Mục lục:
Giải ĐB | 52236 | |||||||||||
Giải Nhất | 50212 | |||||||||||
Giải Nhì | 47393 | 84348 | ||||||||||
Giải Ba | 85287 | 30320 | 18820 | |||||||||
35073 | 65762 | 63272 | ||||||||||
Giải Tư | 6113 | 8501 | 2218 | 6085 | ||||||||
Giải Năm | 0307 | 5105 | 9710 | |||||||||
8808 | 5659 | 1934 | ||||||||||
Giải Sáu | 602 | 745 | 424 | |||||||||
Giải Bảy | 12 | 01 | 04 | 56 | ||||||||
KH trúng ĐB: 9LB 4LB 2LB Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1, 1, 2, 4, 5, 7, 8 | 5 | 6, 9 |
1 | 0, 2, 2, 3, 8 | 6 | 2 |
2 | 0, 0, 4 | 7 | 2, 3 |
3 | 4, 6 | 8 | 5, 7 |
4 | 5, 8 | 9 | 3 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 11/04/2019
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 0639 | 4 |
Bộ số 2 | 91 | |
Bộ số 3 | 943 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ NĂM ngày 11/4
Thứ 5 11/04 | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
Giải 8 | 32 | 60 | 58 |
Giải 7 | 690 | 911 | 301 |
Giải 6 | 7473 8441 6469 | 9164 1174 9377 | 9723 1569 9238 |
Giải 5 | 1337 | 4854 | 5088 |
Giải 4 | 46907 38472 68891 90862 03389 62655 27181 | 20046 85456 20864 11498 53665 09797 89245 | 78279 28220 66444 73633 80975 23512 90167 |
Giải 3 | 70499 91557 | 61621 96065 | 09767 02067 |
Giải 2 | 82369 | 41124 | 07973 |
Giải 1 | 04842 | 72610 | 75607 |
ĐB | 295216 | 805535 | 758459 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
0 | 7 | 1, 7 | |
1 | 6 | 0, 1 | 2 |
2 | 1, 4 | 0, 3 | |
3 | 2, 7 | 5 | 3, 8 |
4 | 1, 2 | 5, 6 | 4 |
5 | 5, 7 | 4, 6 | 8, 9 |
6 | 2, 9, 9 | 0, 4, 4, 5, 5 | 7, 7, 7, 9 |
7 | 2, 3 | 4, 7 | 3, 5, 9 |
8 | 1, 9 | 8 | |
9 | 0, 1, 9 | 7, 8 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ NĂM ngày 11/4
Thứ 5 11/04 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải 8 | 87 | 97 | 92 |
Giải 7 | 754 | 870 | 867 |
Giải 6 | 8241 3176 5991 | 9530 7855 2003 | 0673 8761 4501 |
Giải 5 | 6733 | 9217 | 3930 |
Giải 4 | 33880 92257 29101 53849 46442 82955 17121 | 92325 04410 33448 68181 25144 71193 35661 | 14629 26209 60755 32136 77968 92206 79498 |
Giải 3 | 78417 02348 | 60385 76100 | 62796 99123 |
Giải 2 | 16901 | 38723 | 86544 |
Giải 1 | 79642 | 51048 | 17886 |
ĐB | 976526 | 492586 | 445010 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
0 | 1, 1 | 0, 3 | 1, 6, 9 |
1 | 7 | 0, 7 | 0 |
2 | 1, 6 | 3, 5 | 3, 9 |
3 | 3 | 0 | 0, 6 |
4 | 1, 2, 2, 8, 9 | 4, 8, 8 | 4 |
5 | 4, 5, 7 | 5 | 5 |
6 | 1 | 1, 7, 8 | |
7 | 6 | 0 | 3 |
8 | 0, 7 | 1, 5, 6 | 6 |
9 | 1 | 3, 7 | 2, 6, 8 |
Kỳ MT | #00264 | ||
Power | 01 08 31 32 37 55 53 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 11/4 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | 107.805.747.000 | 0 | |
Jpot2 | 3.349.498.850 | 0 | |
G.nhất | 40.000.000 | 9 | |
G.nhì | 500.000 | 875 | |
G.ba | 50.000 | 18.136 |
BỘ SỐ | Kết quả XS Max 4D | ||
---|---|---|---|
A | 1764 | Kỳ mở thưởng: #00372 | |
B | 6669 | G1 | 9042 |
C | 4700 | G2 | 2580 1764 |
D | 9042 | G3 | 6669 4700 9072 |
E | 9072 | KK1 | 042 |
G | 2580 | KK2 | 42 |
Thống kê người trúng giải ngày 11/4 | |||
Giải | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) | |
---|---|---|---|
G1 | 1 | 15.000.000 | *1500 lần |
G2 | 2 | 6.500.000 | *650 lần |
G3 | 15 | 3.000.000 | *300 lần |
Kk1 | 37 | 1.000.000 | *100 lần |
Kk2 | 512 | 100.000 | *10 lần |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 11-4-2019
Kết quả xổ số ngày 11/4/2019 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 11 tháng 4 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.KQXS ngày 11/4/2019 phiên bản AMP
Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 11-4-2019- kqxs 11/4. KQXS 3 Miền ngày 11 tháng 4 năm 2019