Mục lục:
Giải ĐB | 10240 | |||||||||||
Giải Nhất | 34474 | |||||||||||
Giải Nhì | 50418 | 44965 | ||||||||||
Giải Ba | 09694 | 12063 | 98849 | |||||||||
11096 | 80662 | 43064 | ||||||||||
Giải Tư | 1261 | 9934 | 1267 | 7227 | ||||||||
Giải Năm | 0113 | 5320 | 3130 | |||||||||
4972 | 0271 | 6073 | ||||||||||
Giải Sáu | 278 | 247 | 228 | |||||||||
Giải Bảy | 62 | 12 | 36 | 02 | ||||||||
KH trúng ĐB: (EA) 19 18 16 15 14 12 11 6 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2 | 5 | |
1 | 2, 3, 8 | 6 | 1, 2, 2, 3, 4, 5, 7 |
2 | 0, 7, 8 | 7 | 1, 2, 3, 4, 8 |
3 | 0, 4, 6 | 8 | |
4 | 0, 7, 9 | 9 | 4, 6 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 04/01/2024
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 9148 | 0 |
Bộ số 2 | 01 | |
Bộ số 3 | 800 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ NĂM ngày 4/1
Thứ 5 04/01 | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
Giải 8 | 31 | 21 | 95 |
Giải 7 | 519 | 023 | 152 |
Giải 6 | 9139 9205 4740 | 9514 8226 9027 | 5941 9173 5656 |
Giải 5 | 1842 | 1386 | 6041 |
Giải 4 | 89133 02529 26804 17231 46535 61662 09991 | 17701 38183 10195 06543 88723 16187 62235 | 13649 19290 56692 87940 27063 50087 91262 |
Giải 3 | 18773 69133 | 78556 96094 | 87778 89631 |
Giải 2 | 21661 | 96488 | 72699 |
Giải 1 | 40440 | 50447 | 95764 |
ĐB | 411630 | 053455 | 521804 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
0 | 4, 5 | 1 | 4 |
1 | 9 | 4 | |
2 | 9 | 1, 3, 3, 6, 7 | |
3 | 0, 1, 1, 3, 3, 5, 9 | 5 | 1 |
4 | 0, 0, 2 | 3, 7 | 0, 1, 1, 9 |
5 | 5, 6 | 2, 6 | |
6 | 1, 2 | 2, 3, 4 | |
7 | 3 | 3, 8 | |
8 | 3, 6, 7, 8 | 7 | |
9 | 1 | 4, 5 | 0, 2, 5, 9 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ NĂM ngày 4/1
Thứ 5 04/01 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải 8 | 32 | 49 | 53 |
Giải 7 | 920 | 360 | 383 |
Giải 6 | 2310 7738 8208 | 2519 2708 6971 | 6125 5190 4675 |
Giải 5 | 0040 | 7842 | 4437 |
Giải 4 | 07061 70745 04549 27717 68576 18265 26626 | 10606 31893 70686 14090 20284 55175 13633 | 06141 04902 39707 60605 70805 02661 28749 |
Giải 3 | 23021 34424 | 09225 42994 | 55721 01574 |
Giải 2 | 86251 | 82132 | 65957 |
Giải 1 | 48209 | 90808 | 04491 |
ĐB | 443605 | 790475 | 192601 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
0 | 5, 8, 9 | 6, 8, 8 | 1, 2, 5, 5, 7 |
1 | 0, 7 | 9 | |
2 | 0, 1, 4, 6 | 5 | 1, 5 |
3 | 2, 8 | 2, 3 | 7 |
4 | 0, 5, 9 | 2, 9 | 1, 9 |
5 | 1 | 3, 7 | |
6 | 1, 5 | 0 | 1 |
7 | 6 | 1, 5, 5 | 4, 5 |
8 | 4, 6 | 3 | |
9 | 0, 3, 4 | 0, 1 |
Kỳ MT | #00979 | ||
Power | 07 34 37 43 52 54 28 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 4/1 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | 57.063.120.600 | 0 | |
Jpot2 | 3.270.091.050 | 0 | |
G.nhất | 40.000.000 | 11 | |
G.nhì | 500.000 | 817 | |
G.ba | 50.000 | 15.084 |
Giải | Kết quả | Trúng giải | ||
---|---|---|---|---|
Kỳ M.T. | #00360 | |||
Giải ĐB 2 tỉ | 438 180 | 0 | ||
Phụ ĐB 400triệu | 180 438 | 0 | ||
Giải nhất 30triệu |
| 2 | ||
Giải nhì 10triệu |
| 2 | ||
Giải ba 4triệu |
| 5 | ||
Giải tư 1triệu | Vé có cặp số trùng 2 bộ số bất kỳ của giải ĐB, 1, 2 hoặc 3 | 39 | ||
Giải năm 100N | Vé có 1 số trùng 1 trong 2 bộ số của giải ĐB | 658 | ||
Giải sáu 40N: | Vé có 1 số trùng 1 trong 18 bộ số của giải 1, 2 và 3 | 4.855 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 4-1-2024
Kết quả xổ số ngày 4/1/2024 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 4 tháng 1 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.KQXS ngày 4/1/2024 phiên bản AMP
Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 4-1-2024- kqxs 4/1. KQXS 3 Miền ngày 4 tháng 1 năm 2024