Mục lục:
Giải ĐB | 96226 | |||||||||||
Giải Nhất | 95972 | |||||||||||
Giải Nhì | 01247 | 51881 | ||||||||||
Giải Ba | 41676 | 08715 | 40559 | |||||||||
11220 | 01149 | 96249 | ||||||||||
Giải Tư | 4359 | 4886 | 1952 | 1114 | ||||||||
Giải Năm | 6014 | 5500 | 7559 | |||||||||
6213 | 7458 | 8014 | ||||||||||
Giải Sáu | 379 | 127 | 366 | |||||||||
Giải Bảy | 85 | 26 | 25 | 55 | ||||||||
KH trúng ĐB: (PA) 17 16 14 13 11 8 7 5 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | 5 | 2, 5, 8, 9, 9, 9 |
1 | 3, 4, 4, 4, 5 | 6 | 6 |
2 | 0, 5, 6, 6, 7 | 7 | 2, 6, 9 |
3 | 8 | 1, 5, 6 | |
4 | 7, 9, 9 | 9 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 05/04/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | Điện toán 6x36 | |
---|---|---|---|
Bộ số 1 | 7275 | 6 | 05 |
Bộ số 2 | 69 | 08 | |
Bộ số 3 | 997 | 12 | |
Bộ số 4 | 16 | ||
Bộ số 5 | 27 | ||
Bộ số 6 | 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ TƯ ngày 5/4
Thứ 4 05/04 | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
Giải 8 | 76 | 80 | 73 |
Giải 7 | 236 | 786 | 132 |
Giải 6 | 8620 6807 5135 | 9112 1648 8593 | 6080 6654 1875 |
Giải 5 | 7275 | 4917 | 1828 |
Giải 4 | 71471 59562 11314 44315 13435 66744 47540 | 43155 20569 50124 43075 83607 48099 66323 | 15918 74740 57795 05206 19905 85627 86880 |
Giải 3 | 75585 42902 | 38665 79292 | 66294 13685 |
Giải 2 | 73198 | 54345 | 57689 |
Giải 1 | 87780 | 13984 | 99056 |
ĐB | 836056 | 011269 | 840202 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
0 | 2, 7 | 7 | 2, 5, 6 |
1 | 4, 5 | 2, 7 | 8 |
2 | 0 | 3, 4 | 7, 8 |
3 | 5, 5, 6 | 2 | |
4 | 0, 4 | 5, 8 | 0 |
5 | 6 | 5 | 4, 6 |
6 | 2 | 5, 9, 9 | |
7 | 1, 5, 6 | 5 | 3, 5 |
8 | 0, 5 | 0, 4, 6 | 0, 0, 5, 9 |
9 | 8 | 2, 3, 9 | 4, 5 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ TƯ ngày 5/4
Thứ 4 05/04 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải 8 | 79 | 85 |
Giải 7 | 128 | 942 |
Giải 6 | 1192 0006 8082 | 1736 3681 7570 |
Giải 5 | 5804 | 4778 |
Giải 4 | 89089 67873 83589 66904 88178 78826 16328 | 35452 23138 49660 17804 00529 00569 24150 |
Giải 3 | 07497 46414 | 91254 18396 |
Giải 2 | 18772 | 90750 |
Giải 1 | 02611 | 01492 |
ĐB | 514856 | 150704 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMT | |
---|---|---|
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
0 | 4, 4, 6 | 4, 4 |
1 | 1, 4 | |
2 | 6, 8, 8 | 9 |
3 | 6, 8 | |
4 | 2 | |
5 | 6 | 0, 0, 2, 4 |
6 | 0, 9 | |
7 | 2, 3, 8, 9 | 0, 8 |
8 | 2, 9, 9 | 1, 5 |
9 | 2, 7 | 2, 6 |
Kỳ MT | #01025 | ||
Mega | 04 08 12 15 19 43 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 5/4 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | 54.938.892.500 | 0 | |
G.nhất | 10.000.000 | 30 | |
G.nhì | 300.000 | 1.930 | |
G.ba | 30.000 | 33.216 |
Max 3D | Kỳ M.T.: #00596 | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải | ||
Giải nhất 1 tr: 27 | 815 003 | Đặc biệt 1tỷ: 0 | ||
Giải nhì 350N: 146 |
| Giải nhì 40tr: 1 | ||
Giải ba 210N: 116 |
| Giải ba 10tr: 0 | ||
Giải tư (KK) 100N: 83 |
| Giải tư (KK) 5tr: 1 | ||
Max 3D+: Vé có cặp số trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số trên | Giải năm 1 tr: 26 | |||
Max 3D+: Vé có 1 số trùng 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150N: 270 | |||
Max 3D+: Vé có 1 số trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40N: 2.928 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 5-4-2023
Kết quả xổ số ngày 5/4/2023 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 5 tháng 4 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.KQXS ngày 5/4/2023 phiên bản AMP
Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 5-4-2023- kqxs 5/4. KQXS 3 Miền ngày 5 tháng 4 năm 2023