Mục lục:
XỔ SỐ TRỰC TIẾP THỪA THIÊN HUẾ
Giải 8 | 25 | |||||||||||
Giải 7 | 276 | |||||||||||
Giải 6 | 1460 | 8804 | 6731 | |||||||||
Giải 5 | ||||||||||||
Giải 4 | ||||||||||||
Giải 3 | ||||||||||||
Giải 2 | ||||||||||||
Giải 1 | ||||||||||||
Giải ĐB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 4 | 5 | |
1 | 6 | 0 | |
2 | 5 | 7 | 6 |
3 | 1 | 8 | |
4 | 9 |
Giải 8 | 82 | |||||||||||
Giải 7 | 361 | |||||||||||
Giải 6 | 4420 | 8135 | 3610 | |||||||||
Giải 5 | 8062 | |||||||||||
Giải 4 | 28237 | 67705 | 02821 | |||||||||
49989 | 61187 | 52047 | 65777 | |||||||||
Giải 3 | 41451 | 15528 | ||||||||||
Giải 2 | 58383 | |||||||||||
Giải 1 | 32757 | |||||||||||
Giải ĐB | 246747 | |||||||||||
Soi cầu Thừa Thiên Huế |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5 | 5 | 1, 7 |
1 | 0 | 6 | 1, 2 |
2 | 0, 1, 8 | 7 | 7 |
3 | 5, 7 | 8 | 2, 3, 7, 9 |
4 | 7, 7 | 9 |
Thống kê kết quả xổ số Thừa Thiên Huế ngày
4 cặp số về nhiều nhất:
Cặp số |
Lần xuất hiện |
Cặp số |
Lần xuất hiện |
57 | 6 lần | 61 | 6 lần |
51 | 5 lần | 75 | 5 lần |
4 cặp không xuất hiện nhất (lôtô khan):
Cặp số |
Số ngày chưa về |
Cặp số |
Số ngày chưa về |
04 | 27 ngày | 50 | 27 ngày |
81 | 24 ngày | 72 | 22 ngày |
Xem thống kê đầy đủ |
Giải 8 | 68 | |||||||||||
Giải 7 | 024 | |||||||||||
Giải 6 | 6257 | 7113 | 9260 | |||||||||
Giải 5 | 3226 | |||||||||||
Giải 4 | 49537 | 78864 | 28006 | |||||||||
45375 | 79467 | 98692 | 78126 | |||||||||
Giải 3 | 22708 | 59457 | ||||||||||
Giải 2 | 34140 | |||||||||||
Giải 1 | 31564 | |||||||||||
Giải ĐB | 379343 | |||||||||||
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 6, 8 | 5 | 7, 7 |
1 | 3 | 6 | 0, 4, 4, 7, 8 |
2 | 4, 6, 6 | 7 | 5 |
3 | 7 | 8 | |
4 | 0, 3 | 9 | 2 |
Giải 8 | 61 | |||||||||||
Giải 7 | 229 | |||||||||||
Giải 6 | 1782 | 6657 | 6876 | |||||||||
Giải 5 | 3011 | |||||||||||
Giải 4 | 82276 | 91331 | 83994 | |||||||||
99495 | 03708 | 25286 | 38961 | |||||||||
Giải 3 | 12407 | 42000 | ||||||||||
Giải 2 | 64651 | |||||||||||
Giải 1 | 60656 | |||||||||||
Giải ĐB | 083283 | |||||||||||
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0, 7, 8 | 5 | 1, 6, 7 |
1 | 1 | 6 | 1, 1 |
2 | 9 | 7 | 6, 6 |
3 | 1 | 8 | 2, 3, 6 |
4 | 9 | 4, 5 |
Giải 8 | 70 | |||||||||||
Giải 7 | 951 | |||||||||||
Giải 6 | 3858 | 5784 | 8741 | |||||||||
Giải 5 | 8368 | |||||||||||
Giải 4 | 53962 | 95449 | 93361 | |||||||||
49171 | 12435 | 54740 | 59178 | |||||||||
Giải 3 | 60159 | 25073 | ||||||||||
Giải 2 | 34961 | |||||||||||
Giải 1 | 32958 | |||||||||||
Giải ĐB | 685419 | |||||||||||
