Giải ĐB | 08391 | |||||||||||
Giải Nhất | 10466 | |||||||||||
Giải Nhì | 98837 | 12660 | ||||||||||
Giải Ba | 32013 | 97782 | 99924 | |||||||||
14855 | 36394 | 62547 | ||||||||||
Giải Tư | 2966 | 0980 | 7346 | 0935 | ||||||||
Giải Năm | 5641 | 7824 | 5937 | |||||||||
5096 | 1970 | 2117 | ||||||||||
Giải Sáu | 033 | 357 | 377 | |||||||||
Giải Bảy | 54 | 60 | 31 | 99 | ||||||||
KH trúng ĐB: (BM) 20 19 13 10 8 7 2 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5 | 4, 5, 7 | |
1 | 3, 7 | 6 | 0, 0, 6, 6 |
2 | 4, 4 | 7 | 0, 7 |
3 | 1, 3, 5, 7, 7 | 8 | 0, 2 |
4 | 1, 6, 7 | 9 | 1, 4, 6, 9 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 11/11/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | Điện toán 6x36 | |
---|---|---|---|
Bộ số 1 | 6485 | 6 | 03 |
Bộ số 2 | 63 | 12 | |
Bộ số 3 | 621 | 16 | |
Bộ số 4 | 20 | ||
Bộ số 5 | 29 | ||
Bộ số 6 | 34 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ BẢY ngày 11/11
Thứ 7 11/11 | TP.HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 88 | 01 | 73 | 72 |
Giải 7 | 226 | 806 | 947 | 026 |
Giải 6 | 1829 8806 5465 | 2214 0131 2281 | 8932 7028 3593 | 2715 7366 8381 |
Giải 5 | 5392 | 4119 | 9246 | 2498 |
Giải 4 | 14120 21588 69110 12882 60876 61073 08083 | 09434 10570 09675 00691 25939 91662 17131 | 78763 22488 76789 79164 23229 27771 62494 | 23080 45746 84176 35290 25545 64654 79284 |
Giải 3 | 25632 95615 | 29797 14063 | 21890 71051 | 31868 15834 |
Giải 2 | 88954 | 47419 | 04322 | 49853 |
Giải 1 | 46924 | 29969 | 20269 | 00606 |
ĐB | 692238 | 101272 | 298285 | 298546 |
Đầu | KQ lôtô XSMN | |||
---|---|---|---|---|
TP.HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
0 | 6 | 1, 6 | 6 | |
1 | 0, 5 | 4, 9, 9 | 5 | |
2 | 0, 4, 6, 9 | 2, 8, 9 | 6 | |
3 | 2, 8 | 1, 1, 4, 9 | 2 | 4 |
4 | 6, 7 | 5, 6, 6 | ||
5 | 4 | 1 | 3, 4 | |
6 | 5 | 2, 3, 9 | 3, 4, 9 | 6, 8 |
7 | 3, 6 | 0, 2, 5 | 1, 3 | 2, 6 |
8 | 2, 3, 8, 8 | 1 | 5, 8, 9 | 0, 1, 4 |
9 | 2 | 1, 7 | 0, 3, 4 | 0, 8 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ BẢY ngày 11/11
Thứ 7 11/11 | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải 8 | 47 | 98 | 71 |
Giải 7 | 161 | 827 | 540 |
Giải 6 | 1045 9274 0965 | 6518 0175 4729 | 1478 2611 7189 |
Giải 5 | 8733 | 3516 | 2679 |
Giải 4 | 94812 08220 20621 22312 58495 54582 13198 | 71633 92821 94108 43922 57136 49196 68095 | 93887 15005 92911 48620 01787 36437 13173 |
Giải 3 | 69401 88904 | 27033 13204 | 49227 56672 |
Giải 2 | 76677 | 49256 | 84057 |
Giải 1 | 79265 | 80464 | 70068 |
ĐB | 029456 | 243185 | 296872 |
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi | |
0 | 1, 4 | 4, 8 | 5 |
1 | 2, 2 | 6, 8 | 1, 1 |
2 | 0, 1 | 1, 2, 7, 9 | 0, 7 |
3 | 3 | 3, 3, 6 | 7 |
4 | 5, 7 | 0 | |
5 | 6 | 6 | 7 |
6 | 1, 5, 5 | 4 | 8 |
7 | 4, 7 | 5 | 1, 2, 2, 3, 8, 9 |
8 | 2 | 5 | 7, 7, 9 |
9 | 5, 8 | 5, 6, 8 |
Kỳ MT | #00956 | ||
Power | 02 03 04 19 41 42 23 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 11/11 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | 32.810.830.500 | 0 | |
Jpot2 | 3.876.263.950 | 0 | |
G.nhất | 40.000.000 | 13 | |
G.nhì | 500.000 | 461 | |
G.ba | 50.000 | 10.208 |
Giải | Kết quả | Trúng giải | ||
---|---|---|---|---|
Kỳ M.T. | #00337 | |||
Giải ĐB 2 tỉ | 116 520 | 0 | ||
Phụ ĐB 400triệu | 520 116 | 0 | ||
Giải nhất 30triệu |
| 0 | ||
Giải nhì 10triệu |
| 9 | ||
Giải ba 4triệu |
| 2 | ||
Giải tư 1triệu | Vé có cặp số trùng 2 bộ số bất kỳ của giải ĐB, 1, 2 hoặc 3 | 47 | ||
Giải năm 100N | Vé có 1 số trùng 1 trong 2 bộ số của giải ĐB | 417 | ||
Giải sáu 40N: | Vé có 1 số trùng 1 trong 18 bộ số của giải 1, 2 và 3 | 4.282 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 11-11-2023
Kết quả xổ số ngày 11/11/2023 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 11 tháng 11 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 11-11-2023- kqxs 11/11. KQXS 3 Miền ngày 11 tháng 11 năm 2023