Giải ĐB | 66688 | |||||||||||
Giải Nhất | 12104 | |||||||||||
Giải Nhì | 71206 | 88217 | ||||||||||
Giải Ba | 42266 | 44663 | 12063 | |||||||||
02816 | 05016 | 55725 | ||||||||||
Giải Tư | 4250 | 4823 | 6110 | 8859 | ||||||||
Giải Năm | 4556 | 5041 | 7581 | |||||||||
7507 | 4539 | 8341 | ||||||||||
Giải Sáu | 320 | 047 | 190 | |||||||||
Giải Bảy | 28 | 07 | 14 | 10 | ||||||||
KH trúng ĐB: (ND) 18 15 11 9 8 7 5 2 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 4, 6, 7, 7 | 5 | 0, 6, 9 |
1 | 0, 0, 4, 6, 6, 7 | 6 | 3, 3, 6 |
2 | 0, 3, 5, 8 | 7 | |
3 | 9 | 8 | 1, 8 |
4 | 1, 1, 7 | 9 | 0 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 06/06/2024
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 9822 | 3 |
Bộ số 2 | 79 | |
Bộ số 3 | 108 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ NĂM ngày 6/6
Thứ 5 06/06 | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
Giải 8 | 93 | 88 | 00 |
Giải 7 | 670 | 347 | 100 |
Giải 6 | 6601 1231 3616 | 3442 4286 5307 | 0743 0793 7877 |
Giải 5 | 9704 | 2497 | 7807 |
Giải 4 | 89370 13061 99402 71162 00766 02991 21219 | 45520 50700 15241 71780 84134 15882 56208 | 77921 51291 26107 34326 03333 78283 99980 |
Giải 3 | 14865 42497 | 77880 98407 | 44785 57365 |
Giải 2 | 13036 | 84370 | 96787 |
Giải 1 | 93497 | 21373 | 28563 |
ĐB | 320999 | 049816 | 012022 |
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
0 | 1, 2, 4 | 0, 7, 7, 8 | 0, 0, 7, 7 |
1 | 6, 9 | 6 | |
2 | 0 | 1, 2, 6 | |
3 | 1, 6 | 4 | 3 |
4 | 1, 2, 7 | 3 | |
5 | |||
6 | 1, 2, 5, 6 | 3, 5 | |
7 | 0, 0 | 0, 3 | 7 |
8 | 0, 0, 2, 6, 8 | 0, 3, 5, 7 | |
9 | 1, 3, 7, 7, 9 | 7 | 1, 3 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ NĂM ngày 6/6
Thứ 5 06/06 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải 8 | 66 | 53 | 40 |
Giải 7 | 851 | 990 | 692 |
Giải 6 | 7392 9523 1698 | 4086 2953 6625 | 7440 9950 4115 |
Giải 5 | 4302 | 1128 | 7085 |
Giải 4 | 53119 22969 65963 29968 39687 75973 80658 | 93551 40246 31750 40031 20434 22726 36554 | 11894 95565 69818 02596 32228 37013 79139 |
Giải 3 | 59842 69307 | 81924 34899 | 09718 81075 |
Giải 2 | 45036 | 52675 | 26596 |
Giải 1 | 37126 | 22060 | 86356 |
ĐB | 609435 | 033997 | 574749 |
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
0 | 2, 7 | ||
1 | 9 | 3, 5, 8, 8 | |
2 | 3, 6 | 4, 5, 6, 8 | 8 |
3 | 5, 6 | 1, 4 | 9 |
4 | 2 | 6 | 0, 0, 9 |
5 | 1, 8 | 0, 1, 3, 3, 4 | 0, 6 |
6 | 3, 6, 8, 9 | 0 | 5 |
7 | 3 | 5 | 5 |
8 | 7 | 6 | 5 |
9 | 2, 8 | 0, 7, 9 | 2, 4, 6, 6 |
Kỳ MT | #01044 | ||
Power | 18 26 38 39 47 51 55 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 6/6 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | 56.657.129.250 | 0 | |
Jpot2 | 3.291.082.400 | 0 | |
G.nhất | 40.000.000 | 18 | |
G.nhì | 500.000 | 772 | |
G.ba | 50.000 | 17.171 |
Giải | Kết quả | Trúng giải | ||
---|---|---|---|---|
Kỳ M.T. | #00425 | |||
Giải ĐB 2 tỉ | 412 067 | 1 | ||
Phụ ĐB 400triệu | 067 412 | 0 | ||
Giải nhất 30triệu |
| 1 | ||
Giải nhì 10triệu |
| 2 | ||
Giải ba 4triệu |
| 5 | ||
Giải tư 1triệu | Vé có cặp số trùng 2 bộ số bất kỳ của giải ĐB, 1, 2 hoặc 3 | 60 | ||
Giải năm 100N | Vé có 1 số trùng 1 trong 2 bộ số của giải ĐB | 462 | ||
Giải sáu 40N: | Vé có 1 số trùng 1 trong 18 bộ số của giải 1, 2 và 3 | 5.348 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 6-6-2024
Kết quả xổ số ngày 6/6/2024 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 6 tháng 6 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 6-6-2024- kqxs 6/6. KQXS 3 Miền ngày 6 tháng 6 năm 2024