Giải ĐB | 76023 | |||||||||||
Giải Nhất | 50662 | |||||||||||
Giải Nhì | 82170 | 55503 | ||||||||||
Giải Ba | 41005 | 30746 | 80279 | |||||||||
53147 | 85091 | 97540 | ||||||||||
Giải Tư | 5499 | 8566 | 6752 | 0320 | ||||||||
Giải Năm | 5878 | 0751 | 0670 | |||||||||
4971 | 3080 | 0635 | ||||||||||
Giải Sáu | 323 | 264 | 467 | |||||||||
Giải Bảy | 67 | 86 | 08 | 56 | ||||||||
KH trúng ĐB: (AV) 20 16 12 9 8 6 5 3 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3, 5, 8 | 5 | 1, 2, 6 |
1 | 6 | 2, 4, 6, 7, 7 | |
2 | 0, 3, 3 | 7 | 0, 0, 1, 8, 9 |
3 | 5 | 8 | 0, 6 |
4 | 0, 6, 7 | 9 | 1, 9 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 23/01/2025
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 6350 | 8 |
Bộ số 2 | 95 | |
Bộ số 3 | 715 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ NĂM ngày 23/1
Thứ 5 23/01 | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
Giải 8 | 21 | 10 | 03 |
Giải 7 | 264 | 270 | 396 |
Giải 6 | 8942 5373 2108 | 7404 9485 8450 | 5121 1270 2117 |
Giải 5 | 4253 | 9476 | 0964 |
Giải 4 | 85359 15811 27843 02294 34437 92044 09833 | 93162 93467 28354 01042 15033 32190 57895 | 60306 12768 68629 23788 08167 45868 08276 |
Giải 3 | 95358 13436 | 99887 71426 | 54424 73052 |
Giải 2 | 85019 | 94261 | 62417 |
Giải 1 | 75663 | 64809 | 50315 |
ĐB | 481868 | 667203 | 352467 |
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
0 | 8 | 3, 4, 9 | 3, 6 |
1 | 1, 9 | 0 | 5, 7, 7 |
2 | 1 | 6 | 1, 4, 9 |
3 | 3, 6, 7 | 3 | |
4 | 2, 3, 4 | 2 | |
5 | 3, 8, 9 | 0, 4 | 2 |
6 | 3, 4, 8 | 1, 2, 7 | 4, 7, 7, 8, 8 |
7 | 3 | 0, 6 | 0, 6 |
8 | 5, 7 | 8 | |
9 | 4 | 0, 5 | 6 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ NĂM ngày 23/1
Thứ 5 23/01 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải 8 | 98 | 29 | 81 |
Giải 7 | 776 | 578 | 573 |
Giải 6 | 6180 7112 0121 | 0846 0494 8577 | 4417 0424 5687 |
Giải 5 | 5866 | 7583 | 3199 |
Giải 4 | 20214 60603 83210 38434 14887 96515 26476 | 92006 65682 54717 00995 36784 54964 22874 | 50037 05209 84259 15252 48635 00127 86921 |
Giải 3 | 66429 89962 | 34596 71919 | 93521 42484 |
Giải 2 | 86293 | 60314 | 69152 |
Giải 1 | 05490 | 35288 | 38217 |
ĐB | 113149 | 576637 | 841759 |
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
0 | 3 | 6 | 9 |
1 | 0, 2, 4, 5 | 4, 7, 9 | 7, 7 |
2 | 1, 9 | 9 | 1, 1, 4, 7 |
3 | 4 | 7 | 5, 7 |
4 | 9 | 6 | |
5 | 2, 2, 9, 9 | ||
6 | 2, 6 | 4 | |
7 | 6, 6 | 4, 7, 8 | 3 |
8 | 0, 7 | 2, 3, 4, 8 | 1, 4, 7 |
9 | 0, 3, 8 | 4, 5, 6 | 9 |
Kỳ MT | #01143 | ||
Power | 11 18 22 49 50 51 37 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 23/1 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | 38.546.257.350 | 0 | |
Jpot2 | 5.146.152.900 | 0 | |
G.nhất | 40.000.000 | 6 | |
G.nhì | 500.000 | 566 | |
G.ba | 50.000 | 11.494 |
Giải | Kết quả | Trúng giải | ||
---|---|---|---|---|
Kỳ M.T. | #00524 | |||
Giải ĐB 2 tỉ | 645 148 | 0 | ||
Phụ ĐB 400triệu | 148 645 | 1 | ||
Giải nhất 30triệu |
| 0 | ||
Giải nhì 10triệu |
| 1 | ||
Giải ba 4triệu |
| 5 | ||
Giải tư 1triệu | Vé có cặp số trùng 2 bộ số bất kỳ của giải ĐB, 1, 2 hoặc 3 | 46 | ||
Giải năm 100N | Vé có 1 số trùng 1 trong 2 bộ số của giải ĐB | 719 | ||
Giải sáu 40N: | Vé có 1 số trùng 1 trong 18 bộ số của giải 1, 2 và 3 | 5.951 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 23-1-2025
Kết quả xổ số ngày 23/1/2025 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 23 tháng 1 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 23-1-2025- kqxs 23/1. KQXS 3 Miền ngày 23 tháng 1 năm 2025