36140 | 98417 | 45983 |
ĐB | 590891 | 768029 | 091461 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi | |
0 | 9, 9 | 0, 6, 9, 9 | |
1 | 0, 5, 5 | 7, 7 | 8 |
2 | 9 | ||
3 | 2, 3 | 2 | 3 |
4 | 0, 4 | 1, 3, 8 | 3, 9 |
5 | 8, 9 | 7 | 0, 4, 4, 8, 9 |
6 | 7 | 9 | 0, 1, 5 |
7 | 8 | 0, 6 | 4, 9 |
8 | 4, 6 | 2 | 3 |
9 | 1, 5, 5 | 5, 6 | 0, 3, 4 |
Kỳ MT | #01021 | ||
Power | 29 36 37 38 40 42 46 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 13/4 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 33.007.128.150 | 0 |
Jpot2 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 3.334.125.350 | 1 |
G.nhất | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 40.000.000 | 9 |
G.nhì | ![]() ![]() ![]() ![]() | 500.000 | 787 |
G.ba | ![]() ![]() ![]() | 50.000 | 16.665 |
Giải | Kết quả | Trúng giải | ||
---|---|---|---|---|
Kỳ M.T. | #00402 | |||
Giải ĐB 2 tỉ | 105 460 | 0 | ||
Phụ ĐB 400triệu | 460 105 | 0 | ||
Giải nhất 30triệu |
| 0 | ||
Giải nhì 10triệu |
| 2 | ||
Giải ba 4triệu |
| 20 | ||
Giải tư 1triệu | Vé có cặp số trùng 2 bộ số bất kỳ của giải ĐB, 1, 2 hoặc 3 | 58 | ||
Giải năm 100N | Vé có 1 số trùng 1 trong 2 bộ số của giải ĐB | 511 | ||
Giải sáu 40N: | Vé có 1 số trùng 1 trong 18 bộ số của giải 1, 2 và 3 | 5.124 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 13-4-2024
Kết quả xổ số ngày 13/4/2024 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 13 tháng 4 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.KQXS ngày 13/4/2024 phiên bản AMP
Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 13-4-2024- kqxs 13/4. KQXS 3 Miền ngày 13 tháng 4 năm 2024