Mục lục:
Giải ĐB | 11504 | |||||||||||
Giải Nhất | 13132 | |||||||||||
Giải Nhì | 43820 | 11937 | ||||||||||
Giải Ba | 91023 | 02686 | 33623 | |||||||||
25816 | 44645 | 58918 | ||||||||||
Giải Tư | 9812 | 8664 | 1685 | 4375 | ||||||||
Giải Năm | 6194 | 6939 | 9829 | |||||||||
3640 | 4213 | 8870 | ||||||||||
Giải Sáu | 374 | 236 | 642 | |||||||||
Giải Bảy | 17 | 95 | 41 | 89 | ||||||||
KH trúng ĐB: (PG) 14 11 9 6 4 2 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 4 | 5 | |
1 | 2, 3, 6, 7, 8 | 6 | 4 |
2 | 0, 3, 3, 9 | 7 | 0, 4, 5 |
3 | 2, 6, 7, 9 | 8 | 5, 6, 9 |
4 | 0, 1, 2, 5 | 9 | 4, 5 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 30/03/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 4571 | 3 |
Bộ số 2 | 49 | |
Bộ số 3 | 303 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ NĂM ngày 30/3
Thứ 5 30/03 | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
Giải 8 | 97 | 84 | 89 |
Giải 7 | 373 | 760 | 954 |
Giải 6 | 3716 8378 0889 | 7213 2599 0582 | 3621 5712 9408 |
Giải 5 | 7990 | 7940 | 4886 |
Giải 4 | 21038 91308 31686 96582 81232 17138 65740 | 72942 71189 44904 84839 74907 86509 66287 | 10213 92239 34132 90555 31094 72330 83866 |
Giải 3 | 34911 86574 | 78879 63297 | 16808 90288 |
Giải 2 | 48182 | 99577 | 94209 |
Giải 1 | 34483 | 54450 | 26449 |
ĐB | 335586 | 304077 | 598430 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
0 | 8 | 4, 7, 9 | 8, 8, 9 |
1 | 1, 6 | 3 | 2, 3 |
2 | 1 | ||
3 | 2, 8, 8 | 9 | 0, 0, 2, 9 |
4 | 0 | 0, 2 | 9 |
5 | 0 | 4, 5 | |
6 | 0 | 6 | |
7 | 3, 4, 8 | 7, 7, 9 | |
8 | 2, 2, 3, 6, 6, 9 | 2, 4, 7, 9 | 6, 8, 9 |
9 | 0, 7 | 7, 9 | 4 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ NĂM ngày 30/3
Thứ 5 30/03 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải 8 | 09 | 60 | 04 |
Giải 7 | 977 | 731 | 555 |
Giải 6 | 0651 3802 3148 | 6840 3774 5839 | 9584 6245 6905 |
Giải 5 | 6009 | 3388 | 7976 |
Giải 4 | 77656 93942 02134 18736 67726 57839 90782 | 47844 23660 16692 35369 13560 32354 36825 | 51225 40280 64578 39477 45174 23786 03581 |
Giải 3 | 67522 80596 | 33507 93145 | 18379 75960 |
Giải 2 | 22023 | 02984 | 98142 |
Giải 1 | 76256 | 19207 | 18919 |
ĐB | 691838 | 661707 | 504530 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
0 | 2, 9, 9 | 7, 7, 7 | 4, 5 |
1 | 9 | ||
2 | 2, 3, 6 | 5 | 5 |
3 | 4, 6, 8, 9 | 1, 9 | 0 |
4 | 2, 8 | 0, 4, 5 | 2, 5 |
5 | 1, 6, 6 | 4 | 5 |
6 | 0, 0, 0, 9 | 0 | |
7 | 7 | 4 | 4, 6, 7, 8, 9 |
8 | 2 | 4, 8 | 0, 1, 4, 6 |
9 | 6 | 2 |
Kỳ MT | #00859 | ||
Power | 06 11 14 21 30 32 22 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 30/3 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | 35.002.371.900 | 0 | |
Jpot2 | 4.182.634.500 | 0 | |
G.nhất | 40.000.000 | 7 | |
G.nhì | 500.000 | 476 | |
G.ba | 50.000 | 10.469 |
Giải | Kết quả | Trúng giải | ||
---|---|---|---|---|
Kỳ M.T. | #00240 | |||
Giải ĐB 2 tỉ | 634 410 | 0 | ||
Phụ ĐB 400triệu | 410 634 | 0 | ||
Giải nhất 30triệu |
| 0 | ||
Giải nhì 10triệu |
| 1 | ||
Giải ba 4triệu |
| 10 | ||
Giải tư 1triệu | Vé có cặp số trùng 2 bộ số bất kỳ của giải ĐB, 1, 2 hoặc 3 | 30 | ||
Giải năm 100N | Vé có 1 số trùng 1 trong 2 bộ số của giải ĐB | 429 | ||
Giải sáu 40N: | Vé có 1 số trùng 1 trong 18 bộ số của giải 1, 2 và 3 | 4.042 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 30-3-2023
Kết quả xổ số ngày 30/3/2023 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 30 tháng 3 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.KQXS ngày 30/3/2023 phiên bản AMP
Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 30-3-2023- kqxs 30/3. KQXS 3 Miền ngày 30 tháng 3 năm 2023