Mục lục:
Giải ĐB | 91323 | |||||||||||
Giải Nhất | 70916 | |||||||||||
Giải Nhì | 94386 | 63833 | ||||||||||
Giải Ba | 66653 | 18383 | 37645 | |||||||||
54139 | 56959 | 27652 | ||||||||||
Giải Tư | 6957 | 4102 | 1851 | 9729 | ||||||||
Giải Năm | 4871 | 4705 | 5200 | |||||||||
2632 | 8811 | 7332 | ||||||||||
Giải Sáu | 352 | 707 | 121 | |||||||||
Giải Bảy | 33 | 65 | 99 | 87 | ||||||||
KH trúng ĐB: (PV) 20 17 15 12 11 10 9 4 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0, 2, 5, 7 | 5 | 1, 2, 2, 3, 7, 9 |
1 | 1, 6 | 6 | 5 |
2 | 1, 3, 9 | 7 | 1 |
3 | 2, 2, 3, 3, 9 | 8 | 3, 6, 7 |
4 | 5 | 9 | 9 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 11/07/2024
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 5191 | 4 |
Bộ số 2 | 80 | |
Bộ số 3 | 900 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ NĂM ngày 11/7
Thứ 5 11/07 | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
Giải 8 | 37 | 54 | 82 |
Giải 7 | 233 | 165 | 381 |
Giải 6 | 4921 9077 0170 | 5003 2456 8039 | 3506 8056 6321 |
Giải 5 | 2754 | 0709 | 8452 |
Giải 4 | 89120 19638 29389 10930 76461 26072 28893 | 54043 99310 82410 37471 75257 59042 84711 | 12801 22748 87228 22168 80673 18087 87790 |
Giải 3 | 69208 46055 | 88162 59205 | 52562 72574 |
Giải 2 | 77878 | 84699 | 77010 |
Giải 1 | 68728 | 35094 | 27936 |
ĐB | 342343 | 582249 | 432449 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
0 | 8 | 3, 5, 9 | 1, 6 |
1 | 0, 0, 1 | 0 | |
2 | 0, 1, 8 | 1, 8 | |
3 | 0, 3, 7, 8 | 9 | 6 |
4 | 3 | 2, 3, 9 | 8, 9 |
5 | 4, 5 | 4, 6, 7 | 2, 6 |
6 | 1 | 2, 5 | 2, 8 |
7 | 0, 2, 7, 8 | 1 | 3, 4 |
8 | 9 | 1, 2, 7 | |
9 | 3 | 4, 9 | 0 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ NĂM ngày 11/7
Thứ 5 11/07 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải 8 | 03 | 97 | 92 |
Giải 7 | 865 | 147 | 026 |
Giải 6 | 6439 5926 1088 | 3524 2588 1322 | 4941 7304 9950 |
Giải 5 | 0548 | 3157 | 8033 |
Giải 4 | 53705 29150 39931 91609 25097 06601 84199 | 05676 01056 98298 53077 58186 47030 89736 | 97543 97160 39984 65523 43871 89400 25537 |
Giải 3 | 73536 11081 | 03357 74353 | 73985 86652 |
Giải 2 | 95895 | 29324 | 38408 |
Giải 1 | 50561 | 01672 | 59119 |
ĐB | 402055 | 514214 | 698911 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
0 | 1, 3, 5, 9 | 0, 4, 8 | |
1 | 4 | 1, 9 | |
2 | 6 | 2, 4, 4 | 3, 6 |
3 | 1, 6, 9 | 0, 6 | 3, 7 |
4 | 8 | 7 | 1, 3 |
5 | 0, 5 | 3, 6, 7, 7 | 0, 2 |
6 | 1, 5 | 0 | |
7 | 2, 6, 7 | 1 | |
8 | 1, 8 | 6, 8 | 4, 5 |
9 | 5, 7, 9 | 7, 8 | 2 |
Kỳ MT | #01059 | ||
Power | 01 02 11 21 22 23 26 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 11/7 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | 126.939.109.350 | 0 | |
Jpot2 | 4.518.167.100 | 1 | |
G.nhất | 40.000.000 | 55 | |
G.nhì | 500.000 | 1.686 | |
G.ba | 50.000 | 31.945 |
Giải | Kết quả | Trúng giải | ||
---|---|---|---|---|
Kỳ M.T. | #00440 | |||
Giải ĐB 2 tỉ | 412 171 | 0 | ||
Phụ ĐB 400triệu | 171 412 | 0 | ||
Giải nhất 30triệu |
| 1 | ||
Giải nhì 10triệu |
| 3 | ||
Giải ba 4triệu |
| 9 | ||
Giải tư 1triệu | Vé có cặp số trùng 2 bộ số bất kỳ của giải ĐB, 1, 2 hoặc 3 | 46 | ||
Giải năm 100N | Vé có 1 số trùng 1 trong 2 bộ số của giải ĐB | 707 | ||
Giải sáu 40N: | Vé có 1 số trùng 1 trong 18 bộ số của giải 1, 2 và 3 | 4.793 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 11-7-2024
Kết quả xổ số ngày 11/7/2024 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 11 tháng 7 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.KQXS ngày 11/7/2024 phiên bản AMP
Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 11-7-2024- kqxs 11/7. KQXS 3 Miền ngày 11 tháng 7 năm 2024