Mục lục:
Giải ĐB | 38429 | |||||||||||
Giải Nhất | 02633 | |||||||||||
Giải Nhì | 37498 | 40297 | ||||||||||
Giải Ba | 14331 | 95638 | 82894 | |||||||||
72723 | 51994 | 85732 | ||||||||||
Giải Tư | 1243 | 0254 | 8383 | 9997 | ||||||||
Giải Năm | 2136 | 7389 | 6623 | |||||||||
6224 | 6833 | 9192 | ||||||||||
Giải Sáu | 062 | 766 | 980 | |||||||||
Giải Bảy | 28 | 19 | 90 | 64 | ||||||||
KH trúng ĐB: (BV) 18 14 12 11 9 4 3 2 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5 | 4 | |
1 | 9 | 6 | 2, 4, 6 |
2 | 3, 3, 4, 8, 9 | 7 | |
3 | 1, 2, 3, 3, 6, 8 | 8 | 0, 3, 9 |
4 | 3 | 9 | 0, 2, 4, 4, 7, 7, 8 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 19/11/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 7216 | 5 |
Bộ số 2 | 36 | |
Bộ số 3 | 553 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY CHỦ NHẬT ngày 19/11
Chủ nhật 19/11 | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
Giải 8 | 81 | 60 | 11 |
Giải 7 | 362 | 497 | 603 |
Giải 6 | 6771 9478 5476 | 0719 8185 6123 | 5840 2542 8280 |
Giải 5 | 8151 | 7300 | 3698 |
Giải 4 | 39616 52892 10892 57944 22628 58507 82160 | 72368 55127 99792 00876 93735 24077 14711 | 05220 38423 46565 92724 30619 75488 51331 |
Giải 3 | 29844 51297 | 21006 14489 | 37379 86693 |
Giải 2 | 82800 | 00571 | 47582 |
Giải 1 | 45805 | 80405 | 68857 |
ĐB | 710668 | 615960 | 961484 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
0 | 0, 5, 7 | 0, 5, 6 | 3 |
1 | 6 | 1, 9 | 1, 9 |
2 | 8 | 3, 7 | 0, 3, 4 |
3 | 5 | 1 | |
4 | 4, 4 | 0, 2 | |
5 | 1 | 7 | |
6 | 0, 2, 8 | 0, 0, 8 | 5 |
7 | 1, 6, 8 | 1, 6, 7 | 9 |
8 | 1 | 5, 9 | 0, 2, 4, 8 |
9 | 2, 2, 7 | 2, 7 | 3, 8 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY CHỦ NHẬT ngày 19/11
Chủ nhật 19/11 | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải 8 | 67 | 56 | 41 |
Giải 7 | 407 | 283 | 189 |
Giải 6 | 2047 2308 4449 | 2270 7151 2313 | 1888 3335 7090 |
Giải 5 | 3829 | 3024 | 3514 |
Giải 4 | 18609 67905 49299 20667 61692 15493 52638 | 59195 45776 97044 83294 25188 41659 14400 | 79961 73762 01479 84793 55436 39040 84248 |
Giải 3 | 51679 21923 | 88334 51768 | 49071 02898 |
Giải 2 | 30304 | 35925 | 31296 |
Giải 1 | 68665 | 99967 | 01306 |
ĐB | 868856 | 908406 | 208763 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
0 | 4, 5, 7, 8, 9 | 0, 6 | 6 |
1 | 3 | 4 | |
2 | 3, 9 | 4, 5 | |
3 | 8 | 4 | 5, 6 |
4 | 7, 9 | 4 | 0, 1, 8 |
5 | 6 | 1, 6, 9 | |
6 | 5, 7, 7 | 7, 8 | 1, 2, 3 |
7 | 9 | 0, 6 | 1, 9 |
8 | 3, 8 | 8, 9 | |
9 | 2, 3, 9 | 4, 5 | 0, 3, 6, 8 |
Kỳ MT | #01123 | ||
Mega | 01 03 19 20 26 34 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 19/11 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 79.611.327.000 | 0 |
G.nhất | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 10.000.000 | 47 |
G.nhì | ![]() ![]() ![]() ![]() | 300.000 | 2.073 |
G.ba | ![]() ![]() ![]() | 30.000 | 35.516 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 19-11-2023
Kết quả xổ số ngày 19/11/2023 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 19 tháng 11 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.KQXS ngày 19/11/2023 phiên bản AMP
Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 19-11-2023- kqxs 19/11. KQXS 3 Miền ngày 19 tháng 11 năm 2023