Mục lục:
Giải ĐB | 27865 | |||||||||||
Giải Nhất | 98156 | |||||||||||
Giải Nhì | 52022 | 60616 | ||||||||||
Giải Ba | 68053 | 47375 | 90254 | |||||||||
45618 | 35731 | 38132 | ||||||||||
Giải Tư | 6813 | 7863 | 1566 | 0918 | ||||||||
Giải Năm | 9398 | 5916 | 0532 | |||||||||
8073 | 1835 | 2546 | ||||||||||
Giải Sáu | 753 | 038 | 224 | |||||||||
Giải Bảy | 00 | 23 | 91 | 37 | ||||||||
KH trúng ĐB: (VD) 16 14 9 8 7 6 5 3 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | 5 | 3, 3, 4, 6 |
1 | 3, 6, 6, 8, 8 | 6 | 3, 5, 6 |
2 | 2, 3, 4 | 7 | 3, 5 |
3 | 1, 2, 2, 5, 7, 8 | 8 | |
4 | 6 | 9 | 1, 8 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 31/10/2024
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 2797 | 9 |
Bộ số 2 | 68 | |
Bộ số 3 | 988 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ NĂM ngày 31/10
Thứ 5 31/10 | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
Giải 8 | 13 | 55 | 41 |
Giải 7 | 106 | 704 | 574 |
Giải 6 | 7878 9837 2120 | 6992 8532 7299 | 0674 0021 4715 |
Giải 5 | 0738 | 3293 | 1636 |
Giải 4 | 98849 78520 89270 59071 62687 06912 47796 | 45984 87088 90371 82909 04961 25047 39104 | 67032 25794 96738 58035 33177 63282 26307 |
Giải 3 | 12796 62402 | 16935 75374 | 94525 31365 |
Giải 2 | 83239 | 03950 | 28404 |
Giải 1 | 07219 | 01343 | 06170 |
ĐB | 249211 | 739663 | 918148 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
0 | 2, 6 | 4, 4, 9 | 4, 7 |
1 | 1, 2, 3, 9 | 5 | |
2 | 0, 0 | 1, 5 | |
3 | 7, 8, 9 | 2, 5 | 2, 5, 6, 8 |
4 | 9 | 3, 7 | 1, 8 |
5 | 0, 5 | ||
6 | 1, 3 | 5 | |
7 | 0, 1, 8 | 1, 4 | 0, 4, 4, 7 |
8 | 7 | 4, 8 | 2 |
9 | 6, 6 | 2, 3, 9 | 4 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ NĂM ngày 31/10
Thứ 5 31/10 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải 8 | 89 | 91 | 27 |
Giải 7 | 619 | 996 | 355 |
Giải 6 | 2883 4434 4069 | 5812 8072 7897 | 3476 9557 0558 |
Giải 5 | 3349 | 8235 | 4887 |
Giải 4 | 59484 90435 95301 15674 83874 32299 17792 | 45538 98073 56157 19727 98095 19640 44737 | 05711 40158 53948 55030 80708 22481 53994 |
Giải 3 | 65469 51155 | 34668 70577 | 53070 49670 |
Giải 2 | 39093 | 19673 | 72963 |
Giải 1 | 78025 | 63547 | 59150 |
ĐB | 118793 | 980802 | 171350 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
0 | 1 | 2 | 8 |
1 | 9 | 2 | 1 |
2 | 5 | 7 | 7 |
3 | 4, 5 | 5, 7, 8 | 0 |
4 | 9 | 0, 7 | 8 |
5 | 5 | 7 | 0, 0, 5, 7, 8, 8 |
6 | 9, 9 | 8 | 3 |
7 | 4, 4 | 2, 3, 3, 7 | 0, 0, 6 |
8 | 3, 4, 9 | 1, 7 | |
9 | 2, 3, 3, 9 | 1, 5, 6, 7 | 4 |
Kỳ MT | #01107 | ||
Power | 05 16 20 29 30 31 39 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 31/10 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | 33.829.311.900 | 0 | |
Jpot2 | 3.209.448.550 | 1 | |
G.nhất | 40.000.000 | 10 | |
G.nhì | 500.000 | 730 | |
G.ba | 50.000 | 15.439 |
Giải | Kết quả | Trúng giải | ||
---|---|---|---|---|
Kỳ M.T. | #00488 | |||
Giải ĐB 2 tỉ | 889 591 | 0 | ||
Phụ ĐB 400triệu | 591 889 | 0 | ||
Giải nhất 30triệu |
| 1 | ||
Giải nhì 10triệu |
| 4 | ||
Giải ba 4triệu |
| 6 | ||
Giải tư 1triệu | Vé có cặp số trùng 2 bộ số bất kỳ của giải ĐB, 1, 2 hoặc 3 | 44 | ||
Giải năm 100N | Vé có 1 số trùng 1 trong 2 bộ số của giải ĐB | 615 | ||
Giải sáu 40N: | Vé có 1 số trùng 1 trong 18 bộ số của giải 1, 2 và 3 | 5.614 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 31-10-2024
Kết quả xổ số ngày 31/10/2024 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 31 tháng 10 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.KQXS ngày 31/10/2024 phiên bản AMP
Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 31-10-2024- kqxs 31/10. KQXS 3 Miền ngày 31 tháng 10 năm 2024