Giải ĐB | 69488 | |||||||||||
Giải Nhất | 89786 | |||||||||||
Giải Nhì | 68416 | 20989 | ||||||||||
Giải Ba | 45860 | 53290 | 69426 | |||||||||
73508 | 69579 | 36407 | ||||||||||
Giải Tư | 5838 | 2680 | 0316 | 1899 | ||||||||
Giải Năm | 2093 | 4220 | 1206 | |||||||||
7177 | 8083 | 7727 | ||||||||||
Giải Sáu | 287 | 915 | 111 | |||||||||
Giải Bảy | 03 | 37 | 59 | 84 | ||||||||
KH trúng ĐB: (CH) 15 13 12 9 7 6 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3, 6, 7, 8 | 5 | 9 |
1 | 1, 5, 6, 6 | 6 | 0 |
2 | 0, 6, 7 | 7 | 7, 9 |
3 | 7, 8 | 8 | 0, 3, 4, 6, 7, 8, 9 |
4 | 9 | 0, 3, 9 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 01/09/2022
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 8718 | 8 |
Bộ số 2 | 33 | |
Bộ số 3 | 377 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ NĂM ngày 1/9
Thứ 5 01/09 | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
Giải 8 | 12 | 86 | 18 |
Giải 7 | 231 | 556 | 656 |
Giải 6 | 1791 3430 6605 | 3725 4521 6952 | 7142 8827 1470 |
Giải 5 | 8237 | 7154 | 7080 |
Giải 4 | 50656 48745 71726 36924 45146 88500 84243 | 52654 29548 70227 10115 91211 02095 95485 | 22903 47327 49881 30983 32240 49776 94325 |
Giải 3 | 62856 85985 | 18872 30232 | 97619 10935 |
Giải 2 | 08739 | 17635 | 57503 |
Giải 1 | 60808 | 22187 | 77420 |
ĐB | 591801 | 567616 | 637885 |
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
0 | 0, 1, 5, 8 | 3, 3 | |
1 | 2 | 1, 5, 6 | 8, 9 |
2 | 4, 6 | 1, 5, 7 | 0, 5, 7, 7 |
3 | 0, 1, 7, 9 | 2, 5 | 5 |
4 | 3, 5, 6 | 8 | 0, 2 |
5 | 6, 6 | 2, 4, 4, 6 | 6 |
6 | |||
7 | 2 | 0, 6 | |
8 | 5 | 5, 6, 7 | 0, 1, 3, 5 |
9 | 1 | 5 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ NĂM ngày 1/9
Thứ 5 01/09 | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải 8 | 38 | 63 | 59 |
Giải 7 | 403 | 381 | 898 |
Giải 6 | 5105 8935 5137 | 4277 6182 5305 | 4605 3626 2287 |
Giải 5 | 3861 | 5209 | 4018 |
Giải 4 | 15453 35541 52945 91127 28454 22493 85849 | 25920 52821 76804 70292 03812 10993 65551 | 92728 35826 84738 79249 06539 65857 56742 |
Giải 3 | 60499 56328 | 39797 54851 | 89746 19847 |
Giải 2 | 42231 | 70358 | 83040 |
Giải 1 | 05485 | 47428 | 43363 |
ĐB | 017689 | 854671 | 078520 |
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
0 | 3, 5 | 4, 5, 9 | 5 |
1 | 2 | 8 | |
2 | 7, 8 | 0, 1, 8 | 0, 6, 6, 8 |
3 | 1, 5, 7, 8 | 8, 9 | |
4 | 1, 5, 9 | 0, 2, 6, 7, 9 | |
5 | 3, 4 | 1, 1, 8 | 7, 9 |
6 | 1 | 3 | 3 |
7 | 1, 7 | ||
8 | 5, 9 | 1, 2 | 7 |
9 | 3, 9 | 2, 3, 7 | 8 |
Kỳ MT | #00770 | ||
Power | 04 14 18 39 50 53 31 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 1/9 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | 66.183.821.850 | 0 | |
Jpot2 | 4.517.705.150 | 0 | |
G.nhất | 40.000.000 | 19 | |
G.nhì | 500.000 | 907 | |
G.ba | 50.000 | 17.958 |
Giải | Kết quả | Trúng giải | ||
---|---|---|---|---|
Kỳ M.T. | #00151 | |||
Giải ĐB 2 tỉ | 608 355 | 0 | ||
Phụ ĐB 400triệu | 355 608 | 1 | ||
Giải nhất 30triệu |
| 1 | ||
Giải nhì 10triệu |
| 1 | ||
Giải ba 4triệu |
| 12 | ||
Giải tư 1triệu | Vé có cặp số trùng 2 bộ số bất kỳ của giải ĐB, 1, 2 hoặc 3 | 50 | ||
Giải năm 100N | Vé có 1 số trùng 1 trong 2 bộ số của giải ĐB | 476 | ||
Giải sáu 40N: | Vé có 1 số trùng 1 trong 18 bộ số của giải 1, 2 và 3 | 4.052 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 1-9-2022
Kết quả xổ số ngày 1/9/2022 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 1 tháng 9 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 1-9-2022- kqxs 1/9. KQXS 3 Miền ngày 1 tháng 9 năm 2022