Giải ĐB | 29405 | |||||||||||
Giải Nhất | 36317 | |||||||||||
Giải Nhì | 91982 | 14199 | ||||||||||
Giải Ba | 88411 | 82665 | 10594 | |||||||||
93756 | 08443 | 37852 | ||||||||||
Giải Tư | 0292 | 2980 | 7500 | 4753 | ||||||||
Giải Năm | 0456 | 4980 | 7105 | |||||||||
4130 | 3798 | 1607 | ||||||||||
Giải Sáu | 287 | 955 | 847 | |||||||||
Giải Bảy | 97 | 74 | 36 | 21 | ||||||||
KH trúng ĐB: (AS) 15 11 10 9 4 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0, 5, 5, 7 | 5 | 2, 3, 5, 6, 6 |
1 | 1, 7 | 6 | 5 |
2 | 1 | 7 | 4 |
3 | 0, 6 | 8 | 0, 0, 2, 7 |
4 | 3, 7 | 9 | 2, 4, 7, 8, 9 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 13/04/2021
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 8673 | 3 |
Bộ số 2 | 16 | |
Bộ số 3 | 199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ BA ngày 13/4
Thứ 3 13/04 | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
Giải 8 | 90 | 68 | 55 |
Giải 7 | 062 | 533 | 881 |
Giải 6 | 8443 8150 6640 | 1570 8757 7081 | 3398 2588 0970 |
Giải 5 | 0026 | 2121 | 9476 |
Giải 4 | 64178 50470 91604 67859 69226 53897 35140 | 94687 71727 35349 97208 55562 22915 52733 | 41829 03215 66885 55303 21084 86644 29406 |
Giải 3 | 40214 14858 | 67494 06581 | 43567 06916 |
Giải 2 | 93225 | 99592 | 54451 |
Giải 1 | 13361 | 88119 | 47198 |
ĐB | 310500 | 117666 | 803888 |
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
0 | 0, 4 | 8 | 3, 6 |
1 | 4 | 5, 9 | 5, 6 |
2 | 5, 6, 6 | 1, 7 | 9 |
3 | 3, 3 | ||
4 | 0, 0, 3 | 9 | 4 |
5 | 0, 8, 9 | 7 | 1, 5 |
6 | 1, 2 | 2, 6, 8 | 7 |
7 | 0, 8 | 0 | 0, 6 |
8 | 1, 1, 7 | 1, 4, 5, 8, 8 | |
9 | 0, 7 | 2, 4 | 8, 8 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ BA ngày 13/4
Thứ 3 13/04 | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải 8 | 94 | 00 |
Giải 7 | 105 | 796 |
Giải 6 | 4633 3209 9285 | 5650 2495 5160 |
Giải 5 | 1009 | 8871 |
Giải 4 | 16338 73285 93267 03564 42651 33890 59197 | 66812 24420 82665 95098 71661 20808 38105 |
Giải 3 | 34519 66939 | 94938 33234 |
Giải 2 | 87811 | 82412 |
Giải 1 | 01387 | 70086 |
ĐB | 095450 | 779400 |
Đầu | KQ lôtô XSMT | |
---|---|---|
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
0 | 5, 9, 9 | 0, 0, 5, 8 |
1 | 1, 9 | 2, 2 |
2 | 0 | |
3 | 3, 8, 9 | 4, 8 |
4 | ||
5 | 0, 1 | 0 |
6 | 4, 7 | 0, 1, 5 |
7 | 1 | |
8 | 5, 5, 7 | 6 |
9 | 0, 4, 7 | 5, 6, 8 |
Kỳ MT | #00565 | ||
Power | 25 33 39 45 49 55 36 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 13/4 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | 37.115.385.600 | 0 | |
Jpot2 | 3.210.145.400 | 0 | |
G.nhất | 40.000.000 | 14 | |
G.nhì | 500.000 | 656 | |
G.ba | 50.000 | 13.616 |
BỘ SỐ | Kết quả XS Max 4D | ||
---|---|---|---|
A | 1576 | Kỳ mở thưởng: #00673 | |
B | 7715 | G1 | 3281 |
C | 8634 | G2 | 7715 1576 |
D | 3281 | G3 | 8634 5180 3846 |
E | 5180 | KK1 | 281 |
G | 3846 | KK2 | 81 |
Thống kê người trúng giải ngày 13/4 | |||
Giải | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) | |
---|---|---|---|
G1 | 3 | 15.000.000 | *1500 lần |
G2 | 4 | 6.500.000 | *650 lần |
G3 | 7 | 3.000.000 | *300 lần |
Kk1 | 25 | 1.000.000 | *100 lần |
Kk2 | 312 | 100.000 | *10 lần |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 13-4-2021
Kết quả xổ số ngày 13/4/2021 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 13 tháng 4 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 13-4-2021- kqxs 13/4. KQXS 3 Miền ngày 13 tháng 4 năm 2021