Giải ĐB | 39919 | |||||||||||
Giải Nhất | 34271 | |||||||||||
Giải Nhì | 89252 | 08794 | ||||||||||
Giải Ba | 57917 | 23934 | 04144 | |||||||||
22358 | 90155 | 00374 | ||||||||||
Giải Tư | 7287 | 6916 | 3685 | 6225 | ||||||||
Giải Năm | 7565 | 8826 | 2483 | |||||||||
8057 | 3671 | 8416 | ||||||||||
Giải Sáu | 746 | 208 | 679 | |||||||||
Giải Bảy | 47 | 73 | 97 | 23 | ||||||||
KH trúng ĐB: (NL) 18 15 14 9 7 5 4 3 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 8 | 5 | 2, 5, 7, 8 |
1 | 6, 6, 7, 9 | 6 | 5 |
2 | 3, 5, 6 | 7 | 1, 1, 3, 4, 9 |
3 | 4 | 8 | 3, 5, 7 |
4 | 4, 6, 7 | 9 | 4, 7 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 06/03/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 1189 | 1 |
Bộ số 2 | 69 | |
Bộ số 3 | 359 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ HAI ngày 6/3
Thứ 2 06/03 | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
Giải 8 | 75 | 66 | 71 |
Giải 7 | 197 | 666 | 890 |
Giải 6 | 5843 8137 8444 | 4709 4547 2630 | 3190 9146 0656 |
Giải 5 | 1662 | 7543 | 8700 |
Giải 4 | 11328 62898 27083 57533 13379 33651 64557 | 38886 15285 17094 34570 62642 80096 80229 | 86306 09725 95595 77168 73473 63737 11736 |
Giải 3 | 22743 77600 | 00016 09803 | 61737 59153 |
Giải 2 | 46395 | 53737 | 24255 |
Giải 1 | 34992 | 68544 | 81573 |
ĐB | 434547 | 376440 | 221818 |
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau | |
0 | 0 | 3, 9 | 0, 6 |
1 | 6 | 8 | |
2 | 8 | 9 | 5 |
3 | 3, 7 | 0, 7 | 6, 7, 7 |
4 | 3, 3, 4, 7 | 0, 2, 3, 4, 7 | 6 |
5 | 1, 7 | 3, 5, 6 | |
6 | 2 | 6, 6 | 8 |
7 | 5, 9 | 0 | 1, 3, 3 |
8 | 3 | 5, 6 | |
9 | 2, 5, 7, 8 | 4, 6 | 0, 0, 5 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ HAI ngày 6/3
Thứ 2 06/03 | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải 8 | 77 | 73 |
Giải 7 | 561 | 817 |
Giải 6 | 4690 7236 9284 | 8645 9055 2785 |
Giải 5 | 4336 | 3319 |
Giải 4 | 72745 54202 23620 17549 82228 46581 99551 | 26586 78590 42141 50196 45816 84434 30294 |
Giải 3 | 13242 16404 | 29085 34597 |
Giải 2 | 18397 | 30796 |
Giải 1 | 91545 | 18067 |
ĐB | 001078 | 191362 |
Đầu | KQ lôtô XSMT | |
---|---|---|
Phú Yên | Thừa Thiên Huế | |
0 | 2, 4 | |
1 | 6, 7, 9 | |
2 | 0, 8 | |
3 | 6, 6 | 4 |
4 | 2, 5, 5, 9 | 1, 5 |
5 | 1 | 5 |
6 | 1 | 2, 7 |
7 | 7, 8 | 3 |
8 | 1, 4 | 5, 5, 6 |
9 | 0, 7 | 0, 4, 6, 6, 7 |
Max 3D | Kỳ M.T.: #00583 | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải | ||
Giải nhất 1 tr: 83 | 663 032 | Đặc biệt 1tỷ: 0 | ||
Giải nhì 350N: 76 |
| Giải nhì 40tr: 1 | ||
Giải ba 210N: 154 |
| Giải ba 10tr: 1 | ||
Giải tư (KK) 100N: 192 |
| Giải tư (KK) 5tr: 10 | ||
Max 3D+: Vé có cặp số trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số trên | Giải năm 1 tr: 46 | |||
Max 3D+: Vé có 1 số trùng 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150N: 481 | |||
Max 3D+: Vé có 1 số trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40N: 4.514 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 6-3-2023
Kết quả xổ số ngày 6/3/2023 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 6 tháng 3 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 6-3-2023- kqxs 6/3. KQXS 3 Miền ngày 6 tháng 3 năm 2023