Giải ĐB | 34562 | |||||||||||
Giải Nhất | 39661 | |||||||||||
Giải Nhì | 67957 | 16661 | ||||||||||
Giải Ba | 06243 | 10409 | 80709 | |||||||||
63247 | 33362 | 51297 | ||||||||||
Giải Tư | 7945 | 1349 | 1037 | 1650 | ||||||||
Giải Năm | 4615 | 2896 | 3092 | |||||||||
9154 | 8815 | 6908 | ||||||||||
Giải Sáu | 744 | 249 | 840 | |||||||||
Giải Bảy | 22 | 44 | 97 | 09 | ||||||||
KH trúng ĐB: (BK) 20 19 17 14 13 12 9 3 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 8, 9, 9, 9 | 5 | 0, 4, 7 |
1 | 5, 5 | 6 | 1, 1, 2, 2 |
2 | 2 | 7 | |
3 | 7 | 8 | |
4 | 0, 3, 4, 4, 5, 7, 9, 9 | 9 | 2, 6, 7, 7 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 09/11/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 9459 | 4 |
Bộ số 2 | 52 | |
Bộ số 3 | 143 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ NĂM ngày 9/11
Thứ 5 09/11 | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
Giải 8 | 37 | 28 | 65 |
Giải 7 | 906 | 153 | 714 |
Giải 6 | 7029 3220 4706 | 7838 0588 6191 | 9014 5687 6499 |
Giải 5 | 9615 | 2140 | 2715 |
Giải 4 | 67767 58881 24695 24726 53409 46738 63872 | 81589 97927 01239 68061 70236 56707 12962 | 04524 86516 33837 10196 86907 72664 19838 |
Giải 3 | 35852 88951 | 12963 31348 | 00745 88353 |
Giải 2 | 61985 | 07800 | 12990 |
Giải 1 | 83203 | 82825 | 58061 |
ĐB | 034992 | 717766 | 199178 |
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
0 | 3, 6, 6, 9 | 0, 7 | 7 |
1 | 5 | 4, 4, 5, 6 | |
2 | 0, 6, 9 | 5, 7, 8 | 4 |
3 | 7, 8 | 6, 8, 9 | 7, 8 |
4 | 0, 8 | 5 | |
5 | 1, 2 | 3 | 3 |
6 | 7 | 1, 2, 3, 6 | 1, 4, 5 |
7 | 2 | 8 | |
8 | 1, 5 | 8, 9 | 7 |
9 | 2, 5 | 1 | 0, 6, 9 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ NĂM ngày 9/11
Thứ 5 09/11 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải 8 | 32 | 93 | 97 |
Giải 7 | 034 | 750 | 362 |
Giải 6 | 2616 5091 9712 | 3984 2966 5223 | 0955 1227 9473 |
Giải 5 | 1219 | 6042 | 2562 |
Giải 4 | 21718 53878 68409 54187 51686 74765 67615 | 81652 68286 15559 96191 02410 42351 31995 | 38939 97098 67091 03530 01486 64010 12405 |
Giải 3 | 73452 42091 | 14806 21096 | 46343 70060 |
Giải 2 | 57712 | 55604 | 56792 |
Giải 1 | 59677 | 46311 | 02861 |
ĐB | 393574 | 796730 | 130076 |
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
0 | 9 | 4, 6 | 5 |
1 | 2, 2, 5, 6, 8, 9 | 0, 1 | 0 |
2 | 3 | 7 | |
3 | 2, 4 | 0 | 0, 9 |
4 | 2 | 3 | |
5 | 2 | 0, 1, 2, 9 | 5 |
6 | 5 | 6 | 0, 1, 2, 2 |
7 | 4, 7, 8 | 3, 6 | |
8 | 6, 7 | 4, 6 | 6 |
9 | 1, 1 | 1, 3, 5, 6 | 1, 2, 7, 8 |
Kỳ MT | #00955 | ||
Power | 08 17 24 34 39 48 44 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 9/11 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | 31.420.540.650 | 0 | |
Jpot2 | 3.721.787.300 | 0 | |
G.nhất | 40.000.000 | 7 | |
G.nhì | 500.000 | 429 | |
G.ba | 50.000 | 9.408 |
Giải | Kết quả | Trúng giải | ||
---|---|---|---|---|
Kỳ M.T. | #00336 | |||
Giải ĐB 2 tỉ | 799 920 | 0 | ||
Phụ ĐB 400triệu | 920 799 | 0 | ||
Giải nhất 30triệu |
| 0 | ||
Giải nhì 10triệu |
| 5 | ||
Giải ba 4triệu |
| 19 | ||
Giải tư 1triệu | Vé có cặp số trùng 2 bộ số bất kỳ của giải ĐB, 1, 2 hoặc 3 | 54 | ||
Giải năm 100N | Vé có 1 số trùng 1 trong 2 bộ số của giải ĐB | 444 | ||
Giải sáu 40N: | Vé có 1 số trùng 1 trong 18 bộ số của giải 1, 2 và 3 | 4.384 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 9-11-2023
Kết quả xổ số ngày 9/11/2023 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 9 tháng 11 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 9-11-2023- kqxs 9/11. KQXS 3 Miền ngày 9 tháng 11 năm 2023