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5 | 1, 8, 8, 9 | |
1 | 9 | 6 | 1, 1, 2, 8 |
2 | 7 | 0, 1, 3, 8 | |
3 | 5 | 8 | 4 |
4 | 0, 1, 9 | 9 |
Giải 8 | 03 | |||||||||||
Giải 7 | 336 | |||||||||||
Giải 6 | 1866 | 0738 | 3086 | |||||||||
Giải 5 | 9257 | |||||||||||
Giải 4 | 01155 | 70690 | 48963 | |||||||||
25475 | 05867 | 05302 | 78108 | |||||||||
Giải 3 | 42691 | 28062 | ||||||||||
Giải 2 | 83534 | |||||||||||
Giải 1 | 55824 | |||||||||||
Giải ĐB | 271494 | |||||||||||
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2, 3, 8 | 5 | 5, 7 |
1 | 6 | 2, 3, 6, 7 | |
2 | 4 | 7 | 5 |
3 | 4, 6, 8 | 8 | 6 |
4 | 9 | 0, 1, 4 |
Giải 8 | 54 | |||||||||||
Giải 7 | 638 | |||||||||||
Giải 6 | 0654 | 6295 | 1610 | |||||||||
Giải 5 | 0638 | |||||||||||
Giải 4 | 95676 | 51374 | 24684 | |||||||||
77943 | 92506 | 50915 | 84094 | |||||||||
Giải 3 | 07865 | 14275 | ||||||||||
Giải 2 | 72269 | |||||||||||
Giải 1 | 52148 | |||||||||||
Giải ĐB | 855967 | |||||||||||
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 6 | 5 | 4, 4 |
1 | 0, 5 | 6 | 5, 7, 9 |
2 | 7 | 4, 5, 6 | |
3 | 8, 8 | 8 | 4 |
4 | 3, 8 | 9 | 4, 5 |
Giải 8 | 79 | |||||||||||
Giải 7 | 264 | |||||||||||
Giải 6 | 6356 | 9186 | 8351 | |||||||||
Giải 5 | 5214 | |||||||||||
Giải 4 | 92585 | 53616 | 74084 | |||||||||
10705 | 35409 | 72719 | 37554 | |||||||||
Giải 3 | 69230 | 37993 | ||||||||||
Giải 2 | 97714 | |||||||||||
Giải 1 | 78445 | |||||||||||
Giải ĐB | 026275 | |||||||||||
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5, 9 | 5 | 1, 4, 6 |
1 | 4, 4, 6, 9 | 6 | 4 |
2 | 7 | 5, 9 | |
3 | 0 | 8 | 4, 5, 6 |
4 | 5 | 9 | 3 |
Giải 8 | 76 | |||||||||||
Giải 7 | 665 | |||||||||||
Giải 6 | 0262 | 4629 | 7874 | |||||||||
Giải 5 | 8476 | |||||||||||
Giải 4 | 74464 | 03611 | 20031 | |||||||||
88447 | 98461 | 48671 | 24039 | |||||||||
Giải 3 | 94734 | 32999 | ||||||||||
Giải 2 | 80048 | |||||||||||
Giải 1 | 97595 | |||||||||||
Giải ĐB | 386552 | |||||||||||
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5 | 2 | |
1 | 1 | 6 | 1, 2, 4, 5 |
2 | 9 | 7 | 1, 4, 6, 6 |
3 | 1, 4, 9 | 8 | |
4 | 7, 8 | 9 | 5, 9 |
Hiện thêm kết quả
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về xổ số Thừa Thiên Huế trực tiếp
XSTTH được chúng tôi tường thuật trực tiếp chính xác và nhanh nhất từ hội đồng xskt Thừa Thiên Huế. Để xem được kết quả xổ số Thừa Thiên Huế chính xác nhất, vui lòng đợi sau khi kết quả được cập nhật toàn bộ!Từ khóa
XSTTH: tường thuật trực tiếp kết quả xổ số Thừa Thiên Huế lúc 17h14p. SXTTH - KQXSTTH - XSKT Thừa Thiên Huế hôm nay/ hôm qua