Giải ĐB | 62904 | |||||||||||
Giải Nhất | 16351 | |||||||||||
Giải Nhì | 92109 | 84405 | ||||||||||
Giải Ba | 50215 | 82326 | 54744 | |||||||||
81157 | 60946 | 93661 | ||||||||||
Giải Tư | 7880 | 3573 | 0916 | 9336 | ||||||||
Giải Năm | 9443 | 9241 | 5284 | |||||||||
9798 | 4277 | 7296 | ||||||||||
Giải Sáu | 591 | 346 | 154 | |||||||||
Giải Bảy | 69 | 52 | 95 | 37 | ||||||||
KH trúng ĐB: (KV) 19 18 14 6 5 4 2 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 4, 5, 9 | 5 | 1, 2, 4, 7 |
1 | 5, 6 | 6 | 1, 9 |
2 | 6 | 7 | 3, 7 |
3 | 6, 7 | 8 | 0, 4 |
4 | 1, 3, 4, 6, 6 | 9 | 1, 5, 6, 8 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 18/04/2024
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 1195 | 6 |
Bộ số 2 | 34 | |
Bộ số 3 | 559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ NĂM ngày 18/4
Thứ 5 18/04 | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
Giải 8 | 48 | 31 | 27 |
Giải 7 | 988 | 685 | 683 |
Giải 6 | 9531 9509 5632 | 0499 6833 8640 | 7973 6201 8631 |
Giải 5 | 2116 | 7496 | 8082 |
Giải 4 | 94284 82524 78289 51188 12652 83556 25800 | 02395 30117 08506 33472 19616 15467 36058 | 70100 12924 66356 27272 62110 72662 41592 |
Giải 3 | 57263 99978 | 52305 69385 | 25509 30716 |
Giải 2 | 68799 | 17567 | 86043 |
Giải 1 | 59420 | 84817 | 29299 |
ĐB | 775821 | 659442 | 134358 |
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
0 | 0, 9 | 5, 6 | 0, 1, 9 |
1 | 6 | 6, 7, 7 | 0, 6 |
2 | 0, 1, 4 | 4, 7 | |
3 | 1, 2 | 1, 3 | 1 |
4 | 8 | 0, 2 | 3 |
5 | 2, 6 | 8 | 6, 8 |
6 | 3 | 7, 7 | 2 |
7 | 8 | 2 | 2, 3 |
8 | 4, 8, 8, 9 | 5, 5 | 2, 3 |
9 | 9 | 5, 6, 9 | 2, 9 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ NĂM ngày 18/4
Thứ 5 18/04 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải 8 | 25 | 17 | 64 |
Giải 7 | 493 | 016 | 807 |
Giải 6 | 5115 3631 9334 | 6008 3529 6495 | 3078 6531 5101 |
Giải 5 | 9579 | 0246 | 1003 |
Giải 4 | 14184 36074 39297 25331 03336 60411 92149 | 26245 43567 92375 81332 28233 71551 86623 | 72415 48655 84171 65699 14118 82030 35618 |
Giải 3 | 43212 33240 | 17987 58318 | 47089 26564 |
Giải 2 | 06731 | 74516 | 70113 |
Giải 1 | 84329 | 20204 | 74485 |
ĐB | 645366 | 559649 | 998654 |
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
0 | 4, 8 | 1, 3, 7 | |
1 | 1, 2, 5 | 6, 6, 7, 8 | 3, 5, 8, 8 |
2 | 5, 9 | 3, 9 | |
3 | 1, 1, 1, 4, 6 | 2, 3 | 0, 1 |
4 | 0, 9 | 5, 6, 9 | |
5 | 1 | 4, 5 | |
6 | 6 | 7 | 4, 4 |
7 | 4, 9 | 5 | 1, 8 |
8 | 4 | 7 | 5, 9 |
9 | 3, 7 | 5 | 9 |
Kỳ MT | #01023 | ||
Power | 01 21 23 33 43 54 28 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 18/4 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | 38.633.758.050 | 0 | |
Jpot2 | 3.625.181.100 | 1 | |
G.nhất | 40.000.000 | 18 | |
G.nhì | 500.000 | 729 | |
G.ba | 50.000 | 14.634 |
Giải | Kết quả | Trúng giải | ||
---|---|---|---|---|
Kỳ M.T. | #00404 | |||
Giải ĐB 2 tỉ | 109 661 | 0 | ||
Phụ ĐB 400triệu | 661 109 | 0 | ||
Giải nhất 30triệu |
| 0 | ||
Giải nhì 10triệu |
| 5 | ||
Giải ba 4triệu |
| 14 | ||
Giải tư 1triệu | Vé có cặp số trùng 2 bộ số bất kỳ của giải ĐB, 1, 2 hoặc 3 | 61 | ||
Giải năm 100N | Vé có 1 số trùng 1 trong 2 bộ số của giải ĐB | 665 | ||
Giải sáu 40N: | Vé có 1 số trùng 1 trong 18 bộ số của giải 1, 2 và 3 | 4.890 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 18-4-2024
Kết quả xổ số ngày 18/4/2024 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 18 tháng 4 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 18-4-2024- kqxs 18/4. KQXS 3 Miền ngày 18 tháng 4 năm 2024