Mục lục:
Giải ĐB | 10026 | |||||||||||
Giải Nhất | 76693 | |||||||||||
Giải Nhì | 66574 | 62714 | ||||||||||
Giải Ba | 54568 | 53998 | 95807 | |||||||||
03990 | 50571 | 84713 | ||||||||||
Giải Tư | 1316 | 0902 | 7909 | 3442 | ||||||||
Giải Năm | 3716 | 6641 | 4419 | |||||||||
8431 | 3158 | 0433 | ||||||||||
Giải Sáu | 469 | 923 | 443 | |||||||||
Giải Bảy | 02 | 73 | 58 | 12 | ||||||||
KH trúng ĐB: (QV) 13 9 8 6 4 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2, 2, 7, 9 | 5 | 8, 8 |
1 | 2, 3, 4, 6, 6, 9 | 6 | 8, 9 |
2 | 3, 6 | 7 | 1, 3, 4 |
3 | 1, 3 | 8 | |
4 | 1, 2, 3 | 9 | 0, 3, 8 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 09/04/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 9703 | 5 |
Bộ số 2 | 74 | |
Bộ số 3 | 364 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY CHỦ NHẬT ngày 9/4
Chủ nhật 09/04 | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
Giải 8 | 16 | 48 | 11 |
Giải 7 | 123 | 577 | 556 |
Giải 6 | 3524 7959 8331 | 7094 3251 9045 | 4861 9274 5994 |
Giải 5 | 7124 | 1247 | 5380 |
Giải 4 | 53691 60407 63540 56337 88464 58810 28531 | 11477 54113 40505 01162 53668 49585 29987 | 66255 21124 88867 27009 08692 23193 72600 |
Giải 3 | 48239 28137 | 37576 20063 | 64138 00982 |
Giải 2 | 86576 | 55354 | 12957 |
Giải 1 | 38601 | 99081 | 53059 |
ĐB | 451321 | 735108 | 581143 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
0 | 1, 7 | 5, 8 | 0, 9 |
1 | 0, 6 | 3 | 1 |
2 | 1, 3, 4, 4 | 4 | |
3 | 1, 1, 7, 7, 9 | 8 | |
4 | 0 | 5, 7, 8 | 3 |
5 | 9 | 1, 4 | 5, 6, 7, 9 |
6 | 4 | 2, 3, 8 | 1, 7 |
7 | 6 | 6, 7, 7 | 4 |
8 | 1, 5, 7 | 0, 2 | |
9 | 1 | 4 | 2, 3, 4 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY CHỦ NHẬT ngày 9/4
Chủ nhật 09/04 | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải 8 | 01 | 87 | 92 |
Giải 7 | 691 | 563 | 980 |
Giải 6 | 9883 9078 3697 | 8110 3883 4278 | 0353 6871 0469 |
Giải 5 | 9126 | 8871 | 5169 |
Giải 4 | 38454 69294 77292 92488 25508 41390 53936 | 35055 29779 06604 26718 55976 68907 81159 | 36270 67656 17242 63689 02998 42686 32688 |
Giải 3 | 20542 01290 | 17607 07270 | 89791 34009 |
Giải 2 | 25191 | 12214 | 50109 |
Giải 1 | 12062 | 14043 | 86292 |
ĐB | 364910 | 619438 | 380542 |
Đầy đủ
2 số
3 số
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
0 | 1, 8 | 4, 7, 7 | 9, 9 |
1 | 0 | 0, 4, 8 | |
2 | 6 | ||
3 | 6 | 8 | |
4 | 2 | 3 | 2, 2 |
5 | 4 | 5, 9 | 3, 6 |
6 | 2 | 3 | 9, 9 |
7 | 8 | 0, 1, 6, 8, 9 | 0, 1 |
8 | 3, 8 | 3, 7 | 0, 6, 8, 9 |
9 | 0, 0, 1, 1, 2, 4, 7 | 1, 2, 2, 8 |
Kỳ MT | #01027 | ||
Mega | 12 15 25 30 34 39 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 9/4 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | 66.446.394.500 | 0 | |
G.nhất | 10.000.000 | 43 | |
G.nhì | 300.000 | 1.828 | |
G.ba | 30.000 | 30.263 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 9-4-2023
Kết quả xổ số ngày 9/4/2023 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 9 tháng 4 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.KQXS ngày 9/4/2023 phiên bản AMP
Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 9-4-2023- kqxs 9/4. KQXS 3 Miền ngày 9 tháng 4 năm 2023