Giải ĐB | 34164 | |||||||||||
Giải Nhất | 21642 | |||||||||||
Giải Nhì | 85331 | 53702 | ||||||||||
Giải Ba | 36678 | 49662 | 96488 | |||||||||
70757 | 21183 | 72285 | ||||||||||
Giải Tư | 2204 | 4344 | 9025 | 9940 | ||||||||
Giải Năm | 3753 | 4608 | 9088 | |||||||||
7731 | 5934 | 6916 | ||||||||||
Giải Sáu | 100 | 874 | 364 | |||||||||
Giải Bảy | 32 | 60 | 46 | 20 | ||||||||
KH trúng ĐB: (LG) 12 11 8 5 4 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0, 2, 4, 8 | 5 | 3, 7 |
1 | 6 | 6 | 0, 2, 4, 4 |
2 | 0, 5 | 7 | 4, 8 |
3 | 1, 1, 2, 4 | 8 | 3, 5, 8, 8 |
4 | 0, 2, 4, 6 | 9 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 26/01/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 6846 | 3 |
Bộ số 2 | 93 | |
Bộ số 3 | 952 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ NĂM ngày 26/1
Thứ 5 26/01 | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
Giải 8 | 41 | 65 | 67 |
Giải 7 | 208 | 195 | 178 |
Giải 6 | 1212 3016 4017 | 8041 0050 3324 | 7655 5089 8985 |
Giải 5 | 6680 | 2051 | 9472 |
Giải 4 | 86188 12387 68942 04462 51836 26734 24227 | 63507 24390 22896 75956 23406 08014 35160 | 91587 50047 01821 43657 78514 14023 80006 |
Giải 3 | 59784 40401 | 53291 23204 | 90854 95952 |
Giải 2 | 14308 | 58948 | 05187 |
Giải 1 | 18300 | 00233 | 86801 |
ĐB | 397242 | 276935 | 021982 |
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
0 | 0, 1, 8, 8 | 4, 6, 7 | 1, 6 |
1 | 2, 6, 7 | 4 | 4 |
2 | 7 | 4 | 1, 3 |
3 | 4, 6 | 3, 5 | |
4 | 1, 2, 2 | 1, 8 | 7 |
5 | 0, 1, 6 | 2, 4, 5, 7 | |
6 | 2 | 0, 5 | 7 |
7 | 2, 8 | ||
8 | 0, 4, 7, 8 | 2, 5, 7, 7, 9 | |
9 | 0, 1, 5, 6 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ NĂM ngày 26/1
Thứ 5 26/01 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải 8 | 92 | 87 | 57 |
Giải 7 | 285 | 655 | 986 |
Giải 6 | 7284 0333 1036 | 7632 1055 4499 | 9769 7681 3414 |
Giải 5 | 2800 | 5545 | 8618 |
Giải 4 | 88289 46641 27808 08054 26782 84138 40773 | 76045 48967 20087 53080 87603 48524 81188 | 81966 13264 75424 81289 92777 40630 61855 |
Giải 3 | 12229 27113 | 76951 54375 | 25782 72049 |
Giải 2 | 44133 | 17121 | 87037 |
Giải 1 | 92648 | 15409 | 14572 |
ĐB | 097317 | 395830 | 791751 |
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
0 | 0, 8 | 3, 9 | |
1 | 3, 7 | 4, 8 | |
2 | 9 | 1, 4 | 4 |
3 | 3, 3, 6, 8 | 0, 2 | 0, 7 |
4 | 1, 8 | 5, 5 | 9 |
5 | 4 | 1, 5, 5 | 1, 5, 7 |
6 | 7 | 4, 6, 9 | |
7 | 3 | 5 | 2, 7 |
8 | 2, 4, 5, 9 | 0, 7, 7, 8 | 1, 2, 6, 9 |
9 | 2 | 9 |
Kỳ MT | #00832 | ||
Power | 08 15 18 20 33 41 14 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 26/1 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | 67.293.412.500 | 0 | |
Jpot2 | 4.166.658.450 | 0 | |
G.nhất | 40.000.000 | 10 | |
G.nhì | 500.000 | 727 | |
G.ba | 50.000 | 16.315 |
Giải | Kết quả | Trúng giải | ||
---|---|---|---|---|
Kỳ M.T. | #00213 | |||
Giải ĐB 2 tỉ | 992 042 | 0 | ||
Phụ ĐB 400triệu | 042 992 | 0 | ||
Giải nhất 30triệu |
| 0 | ||
Giải nhì 10triệu |
| 2 | ||
Giải ba 4triệu |
| 3 | ||
Giải tư 1triệu | Vé có cặp số trùng 2 bộ số bất kỳ của giải ĐB, 1, 2 hoặc 3 | 31 | ||
Giải năm 100N | Vé có 1 số trùng 1 trong 2 bộ số của giải ĐB | 326 | ||
Giải sáu 40N: | Vé có 1 số trùng 1 trong 18 bộ số của giải 1, 2 và 3 | 4.073 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 26-1-2023
Kết quả xổ số ngày 26/1/2023 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 26 tháng 1 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 26-1-2023- kqxs 26/1. KQXS 3 Miền ngày 26 tháng 1 năm 2023