Mục lục:
Giải ĐB | 47076 | |||||||||||
Giải Nhất | 91911 | |||||||||||
Giải Nhì | 68062 | 89887 | ||||||||||
Giải Ba | 97745 | 08606 | 90078 | |||||||||
48492 | 59226 | 23122 | ||||||||||
Giải Tư | 1723 | 6001 | 7707 | 8139 | ||||||||
Giải Năm | 9794 | 4226 | 2120 | |||||||||
7005 | 9711 | 9405 | ||||||||||
Giải Sáu | 880 | 643 | 489 | |||||||||
Giải Bảy | 08 | 68 | 94 | 48 | ||||||||
KH trúng ĐB: (NE) 11 10 7 5 4 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1, 5, 5, 6, 7, 8 | 5 | |
1 | 1, 1 | 6 | 2, 8 |
2 | 0, 2, 3, 6, 6 | 7 | 6, 8 |
3 | 9 | 8 | 0, 7, 9 |
4 | 3, 5, 8 | 9 | 2, 4, 4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 11/03/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | Điện toán 6x36 | |
---|---|---|---|
Bộ số 1 | 3403 | 8 | 05 |
Bộ số 2 | 84 | 10 | |
Bộ số 3 | 841 | 13 | |
Bộ số 4 | 19 | ||
Bộ số 5 | 27 | ||
Bộ số 6 | 32 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ BẢY ngày 11/3
Thứ 7 11/03 | TP.HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 58 | 23 | 75 | 75 |
Giải 7 | 525 | 614 | 729 | 748 |
Giải 6 | 9039 6211 2345 | 1486 3660 9902 | 0759 7377 2600 | 3772 9090 0837 |
Giải 5 | 2468 | 1801 | 2129 | 1516 |
Giải 4 | 84103 00189 28448 37140 06400 84634 24574 | 48189 58104 85438 00947 14362 81237 88386 | 42657 01630 15883 55028 76944 53382 21745 | 95980 09657 79875 90524 74402 40084 21138 |
Giải 3 | 04483 27882 | 94115 40933 | 68734 90578 | 04185 67567 |
Giải 2 | 10417 | 64310 | 97936 | 42308 |
Giải 1 | 21765 | 44104 | 00047 | 54444 |
ĐB | 270765 | 804991 | 868753 | 882900 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMN | |||
---|---|---|---|---|
TP.HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
0 | 0, 3 | 1, 2, 4, 4 | 0 | 0, 2, 8 |
1 | 1, 7 | 0, 4, 5 | 6 | |
2 | 5 | 3 | 8, 9, 9 | 4 |
3 | 4, 9 | 3, 7, 8 | 0, 4, 6 | 7, 8 |
4 | 0, 5, 8 | 7 | 4, 5, 7 | 4, 8 |
5 | 8 | 3, 7, 9 | 7 | |
6 | 5, 5, 8 | 0, 2 | 7 | |
7 | 4 | 5, 7, 8 | 2, 5, 5 | |
8 | 2, 3, 9 | 6, 6, 9 | 2, 3 | 0, 4, 5 |
9 | 1 | 0 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ BẢY ngày 11/3
Thứ 7 11/03 | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải 8 | 63 | 71 | 63 |
Giải 7 | 505 | 344 | 792 |
Giải 6 | 7045 3934 4009 | 0407 6613 6585 | 1444 8613 9351 |
Giải 5 | 6767 | 3278 | 0585 |
Giải 4 | 40256 64728 20026 53218 64832 06076 78567 | 03983 95712 31244 38051 38423 48012 83737 | 18601 51838 31379 18068 08037 96456 85296 |
Giải 3 | 34044 68628 | 52050 31558 | 66693 85861 |
Giải 2 | 86523 | 03211 | 86299 |
Giải 1 | 50756 | 24257 | 35758 |
ĐB | 794547 | 546932 | 987289 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi | |
0 | 5, 9 | 7 | 1 |
1 | 8 | 1, 2, 2, 3 | 3 |
2 | 3, 6, 8, 8 | 3 | |
3 | 2, 4 | 2, 7 | 7, 8 |
4 | 4, 5, 7 | 4, 4 | 4 |
5 | 6, 6 | 0, 1, 7, 8 | 1, 6, 8 |
6 | 3, 7, 7 | 1, 3, 8 | |
7 | 6 | 1, 8 | 9 |
8 | 3, 5 | 5, 9 | |
9 | 2, 3, 6, 9 |
Kỳ MT | #00851 | ||
Power | 13 23 25 30 35 44 08 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 11/3 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 56.487.021.150 | 0 |
Jpot2 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 4.184.032.400 | 0 |
G.nhất | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 40.000.000 | 20 |
G.nhì | ![]() ![]() ![]() ![]() | 500.000 | 841 |
G.ba | ![]() ![]() ![]() | 50.000 | 16.495 |
Giải | Kết quả | Trúng giải | ||
---|---|---|---|---|
Kỳ M.T. | #00232 | |||
Giải ĐB 2 tỉ | 291 024 | 0 | ||
Phụ ĐB 400triệu | 024 291 | 0 | ||
Giải nhất 30triệu |
| 5 | ||
Giải nhì 10triệu |
| 2 | ||
Giải ba 4triệu |
| 8 | ||
Giải tư 1triệu | Vé có cặp số trùng 2 bộ số bất kỳ của giải ĐB, 1, 2 hoặc 3 | 55 | ||
Giải năm 100N | Vé có 1 số trùng 1 trong 2 bộ số của giải ĐB | 417 | ||
Giải sáu 40N: | Vé có 1 số trùng 1 trong 18 bộ số của giải 1, 2 và 3 | 4.254 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 11-3-2023
Kết quả xổ số ngày 11/3/2023 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 11 tháng 3 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.KQXS ngày 11/3/2023 phiên bản AMP
Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 11-3-2023- kqxs 11/3. KQXS 3 Miền ngày 11 tháng 3 năm 2023