Mục lục:
Giải ĐB | 66780 | |||||||||||
Giải Nhất | 39213 | |||||||||||
Giải Nhì | 65112 | 46159 | ||||||||||
Giải Ba | 46895 | 25841 | 94084 | |||||||||
44601 | 45201 | 24412 | ||||||||||
Giải Tư | 1460 | 0639 | 0856 | 3028 | ||||||||
Giải Năm | 3772 | 3545 | 9102 | |||||||||
2572 | 9215 | 9602 | ||||||||||
Giải Sáu | 486 | 811 | 326 | |||||||||
Giải Bảy | 74 | 78 | 71 | 59 | ||||||||
KH trúng ĐB: (VU) 13 12 10 8 7 5 4 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1, 1, 2, 2 | 5 | 6, 9, 9 |
1 | 1, 2, 2, 3, 5 | 6 | 0 |
2 | 6, 8 | 7 | 1, 2, 2, 4, 8 |
3 | 9 | 8 | 0, 4, 6 |
4 | 1, 5 | 9 | 5 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 14/11/2024
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 0574 | 4 |
Bộ số 2 | 70 | |
Bộ số 3 | 861 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ NĂM ngày 14/11
Thứ 5 14/11 | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
Giải 8 | 91 | 72 | 02 |
Giải 7 | 153 | 087 | 564 |
Giải 6 | 9931 9500 5890 | 8297 5254 7627 | 5237 5429 7601 |
Giải 5 | 5688 | 1256 | 6557 |
Giải 4 | 64261 03843 21359 20730 27071 08098 69975 | 07781 48606 44034 58492 81648 23718 19784 | 40269 25779 13305 82277 93556 41891 16649 |
Giải 3 | 40276 79509 | 36127 60539 | 32083 10310 |
Giải 2 | 39046 | 36783 | 43586 |
Giải 1 | 20539 | 51319 | 03110 |
ĐB | 687793 | 350440 | 259354 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
0 | 0, 9 | 6 | 1, 2, 5 |
1 | 8, 9 | 0, 0 | |
2 | 7, 7 | 9 | |
3 | 0, 1, 9 | 4, 9 | 7 |
4 | 3, 6 | 0, 8 | 9 |
5 | 3, 9 | 4, 6 | 4, 6, 7 |
6 | 1 | 4, 9 | |
7 | 1, 5, 6 | 2 | 7, 9 |
8 | 8 | 1, 3, 4, 7 | 3, 6 |
9 | 0, 1, 3, 8 | 2, 7 | 1 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ NĂM ngày 14/11
Thứ 5 14/11 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải 8 | 61 | 64 | 83 |
Giải 7 | 829 | 506 | 380 |
Giải 6 | 6158 8705 7816 | 5961 7257 6988 | 5658 0374 7773 |
Giải 5 | 0227 | 0826 | 8111 |
Giải 4 | 43858 88885 82378 53283 55651 39321 58460 | 56374 96299 85429 52130 17396 67308 58917 | 17426 07471 81247 19451 55013 52201 83506 |
Giải 3 | 85096 72346 | 10736 74458 | 23340 22413 |
Giải 2 | 18280 | 67278 | 69046 |
Giải 1 | 93438 | 69647 | 75567 |
ĐB | 679346 | 481427 | 667317 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
0 | 5 | 6, 8 | 1, 6 |
1 | 6 | 7 | 1, 3, 3, 7 |
2 | 1, 7, 9 | 6, 7, 9 | 6 |
3 | 8 | 0, 6 | |
4 | 6, 6 | 7 | 0, 6, 7 |
5 | 1, 8, 8 | 7, 8 | 1, 8 |
6 | 0, 1 | 1, 4 | 7 |
7 | 8 | 4, 8 | 1, 3, 4 |
8 | 0, 3, 5 | 8 | 0, 3 |
9 | 6 | 6, 9 |
Kỳ MT | #01113 | ||
Power | 12 25 37 40 49 52 31 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 14/11 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | 48.362.506.500 | 0 | |
Jpot2 | 4.614.799.400 | 0 | |
G.nhất | 40.000.000 | 18 | |
G.nhì | 500.000 | 855 | |
G.ba | 50.000 | 15.606 |
Giải | Kết quả | Trúng giải | ||
---|---|---|---|---|
Kỳ M.T. | #00494 | |||
Giải ĐB 2 tỉ | 533 153 | 0 | ||
Phụ ĐB 400triệu | 153 533 | 0 | ||
Giải nhất 30triệu |
| 0 | ||
Giải nhì 10triệu |
| 5 | ||
Giải ba 4triệu |
| 2 | ||
Giải tư 1triệu | Vé có cặp số trùng 2 bộ số bất kỳ của giải ĐB, 1, 2 hoặc 3 | 34 | ||
Giải năm 100N | Vé có 1 số trùng 1 trong 2 bộ số của giải ĐB | 774 | ||
Giải sáu 40N: | Vé có 1 số trùng 1 trong 18 bộ số của giải 1, 2 và 3 | 5.226 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 14-11-2024
Kết quả xổ số ngày 14/11/2024 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 14 tháng 11 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.KQXS ngày 14/11/2024 phiên bản AMP
Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 14-11-2024- kqxs 14/11. KQXS 3 Miền ngày 14 tháng 11 năm 2024