Giải ĐB | 06743 | |||||||||||
Giải Nhất | 89246 | |||||||||||
Giải Nhì | 53202 | 56726 | ||||||||||
Giải Ba | 17865 | 78228 | 68740 | |||||||||
25838 | 07187 | 80970 | ||||||||||
Giải Tư | 6109 | 2529 | 0747 | 1139 | ||||||||
Giải Năm | 8653 | 2345 | 9186 | |||||||||
3799 | 9284 | 2745 | ||||||||||
Giải Sáu | 717 | 825 | 425 | |||||||||
Giải Bảy | 96 | 47 | 10 | 23 | ||||||||
KH trúng ĐB: (NP) 15 12 9 5 3 2 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2, 9 | 5 | 3 |
1 | 0, 7 | 6 | 5 |
2 | 3, 5, 5, 6, 8, 9 | 7 | 0 |
3 | 8, 9 | 8 | 4, 6, 7 |
4 | 0, 3, 5, 5, 6, 7, 7 | 9 | 6, 9 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 04/03/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | Điện toán 6x36 | |
---|---|---|---|
Bộ số 1 | 8684 | 2 | 02 |
Bộ số 2 | 93 | 13 | |
Bộ số 3 | 698 | 16 | |
Bộ số 4 | 20 | ||
Bộ số 5 | 30 | ||
Bộ số 6 | 33 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ BẢY ngày 4/3
Thứ 7 04/03 | TP.HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 31 | 91 | 85 | 33 |
Giải 7 | 058 | 861 | 207 | 070 |
Giải 6 | 7458 4693 0231 | 6827 5471 6714 | 1524 2854 1523 | 9405 2140 4643 |
Giải 5 | 6768 | 5519 | 2326 | 7669 |
Giải 4 | 42494 19380 16333 90895 27406 90446 10090 | 95336 68702 62198 75783 98806 64172 97842 | 35912 60709 53978 13189 56999 85240 13264 | 27561 19221 41456 40776 22152 50421 16503 |
Giải 3 | 44266 31054 | 43109 37762 | 47211 49794 | 98855 62165 |
Giải 2 | 78724 | 35701 | 70590 | 96164 |
Giải 1 | 85345 | 77724 | 13421 | 04339 |
ĐB | 715547 | 105598 | 988623 | 531480 |
Đầu | KQ lôtô XSMN | |||
---|---|---|---|---|
TP.HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
0 | 6 | 1, 2, 6, 9 | 7, 9 | 3, 5 |
1 | 4, 9 | 1, 2 | ||
2 | 4 | 4, 7 | 1, 3, 3, 4, 6 | 1, 1 |
3 | 1, 1, 3 | 6 | 3, 9 | |
4 | 5, 6, 7 | 2 | 0 | 0, 3 |
5 | 4, 8, 8 | 4 | 2, 5, 6 | |
6 | 6, 8 | 1, 2 | 4 | 1, 4, 5, 9 |
7 | 1, 2 | 8 | 0, 6 | |
8 | 0 | 3 | 5, 9 | 0 |
9 | 0, 3, 4, 5 | 1, 8, 8 | 0, 4, 9 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ BẢY ngày 4/3
Thứ 7 04/03 | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải 8 | 06 | 74 | 56 |
Giải 7 | 087 | 982 | 985 |
Giải 6 | 3220 5117 6766 | 9984 0288 4078 | 8395 6270 3318 |
Giải 5 | 3486 | 6853 | 3728 |
Giải 4 | 86045 15321 48993 04711 19879 80607 25047 | 37586 94609 98516 46923 46717 40429 13648 | 78474 92395 24313 91863 36301 25440 57071 |
Giải 3 | 34357 94232 | 82515 30427 | 24314 61106 |
Giải 2 | 19220 | 18221 | 47331 |
Giải 1 | 17367 | 76743 | 71852 |
ĐB | 721577 | 571009 | 902168 |
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi | |
0 | 6, 7 | 9, 9 | 1, 6 |
1 | 1, 7 | 5, 6, 7 | 3, 4, 8 |
2 | 0, 0, 1 | 1, 3, 7, 9 | 8 |
3 | 2 | 1 | |
4 | 5, 7 | 3, 8 | 0 |
5 | 7 | 3 | 2, 6 |
6 | 6, 7 | 3, 8 | |
7 | 7, 9 | 4, 8 | 0, 1, 4 |
8 | 6, 7 | 2, 4, 6, 8 | 5 |
9 | 3 | 5, 5 |
Kỳ MT | #00848 | ||
Power | 09 13 23 36 38 54 21 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 4/3 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | 49.872.652.950 | 0 | |
Jpot2 | 3.449.102.600 | 0 | |
G.nhất | 40.000.000 | 9 | |
G.nhì | 500.000 | 657 | |
G.ba | 50.000 | 14.912 |
Giải | Kết quả | Trúng giải | ||
---|---|---|---|---|
Kỳ M.T. | #00229 | |||
Giải ĐB 2 tỉ | 432 589 | 0 | ||
Phụ ĐB 400triệu | 589 432 | 1 | ||
Giải nhất 30triệu |
| 2 | ||
Giải nhì 10triệu |
| 4 | ||
Giải ba 4triệu |
| 2 | ||
Giải tư 1triệu | Vé có cặp số trùng 2 bộ số bất kỳ của giải ĐB, 1, 2 hoặc 3 | 57 | ||
Giải năm 100N | Vé có 1 số trùng 1 trong 2 bộ số của giải ĐB | 703 | ||
Giải sáu 40N: | Vé có 1 số trùng 1 trong 18 bộ số của giải 1, 2 và 3 | 4.036 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 4-3-2023
Kết quả xổ số ngày 4/3/2023 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 4 tháng 3 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 4-3-2023- kqxs 4/3. KQXS 3 Miền ngày 4 tháng 3 năm 2023