Giải ĐB | 85313 | |||||||||||
Giải Nhất | 55176 | |||||||||||
Giải Nhì | 79036 | 28577 | ||||||||||
Giải Ba | 94383 | 79058 | 53998 | |||||||||
29626 | 30944 | 46987 | ||||||||||
Giải Tư | 4695 | 6882 | 5660 | 7075 | ||||||||
Giải Năm | 5263 | 9971 | 5237 | |||||||||
5381 | 3743 | 2306 | ||||||||||
Giải Sáu | 452 | 292 | 746 | |||||||||
Giải Bảy | 86 | 54 | 27 | 64 | ||||||||
KH trúng ĐB: (AP) 15 14 10 4 3 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 6 | 5 | 2, 4, 8 |
1 | 3 | 6 | 0, 3, 4 |
2 | 6, 7 | 7 | 1, 5, 6, 7 |
3 | 6, 7 | 8 | 1, 2, 3, 6, 7 |
4 | 3, 4, 6 | 9 | 2, 5, 8 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 10/04/2021
Thần tài 4 | Điện toán 123 | Điện toán 6x36 | |
---|---|---|---|
Bộ số 1 | 6996 | 6 | 03 |
Bộ số 2 | 87 | 15 | |
Bộ số 3 | 267 | 16 | |
Bộ số 4 | 19 | ||
Bộ số 5 | 21 | ||
Bộ số 6 | 30 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ BẢY ngày 10/4
Thứ 7 10/04 | TP.HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 11 | 83 | 96 | 77 |
Giải 7 | 833 | 196 | 827 | 973 |
Giải 6 | 6042 0354 9946 | 1092 8915 0924 | 8031 5526 7248 | 5242 0538 3706 |
Giải 5 | 6185 | 5126 | 9148 | 8641 |
Giải 4 | 91553 26545 39987 38269 07584 36917 80181 | 71414 29201 78461 24315 51764 40827 48945 | 86241 95129 77244 61099 88783 99428 60416 | 79693 89667 13895 48086 79759 46566 06802 |
Giải 3 | 21235 69611 | 44825 58490 | 96967 20201 | 15567 57815 |
Giải 2 | 90198 | 12839 | 64011 | 48292 |
Giải 1 | 21834 | 73661 | 56379 | 40289 |
ĐB | 481593 | 160815 | 545210 | 380130 |
Đầu | KQ lôtô XSMN | |||
---|---|---|---|---|
TP.HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
0 | 1 | 1 | 2, 6 | |
1 | 1, 1, 7 | 4, 5, 5, 5 | 0, 1, 6 | 5 |
2 | 4, 5, 6, 7 | 6, 7, 8, 9 | ||
3 | 3, 4, 5 | 9 | 1 | 0, 8 |
4 | 2, 5, 6 | 5 | 1, 4, 8, 8 | 1, 2 |
5 | 3, 4 | 9 | ||
6 | 9 | 1, 1, 4 | 7 | 6, 7, 7 |
7 | 9 | 3, 7 | ||
8 | 1, 4, 5, 7 | 3 | 3 | 6, 9 |
9 | 3, 8 | 0, 2, 6 | 6, 9 | 2, 3, 5 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ BẢY ngày 10/4
Thứ 7 10/04 | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải 8 | 52 | 97 | 80 |
Giải 7 | 835 | 078 | 405 |
Giải 6 | 9902 4970 1129 | 7410 3117 0968 | 8503 3463 7140 |
Giải 5 | 2076 | 5393 | 4575 |
Giải 4 | 13444 23727 04826 57789 07987 67572 91431 | 04661 17189 42609 89656 64472 97925 54191 | 26610 70538 39072 37054 60557 55406 87448 |
Giải 3 | 03163 97956 | 31522 46040 | 98327 22643 |
Giải 2 | 93324 | 34745 | 92314 |
Giải 1 | 22077 | 81963 | 92588 |
ĐB | 085401 | 233971 | 567457 |
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi | |
0 | 1, 2 | 9 | 3, 5, 6 |
1 | 0, 7 | 0, 4 | |
2 | 4, 6, 7, 9 | 2, 5 | 7 |
3 | 1, 5 | 8 | |
4 | 4 | 0, 5 | 0, 3, 8 |
5 | 2, 6 | 6 | 4, 7, 7 |
6 | 3 | 1, 3, 8 | 3 |
7 | 0, 2, 6, 7 | 1, 2, 8 | 2, 5 |
8 | 7, 9 | 9 | 0, 8 |
9 | 1, 3, 7 |
Kỳ MT | #00564 | ||
Power | 12 13 16 17 27 47 49 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 10/4 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | 35.224.077.000 | 0 | |
Jpot2 | 4.190.158.850 | 1 | |
G.nhất | 40.000.000 | 11 | |
G.nhì | 500.000 | 508 | |
G.ba | 50.000 | 11.017 |
BỘ SỐ | Kết quả XS Max 4D | ||
---|---|---|---|
A | 2430 | Kỳ mở thưởng: #00672 | |
B | 6826 | G1 | 9567 |
C | 3671 | G2 | 3671 5295 |
D | 7918 | G3 | 2430 6826 7918 |
E | 5295 | KK1 | 567 |
G | 9567 | KK2 | 67 |
Thống kê người trúng giải ngày 10/4 | |||
Giải | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) | |
---|---|---|---|
G1 | 0 | 15.000.000 | *1500 lần |
G2 | 9 | 6.500.000 | *650 lần |
G3 | 10 | 3.000.000 | *300 lần |
Kk1 | 63 | 1.000.000 | *100 lần |
Kk2 | 423 | 100.000 | *10 lần |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 10-4-2021
Kết quả xổ số ngày 10/4/2021 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 10 tháng 4 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 10-4-2021- kqxs 10/4. KQXS 3 Miền ngày 10 tháng 4 năm 2021