Mục lục:
Giải ĐB | 98352 | |||||||||||
Giải Nhất | 69888 | |||||||||||
Giải Nhì | 07390 | 71903 | ||||||||||
Giải Ba | 65258 | 30308 | 67847 | |||||||||
24138 | 66905 | 28830 | ||||||||||
Giải Tư | 7379 | 8073 | 8480 | 8743 | ||||||||
Giải Năm | 8680 | 0868 | 0855 | |||||||||
7163 | 2615 | 5429 | ||||||||||
Giải Sáu | 906 | 799 | 400 | |||||||||
Giải Bảy | 57 | 88 | 64 | 26 | ||||||||
KH trúng ĐB: (GZ) 20 16 13 12 8 7 6 3 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0, 3, 5, 6, 8 | 5 | 2, 5, 7, 8 |
1 | 5 | 6 | 3, 4, 8 |
2 | 6, 9 | 7 | 3, 9 |
3 | 0, 8 | 8 | 0, 0, 8, 8 |
4 | 3, 7 | 9 | 0, 9 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 10/03/2024
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 9860 | 3 |
Bộ số 2 | 11 | |
Bộ số 3 | 828 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY CHỦ NHẬT ngày 10/3
Chủ nhật 10/03 | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
Giải 8 | 62 | 92 | 77 |
Giải 7 | 439 | 513 | 225 |
Giải 6 | 5698 6340 0423 | 4363 3648 1877 | 7876 0710 1731 |
Giải 5 | 7622 | 0454 | 1666 |
Giải 4 | 01219 67002 51693 71083 70146 99452 91719 | 65834 14478 44230 14849 34538 37168 38918 | 22354 56360 69327 33658 97061 18871 41741 |
Giải 3 | 82564 37006 | 19676 10712 | 35115 60035 |
Giải 2 | 40287 | 49744 | 69384 |
Giải 1 | 73673 | 05526 | 43083 |
ĐB | 312636 | 953199 | 734973 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
0 | 2, 6 | ||
1 | 9, 9 | 2, 3, 8 | 0, 5 |
2 | 2, 3 | 6 | 5, 7 |
3 | 6, 9 | 0, 4, 8 | 1, 5 |
4 | 0, 6 | 4, 8, 9 | 1 |
5 | 2 | 4 | 4, 8 |
6 | 2, 4 | 3, 8 | 0, 1, 6 |
7 | 3 | 6, 7, 8 | 1, 3, 6, 7 |
8 | 3, 7 | 3, 4 | |
9 | 3, 8 | 2, 9 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY CHỦ NHẬT ngày 10/3
Chủ nhật 10/03 | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải 8 | 36 | 98 | 02 |
Giải 7 | 825 | 614 | 674 |
Giải 6 | 5186 2529 4201 | 3542 3760 7662 | 3482 7781 1078 |
Giải 5 | 2515 | 6754 | 3601 |
Giải 4 | 99025 09139 87914 03680 09547 95348 85084 | 38416 19765 81304 37080 73735 73139 77775 | 29481 74327 98175 51911 80615 07673 13414 |
Giải 3 | 77985 22934 | 47136 49772 | 66899 76360 |
Giải 2 | 32223 | 04924 | 02308 |
Giải 1 | 06866 | 86304 | 48518 |
ĐB | 937534 | 638893 | 647917 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
0 | 1 | 4, 4 | 1, 2, 8 |
1 | 4, 5 | 4, 6 | 1, 4, 5, 7, 8 |
2 | 3, 5, 5, 9 | 4 | 7 |
3 | 4, 4, 6, 9 | 5, 6, 9 | |
4 | 7, 8 | 2 | |
5 | 4 | ||
6 | 6 | 0, 2, 5 | 0 |
7 | 2, 5 | 3, 4, 5, 8 | |
8 | 0, 4, 5, 6 | 0 | 1, 1, 2 |
9 | 3, 8 | 9 |
Kỳ MT | #01170 | ||
Mega | 04 12 19 23 36 41 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 10/3 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 20.891.137.000 | 0 |
G.nhất | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 10.000.000 | 39 |
G.nhì | ![]() ![]() ![]() ![]() | 300.000 | 1.447 |
G.ba | ![]() ![]() ![]() | 30.000 | 23.264 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 10-3-2024
Kết quả xổ số ngày 10/3/2024 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 10 tháng 3 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.KQXS ngày 10/3/2024 phiên bản AMP
Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 10-3-2024- kqxs 10/3. KQXS 3 Miền ngày 10 tháng 3 năm 2024