Giải ĐB | 09109 | |||||||||||
Giải Nhất | 27650 | |||||||||||
Giải Nhì | 81830 | 84308 | ||||||||||
Giải Ba | 33023 | 02750 | 14825 | |||||||||
32284 | 38103 | 15296 | ||||||||||
Giải Tư | 2053 | 0636 | 2439 | 7482 | ||||||||
Giải Năm | 9827 | 9871 | 3594 | |||||||||
5187 | 0754 | 3590 | ||||||||||
Giải Sáu | 366 | 577 | 335 | |||||||||
Giải Bảy | 94 | 39 | 32 | 52 | ||||||||
KH trúng ĐB: (UM) 17 16 15 14 12 11 7 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3, 8, 9 | 5 | 0, 0, 2, 3, 4 |
1 | 6 | 6 | |
2 | 3, 5, 7 | 7 | 1, 7 |
3 | 0, 2, 5, 6, 9, 9 | 8 | 2, 4, 7 |
4 | 9 | 0, 4, 4, 6 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 17/10/2024
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 3893 | 3 |
Bộ số 2 | 13 | |
Bộ số 3 | 054 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ NĂM ngày 17/10
Thứ 5 17/10 | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
Giải 8 | 81 | 25 | 19 |
Giải 7 | 950 | 317 | 952 |
Giải 6 | 6063 0795 4938 | 3972 7222 7021 | 8914 7905 4843 |
Giải 5 | 2732 | 7103 | 0872 |
Giải 4 | 50987 29097 93274 89496 63040 79215 16676 | 67710 85918 31316 66784 63922 21676 71774 | 34934 14115 05437 20041 39255 14630 98817 |
Giải 3 | 41362 84656 | 89848 01940 | 53903 40288 |
Giải 2 | 34506 | 01109 | 47379 |
Giải 1 | 31208 | 96938 | 39335 |
ĐB | 185966 | 628093 | 310585 |
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
0 | 6, 8 | 3, 9 | 3, 5 |
1 | 5 | 0, 6, 7, 8 | 4, 5, 7, 9 |
2 | 1, 2, 2, 5 | ||
3 | 2, 8 | 8 | 0, 4, 5, 7 |
4 | 0 | 0, 8 | 1, 3 |
5 | 0, 6 | 2, 5 | |
6 | 2, 3, 6 | ||
7 | 4, 6 | 2, 4, 6 | 2, 9 |
8 | 1, 7 | 4 | 5, 8 |
9 | 5, 6, 7 | 3 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ NĂM ngày 17/10
Thứ 5 17/10 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải 8 | 01 | 20 | 39 |
Giải 7 | 166 | 074 | 358 |
Giải 6 | 2963 0252 6757 | 6756 0672 7789 | 8696 5909 3111 |
Giải 5 | 9391 | 0534 | 8976 |
Giải 4 | 25957 54621 16983 91933 05099 63571 13459 | 80076 43247 07451 39510 31265 98138 78535 | 00907 86125 65105 74099 20107 02430 81206 |
Giải 3 | 53910 88113 | 09707 39376 | 09440 58008 |
Giải 2 | 16157 | 68702 | 61708 |
Giải 1 | 54950 | 58203 | 84700 |
ĐB | 432620 | 283869 | 789791 |
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
0 | 1 | 2, 3, 7 | 0, 5, 6, 7, 7, 8, 8, 9 |
1 | 0, 3 | 0 | 1 |
2 | 0, 1 | 0 | 5 |
3 | 3 | 4, 5, 8 | 0, 9 |
4 | 7 | 0 | |
5 | 0, 2, 7, 7, 7, 9 | 1, 6 | 8 |
6 | 3, 6 | 5, 9 | |
7 | 1 | 2, 4, 6, 6 | 6 |
8 | 3 | 9 | |
9 | 1, 9 | 1, 6, 9 |
Kỳ MT | #01101 | ||
Power | 11 14 15 26 38 41 25 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 17/10 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | 115.151.146.950 | 0 | |
Jpot2 | 4.863.556.700 | 0 | |
G.nhất | 40.000.000 | 26 | |
G.nhì | 500.000 | 1.618 | |
G.ba | 50.000 | 31.501 |
Giải | Kết quả | Trúng giải | ||
---|---|---|---|---|
Kỳ M.T. | #00482 | |||
Giải ĐB 2 tỉ | 186 547 | 0 | ||
Phụ ĐB 400triệu | 547 186 | 0 | ||
Giải nhất 30triệu |
| 0 | ||
Giải nhì 10triệu |
| 4 | ||
Giải ba 4triệu |
| 19 | ||
Giải tư 1triệu | Vé có cặp số trùng 2 bộ số bất kỳ của giải ĐB, 1, 2 hoặc 3 | 79 | ||
Giải năm 100N | Vé có 1 số trùng 1 trong 2 bộ số của giải ĐB | 697 | ||
Giải sáu 40N: | Vé có 1 số trùng 1 trong 18 bộ số của giải 1, 2 và 3 | 5.461 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 17-10-2024
Kết quả xổ số ngày 17/10/2024 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 17 tháng 10 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 17-10-2024- kqxs 17/10. KQXS 3 Miền ngày 17 tháng 10 năm 2024