Giải ĐB | 23951 | |||||||||||
Giải Nhất | 71745 | |||||||||||
Giải Nhì | 88344 | 10252 | ||||||||||
Giải Ba | 28278 | 83473 | 24269 | |||||||||
04069 | 00036 | 71669 | ||||||||||
Giải Tư | 3488 | 3763 | 3952 | 4432 | ||||||||
Giải Năm | 4655 | 7003 | 1655 | |||||||||
9339 | 7111 | 2865 | ||||||||||
Giải Sáu | 597 | 230 | 433 | |||||||||
Giải Bảy | 65 | 77 | 87 | 17 | ||||||||
KH trúng ĐB: (UD) 18 17 16 11 9 7 3 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3 | 5 | 1, 2, 2, 5, 5 |
1 | 1, 7 | 6 | 3, 5, 5, 9, 9, 9 |
2 | 7 | 3, 7, 8 | |
3 | 0, 2, 3, 6, 9 | 8 | 7, 8 |
4 | 4, 5 | 9 | 7 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 10/10/2024
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 7804 | 0 |
Bộ số 2 | 72 | |
Bộ số 3 | 491 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ NĂM ngày 10/10
Thứ 5 10/10 | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
Giải 8 | 88 | 87 | 25 |
Giải 7 | 873 | 160 | 607 |
Giải 6 | 6845 3279 4801 | 2893 6721 6378 | 6141 0403 9684 |
Giải 5 | 5073 | 3775 | 6256 |
Giải 4 | 46714 29735 55007 23798 01816 28707 88688 | 87597 43929 70306 06034 09134 41424 53655 | 21057 94452 91428 06042 23577 86078 92511 |
Giải 3 | 00638 08166 | 90679 17804 | 47124 77101 |
Giải 2 | 64826 | 52497 | 10082 |
Giải 1 | 83293 | 87117 | 18530 |
ĐB | 266550 | 888782 | 509945 |
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
0 | 1, 7, 7 | 4, 6 | 1, 3, 7 |
1 | 4, 6 | 7 | 1 |
2 | 6 | 1, 4, 9 | 4, 5, 8 |
3 | 5, 8 | 4, 4 | 0 |
4 | 5 | 1, 2, 5 | |
5 | 0 | 5 | 2, 6, 7 |
6 | 6 | 0 | |
7 | 3, 3, 9 | 5, 8, 9 | 7, 8 |
8 | 8, 8 | 2, 7 | 2, 4 |
9 | 3, 8 | 3, 7, 7 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ NĂM ngày 10/10
Thứ 5 10/10 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải 8 | 74 | 20 | 65 |
Giải 7 | 708 | 887 | 647 |
Giải 6 | 0815 2495 9921 | 9409 9825 9520 | 2731 4636 5871 |
Giải 5 | 1169 | 3275 | 8419 |
Giải 4 | 02203 63692 90849 60092 09363 07332 25405 | 28011 70985 84168 58670 71528 31767 20301 | 80162 30745 01058 12777 28211 62926 18693 |
Giải 3 | 67509 31817 | 30424 56097 | 41416 14230 |
Giải 2 | 80794 | 11122 | 99456 |
Giải 1 | 75026 | 73414 | 51904 |
ĐB | 678316 | 052033 | 110727 |
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
0 | 3, 5, 8, 9 | 1, 9 | 4 |
1 | 5, 6, 7 | 1, 4 | 1, 6, 9 |
2 | 1, 6 | 0, 0, 2, 4, 5, 8 | 6, 7 |
3 | 2 | 3 | 0, 1, 6 |
4 | 9 | 5, 7 | |
5 | 6, 8 | ||
6 | 3, 9 | 7, 8 | 2, 5 |
7 | 4 | 0, 5 | 1, 7 |
8 | 5, 7 | ||
9 | 2, 2, 4, 5 | 7 | 3 |
Kỳ MT | #01098 | ||
Power | 04 05 06 29 32 44 53 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 10/10 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | 98.379.136.650 | 0 | |
Jpot2 | 4.367.972.050 | 1 | |
G.nhất | 40.000.000 | 19 | |
G.nhì | 500.000 | 1.240 | |
G.ba | 50.000 | 26.370 |
Giải | Kết quả | Trúng giải | ||
---|---|---|---|---|
Kỳ M.T. | #00479 | |||
Giải ĐB 2 tỉ | 747 623 | 0 | ||
Phụ ĐB 400triệu | 623 747 | 0 | ||
Giải nhất 30triệu |
| 2 | ||
Giải nhì 10triệu |
| 1 | ||
Giải ba 4triệu |
| 5 | ||
Giải tư 1triệu | Vé có cặp số trùng 2 bộ số bất kỳ của giải ĐB, 1, 2 hoặc 3 | 44 | ||
Giải năm 100N | Vé có 1 số trùng 1 trong 2 bộ số của giải ĐB | 672 | ||
Giải sáu 40N: | Vé có 1 số trùng 1 trong 18 bộ số của giải 1, 2 và 3 | 5.174 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 10-10-2024
Kết quả xổ số ngày 10/10/2024 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 10 tháng 10 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 10-10-2024- kqxs 10/10. KQXS 3 Miền ngày 10 tháng 10 năm 2024