Mục lục:
Giải ĐB | 60881 | |||||||||||
Giải Nhất | 80549 | |||||||||||
Giải Nhì | 86246 | 66179 | ||||||||||
Giải Ba | 45058 | 24723 | 28454 | |||||||||
04939 | 90609 | 12629 | ||||||||||
Giải Tư | 7930 | 2796 | 1905 | 1270 | ||||||||
Giải Năm | 5674 | 1233 | 1225 | |||||||||
6653 | 8817 | 8716 | ||||||||||
Giải Sáu | 256 | 902 | 496 | |||||||||
Giải Bảy | 15 | 46 | 88 | 69 | ||||||||
KH trúng ĐB: (CS) 20 16 15 13 12 9 8 7 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2, 5, 9 | 5 | 3, 4, 6, 8 |
1 | 5, 6, 7 | 6 | 9 |
2 | 3, 5, 9 | 7 | 0, 4, 9 |
3 | 0, 3, 9 | 8 | 1, 8 |
4 | 6, 6, 9 | 9 | 6, 6 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 13/03/2025
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 8443 | 7 |
Bộ số 2 | 60 | |
Bộ số 3 | 427 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ NĂM ngày 13/3
Thứ 5 13/03 | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
Giải 8 | 13 | 90 | 84 |
Giải 7 | 935 | 106 | 626 |
Giải 6 | 0911 6149 5854 | 5884 0323 7546 | 5939 9451 7496 |
Giải 5 | 9472 | 9957 | 3601 |
Giải 4 | 12723 74338 93625 86494 40740 79376 65056 | 51994 41096 65531 37161 72329 64556 68839 | 63550 94417 39801 60327 61783 47781 50953 |
Giải 3 | 18999 26991 | 46837 14854 | 45300 57736 |
Giải 2 | 09675 | 51871 | 78724 |
Giải 1 | 41020 | 44518 | 88236 |
ĐB | 561168 | 456226 | 529261 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
0 | 6 | 0, 1, 1 | |
1 | 1, 3 | 8 | 7 |
2 | 0, 3, 5 | 3, 6, 9 | 4, 6, 7 |
3 | 5, 8 | 1, 7, 9 | 6, 6, 9 |
4 | 0, 9 | 6 | |
5 | 4, 6 | 4, 6, 7 | 0, 1, 3 |
6 | 8 | 1 | 1 |
7 | 2, 5, 6 | 1 | |
8 | 4 | 1, 3, 4 | |
9 | 1, 4, 9 | 0, 4, 6 | 6 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ NĂM ngày 13/3
Thứ 5 13/03 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải 8 | 20 | 15 | 34 |
Giải 7 | 440 | 565 | 949 |
Giải 6 | 5348 5240 5363 | 0226 5437 8150 | 3842 4893 6415 |
Giải 5 | 9879 | 1066 | 1586 |
Giải 4 | 28854 13273 57096 42629 74740 65051 88609 | 31537 25173 09960 25585 77873 76283 21098 | 95759 72816 84728 01516 28489 96527 77783 |
Giải 3 | 75089 92769 | 68182 11954 | 76323 37645 |
Giải 2 | 63863 | 21835 | 98020 |
Giải 1 | 49885 | 40165 | 00296 |
ĐB | 229008 | 421886 | 728742 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
0 | 8, 9 | ||
1 | 5 | 5, 6, 6 | |
2 | 0, 9 | 6 | 0, 3, 7, 8 |
3 | 5, 7, 7 | 4 | |
4 | 0, 0, 0, 8 | 2, 2, 5, 9 | |
5 | 1, 4 | 0, 4 | 9 |
6 | 3, 3, 9 | 0, 5, 5, 6 | |
7 | 3, 9 | 3, 3 | |
8 | 5, 9 | 2, 3, 5, 6 | 3, 6, 9 |
9 | 6 | 8 | 3, 6 |
Kỳ MT | #01163 | ||
Power | 07 13 21 43 52 53 17 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 13/3 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 123.635.113.500 | 0 |
Jpot2 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 4.762.430.600 | 0 |
G.nhất | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 40.000.000 | 15 |
G.nhì | ![]() ![]() ![]() ![]() | 500.000 | 1.486 |
G.ba | ![]() ![]() ![]() | 50.000 | 29.295 |
Giải | Kết quả | Trúng giải | ||
---|---|---|---|---|
Kỳ M.T. | #00544 | |||
Giải ĐB 2 tỉ | 767 273 | 0 | ||
Phụ ĐB 400triệu | 273 767 | 0 | ||
Giải nhất 30triệu |
| 1 | ||
Giải nhì 10triệu |
| 4 | ||
Giải ba 4triệu |
| 6 | ||
Giải tư 1triệu | Vé có cặp số trùng 2 bộ số bất kỳ của giải ĐB, 1, 2 hoặc 3 | 41 | ||
Giải năm 100N | Vé có 1 số trùng 1 trong 2 bộ số của giải ĐB | 603 | ||
Giải sáu 40N: | Vé có 1 số trùng 1 trong 18 bộ số của giải 1, 2 và 3 | 4.579 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 13-3-2025
Kết quả xổ số ngày 13/3/2025 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 13 tháng 3 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.KQXS ngày 13/3/2025 phiên bản AMP
Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 13-3-2025- kqxs 13/3. KQXS 3 Miền ngày 13 tháng 3 năm 2025