Mục lục:
Giải ĐB | 98860 | |||||||||||
Giải Nhất | 08807 | |||||||||||
Giải Nhì | 79035 | 36955 | ||||||||||
Giải Ba | 52152 | 13825 | 21632 | |||||||||
50794 | 48684 | 45328 | ||||||||||
Giải Tư | 0241 | 6662 | 9586 | 2178 | ||||||||
Giải Năm | 0468 | 2726 | 4326 | |||||||||
8253 | 3124 | 5992 | ||||||||||
Giải Sáu | 309 | 967 | 177 | |||||||||
Giải Bảy | 11 | 81 | 47 | 68 | ||||||||
KH trúng ĐB: (BE) 15 13 11 10 9 2 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 7, 9 | 5 | 2, 3, 5 |
1 | 1 | 6 | 0, 2, 7, 8, 8 |
2 | 4, 5, 6, 6, 8 | 7 | 7, 8 |
3 | 2, 5 | 8 | 1, 4, 6 |
4 | 1, 7 | 9 | 2, 4 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 23/04/2021
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 8457 | 2 |
Bộ số 2 | 13 | |
Bộ số 3 | 312 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ SÁU ngày 23/4
Thứ 6 23/04 | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
Giải 8 | 61 | 64 | 98 |
Giải 7 | 204 | 137 | 119 |
Giải 6 | 8202 0784 4783 | 9521 1652 5379 | 6935 9206 3684 |
Giải 5 | 3500 | 4975 | 7102 |
Giải 4 | 26393 48988 10871 62828 10715 49995 22534 | 33340 52639 05012 59852 33004 38386 89132 | 77547 12382 52662 78987 13623 63521 42703 |
Giải 3 | 85228 02641 | 48494 57446 | 98883 97879 |
Giải 2 | 40538 | 72973 | 55617 |
Giải 1 | 66597 | 49662 | 33662 |
ĐB | 453651 | 414609 | 322166 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
0 | 0, 2, 4 | 4, 9 | 2, 3, 6 |
1 | 5 | 2 | 7, 9 |
2 | 8, 8 | 1 | 1, 3 |
3 | 4, 8 | 2, 7, 9 | 5 |
4 | 1 | 0, 6 | 7 |
5 | 1 | 2, 2 | |
6 | 1 | 2, 4 | 2, 2, 6 |
7 | 1 | 3, 5, 9 | 9 |
8 | 3, 4, 8 | 6 | 2, 3, 4, 7 |
9 | 3, 5, 7 | 4 | 8 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ SÁU ngày 23/4
Thứ 6 23/04 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải 8 | 76 | 30 |
Giải 7 | 054 | 780 |
Giải 6 | 2524 5882 8718 | 5501 8873 1053 |
Giải 5 | 3028 | 2318 |
Giải 4 | 14909 59440 50481 56151 53517 29399 96314 | 62099 98983 66942 83699 62851 59358 70927 |
Giải 3 | 30348 23382 | 22559 92639 |
Giải 2 | 64668 | 95691 |
Giải 1 | 54514 | 39879 |
ĐB | 256394 | 499218 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMT | |
---|---|---|
Gia Lai | Ninh Thuận | |
0 | 9 | 1 |
1 | 4, 4, 7, 8 | 8, 8 |
2 | 4, 8 | 7 |
3 | 0, 9 | |
4 | 0, 8 | 2 |
5 | 1, 4 | 1, 3, 8, 9 |
6 | 8 | |
7 | 6 | 3, 9 |
8 | 1, 2, 2 | 0, 3 |
9 | 4, 9 | 1, 9, 9 |
Kỳ MT | #00732 | ||
Mega | 13 16 18 22 34 39 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 23/4 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | 31.264.325.500 | 0 | |
G.nhất | 10.000.000 | 30 | |
G.nhì | 300.000 | 1.068 | |
G.ba | 30.000 | 18.189 |
Max 3D | Kỳ M.T.: #00303 | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải | ||
Giải nhất 1 tr: 43 | 993 890 | Đặc biệt 1tỷ: 0 | ||
Giải nhì 350N: 81 |
| Giải nhì 40tr: 0 | ||
Giải ba 210N: 156 |
| Giải ba 10tr: 8 | ||
Giải tư (KK) 100N: 162 |
| Giải tư (KK) 5tr: 1 | ||
Max 3D+: Vé có cặp số trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số trên | Giải năm 1 tr: 26 | |||
Max 3D+: Vé có 1 số trùng 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150N: 275 | |||
Max 3D+: Vé có 1 số trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40N: 3.224 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 23-4-2021
Kết quả xổ số ngày 23/4/2021 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 23 tháng 4 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.KQXS ngày 23/4/2021 phiên bản AMP
Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 23-4-2021- kqxs 23/4. KQXS 3 Miền ngày 23 tháng 4 năm 2021