Mục lục:
Giải ĐB | 18452 | |||||||||||
Giải Nhất | 99849 | |||||||||||
Giải Nhì | 27621 | 91955 | ||||||||||
Giải Ba | 09319 | 34625 | 29740 | |||||||||
28430 | 97779 | 44856 | ||||||||||
Giải Tư | 2502 | 3884 | 3118 | 5818 | ||||||||
Giải Năm | 5434 | 7882 | 4474 | |||||||||
0383 | 7694 | 3970 | ||||||||||
Giải Sáu | 122 | 547 | 305 | |||||||||
Giải Bảy | 47 | 29 | 85 | 00 | ||||||||
KH trúng ĐB: (LX) 15 12 11 10 8 4 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0, 2, 5 | 5 | 2, 5, 6 |
1 | 8, 8, 9 | 6 | |
2 | 1, 2, 5, 9 | 7 | 0, 4, 9 |
3 | 0, 4 | 8 | 2, 3, 4, 5 |
4 | 0, 7, 7, 9 | 9 | 4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 12/01/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 2348 | 2 |
Bộ số 2 | 39 | |
Bộ số 3 | 172 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ NĂM ngày 12/1
Thứ 5 12/01 | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
Giải 8 | 51 | 85 | 28 |
Giải 7 | 760 | 283 | 613 |
Giải 6 | 0202 6070 0098 | 7321 7623 5384 | 5561 6223 9139 |
Giải 5 | 9640 | 2952 | 7542 |
Giải 4 | 35379 30511 63235 30209 27751 56813 82264 | 41130 01341 26461 23426 43461 50444 17330 | 16653 36658 10915 42323 90692 16532 44968 |
Giải 3 | 75473 86230 | 04515 34506 | 22092 49391 |
Giải 2 | 19588 | 61981 | 75433 |
Giải 1 | 69296 | 83359 | 70289 |
ĐB | 426832 | 470279 | 883853 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
0 | 2, 9 | 6 | |
1 | 1, 3 | 5 | 3, 5 |
2 | 1, 3, 6 | 3, 3, 8 | |
3 | 0, 2, 5 | 0, 0 | 2, 3, 9 |
4 | 0 | 1, 4 | 2 |
5 | 1, 1 | 2, 9 | 3, 3, 8 |
6 | 0, 4 | 1, 1 | 1, 8 |
7 | 0, 3, 9 | 9 | |
8 | 8 | 1, 3, 4, 5 | 9 |
9 | 6, 8 | 1, 2, 2 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ NĂM ngày 12/1
Thứ 5 12/01 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải 8 | 03 | 88 | 39 |
Giải 7 | 886 | 567 | 375 |
Giải 6 | 5600 2373 6080 | 7045 1597 1267 | 2116 6637 6026 |
Giải 5 | 5316 | 0562 | 0280 |
Giải 4 | 94219 96845 14145 00359 86045 59259 22509 | 56659 19380 75197 89523 37767 50987 12739 | 66466 02771 96136 96301 27621 79702 19452 |
Giải 3 | 46076 44087 | 62482 96452 | 38252 84317 |
Giải 2 | 98236 | 96871 | 16783 |
Giải 1 | 44753 | 74828 | 54741 |
ĐB | 707383 | 050094 | 424873 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
0 | 0, 3, 9 | 1, 2 | |
1 | 6, 9 | 6, 7 | |
2 | 3, 8 | 1, 6 | |
3 | 6 | 9 | 6, 7, 9 |
4 | 5, 5, 5 | 5 | 1 |
5 | 3, 9, 9 | 2, 9 | 2, 2 |
6 | 2, 7, 7, 7 | 6 | |
7 | 3, 6 | 1 | 1, 3, 5 |
8 | 0, 3, 6, 7 | 0, 2, 7, 8 | 0, 3 |
9 | 4, 7, 7 |
Kỳ MT | #00827 | ||
Power | 05 14 37 45 47 55 25 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 12/1 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | 54.479.037.450 | 0 | |
Jpot2 | 3.766.413.850 | 0 | |
G.nhất | 40.000.000 | 10 | |
G.nhì | 500.000 | 640 | |
G.ba | 50.000 | 14.449 |
Giải | Kết quả | Trúng giải | ||
---|---|---|---|---|
Kỳ M.T. | #00208 | |||
Giải ĐB 2 tỉ | 980 120 | 0 | ||
Phụ ĐB 400triệu | 120 980 | 0 | ||
Giải nhất 30triệu |
| 0 | ||
Giải nhì 10triệu |
| 2 | ||
Giải ba 4triệu |
| 1 | ||
Giải tư 1triệu | Vé có cặp số trùng 2 bộ số bất kỳ của giải ĐB, 1, 2 hoặc 3 | 45 | ||
Giải năm 100N | Vé có 1 số trùng 1 trong 2 bộ số của giải ĐB | 510 | ||
Giải sáu 40N: | Vé có 1 số trùng 1 trong 18 bộ số của giải 1, 2 và 3 | 4.474 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 12-1-2023
Kết quả xổ số ngày 12/1/2023 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 12 tháng 1 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.KQXS ngày 12/1/2023 phiên bản AMP
Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 12-1-2023- kqxs 12/1. KQXS 3 Miền ngày 12 tháng 1 năm 2023