Mục lục:
Giải ĐB | 68205 | |||||||||||
Giải Nhất | 60388 | |||||||||||
Giải Nhì | 32503 | 77792 | ||||||||||
Giải Ba | 69127 | 59764 | 69821 | |||||||||
57609 | 39073 | 81374 | ||||||||||
Giải Tư | 5421 | 3336 | 3075 | 0339 | ||||||||
Giải Năm | 0433 | 8377 | 5578 | |||||||||
0355 | 0713 | 1038 | ||||||||||
Giải Sáu | 147 | 834 | 427 | |||||||||
Giải Bảy | 51 | 56 | 78 | 37 | ||||||||
KH trúng ĐB: (NG) 13 12 9 7 6 4 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3, 5, 9 | 5 | 1, 5, 6 |
1 | 3 | 6 | 4 |
2 | 1, 1, 7, 7 | 7 | 3, 4, 5, 7, 8, 8 |
3 | 3, 4, 6, 7, 8, 9 | 8 | 8 |
4 | 7 | 9 | 2 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 09/03/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 6181 | 5 |
Bộ số 2 | 33 | |
Bộ số 3 | 621 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ NĂM ngày 9/3
Thứ 5 09/03 | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
Giải 8 | 71 | 01 | 85 |
Giải 7 | 892 | 819 | 187 |
Giải 6 | 8232 8151 9174 | 5423 7682 1480 | 1437 9112 3504 |
Giải 5 | 3439 | 6449 | 1280 |
Giải 4 | 80623 97093 21225 27971 55360 93599 10212 | 41103 88477 04624 55535 41728 13284 75587 | 58554 77046 80218 19667 36788 81418 18901 |
Giải 3 | 50943 44399 | 13578 40863 | 66343 18968 |
Giải 2 | 14881 | 70380 | 77208 |
Giải 1 | 07469 | 60510 | 60412 |
ĐB | 874478 | 287078 | 644493 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
0 | 1, 3 | 1, 4, 8 | |
1 | 2 | 0, 9 | 2, 2, 8, 8 |
2 | 3, 5 | 3, 4, 8 | |
3 | 2, 9 | 5 | 7 |
4 | 3 | 9 | 3, 6 |
5 | 1 | 4 | |
6 | 0, 9 | 3 | 7, 8 |
7 | 1, 1, 4, 8 | 7, 8, 8 | |
8 | 1 | 0, 0, 2, 4, 7 | 0, 5, 7, 8 |
9 | 2, 3, 9, 9 | 3 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ NĂM ngày 9/3
Thứ 5 09/03 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải 8 | 72 | 92 | 34 |
Giải 7 | 619 | 136 | 529 |
Giải 6 | 5946 8454 1897 | 5565 0700 9809 | 4672 0685 3683 |
Giải 5 | 4937 | 0753 | 1785 |
Giải 4 | 73645 77004 97960 00608 97768 18084 04059 | 13531 64942 65716 67435 05546 42018 61816 | 13485 45157 35203 55421 20247 75188 26929 |
Giải 3 | 75680 75638 | 49002 04413 | 39187 42500 |
Giải 2 | 29993 | 63755 | 63707 |
Giải 1 | 14046 | 67249 | 51629 |
ĐB | 339581 | 059075 | 773793 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
0 | 4, 8 | 0, 2, 9 | 0, 3, 7 |
1 | 9 | 3, 6, 6, 8 | |
2 | 1, 9, 9, 9 | ||
3 | 7, 8 | 1, 5, 6 | 4 |
4 | 5, 6, 6 | 2, 6, 9 | 7 |
5 | 4, 9 | 3, 5 | 7 |
6 | 0, 8 | 5 | |
7 | 2 | 5 | 2 |
8 | 0, 1, 4 | 3, 5, 5, 5, 7, 8 | |
9 | 3, 7 | 2 | 3 |
Kỳ MT | #00850 | ||
Power | 12 22 28 34 53 54 40 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 9/3 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 54.468.180.300 | 0 |
Jpot2 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 3.959.716.750 | 0 |
G.nhất | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 40.000.000 | 10 |
G.nhì | ![]() ![]() ![]() ![]() | 500.000 | 593 |
G.ba | ![]() ![]() ![]() | 50.000 | 14.227 |
Giải | Kết quả | Trúng giải | ||
---|---|---|---|---|
Kỳ M.T. | #00231 | |||
Giải ĐB 2 tỉ | 333 432 | 0 | ||
Phụ ĐB 400triệu | 432 333 | 0 | ||
Giải nhất 30triệu |
| 0 | ||
Giải nhì 10triệu |
| 0 | ||
Giải ba 4triệu |
| 3 | ||
Giải tư 1triệu | Vé có cặp số trùng 2 bộ số bất kỳ của giải ĐB, 1, 2 hoặc 3 | 38 | ||
Giải năm 100N | Vé có 1 số trùng 1 trong 2 bộ số của giải ĐB | 481 | ||
Giải sáu 40N: | Vé có 1 số trùng 1 trong 18 bộ số của giải 1, 2 và 3 | 4.424 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 9-3-2023
Kết quả xổ số ngày 9/3/2023 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 9 tháng 3 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.KQXS ngày 9/3/2023 phiên bản AMP
Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 9-3-2023- kqxs 9/3. KQXS 3 Miền ngày 9 tháng 3 năm 2023