Giải ĐB | 34684 | |||||||||||
Giải Nhất | 07449 | |||||||||||
Giải Nhì | 68543 | 68556 | ||||||||||
Giải Ba | 25283 | 29519 | 54803 | |||||||||
06974 | 65945 | 63081 | ||||||||||
Giải Tư | 7503 | 1183 | 6318 | 1975 | ||||||||
Giải Năm | 2186 | 9701 | 6753 | |||||||||
9487 | 4244 | 4899 | ||||||||||
Giải Sáu | 401 | 623 | 609 | |||||||||
Giải Bảy | 36 | 22 | 50 | 83 | ||||||||
KH trúng ĐB: (AX) 19 18 15 10 8 7 6 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1, 1, 3, 3, 9 | 5 | 0, 3, 6 |
1 | 8, 9 | 6 | |
2 | 2, 3 | 7 | 4, 5 |
3 | 6 | 8 | 1, 3, 3, 3, 4, 6, 7 |
4 | 3, 4, 5, 9 | 9 | 9 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 30/10/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 2221 | 6 |
Bộ số 2 | 27 | |
Bộ số 3 | 080 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ HAI ngày 30/10
Thứ 2 30/10 | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
Giải 8 | 60 | 97 | 00 |
Giải 7 | 493 | 403 | 688 |
Giải 6 | 1447 7512 8074 | 9427 6307 9270 | 3270 8196 1243 |
Giải 5 | 4907 | 9678 | 6844 |
Giải 4 | 63663 57010 13110 57959 29566 23871 32816 | 59743 18021 46409 24234 07989 78809 17049 | 40077 67177 39428 59064 43234 55581 53604 |
Giải 3 | 29798 82395 | 96020 71723 | 99882 14303 |
Giải 2 | 76523 | 04452 | 23907 |
Giải 1 | 71036 | 61877 | 72692 |
ĐB | 616404 | 110959 | 083753 |
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau | |
0 | 4, 7 | 3, 7, 9, 9 | 0, 3, 4, 7 |
1 | 0, 0, 2, 6 | ||
2 | 3 | 0, 1, 3, 7 | 8 |
3 | 6 | 4 | 4 |
4 | 7 | 3, 9 | 3, 4 |
5 | 9 | 2, 9 | 3 |
6 | 0, 3, 6 | 4 | |
7 | 1, 4 | 0, 7, 8 | 0, 7, 7 |
8 | 9 | 1, 2, 8 | |
9 | 3, 5, 8 | 7 | 2, 6 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ HAI ngày 30/10
Thứ 2 30/10 | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải 8 | 07 | 28 |
Giải 7 | 114 | 518 |
Giải 6 | 5339 3091 9138 | 8893 8897 3701 |
Giải 5 | 4037 | 1890 |
Giải 4 | 64416 82442 05134 18047 76002 46963 91095 | 73532 64612 43399 16125 99526 75569 22933 |
Giải 3 | 19236 61513 | 11423 65990 |
Giải 2 | 49330 | 71433 |
Giải 1 | 65308 | 55069 |
ĐB | 400243 | 536532 |
Đầu | KQ lôtô XSMT | |
---|---|---|
Phú Yên | Thừa Thiên Huế | |
0 | 2, 7, 8 | 1 |
1 | 3, 4, 6 | 2, 8 |
2 | 3, 5, 6, 8 | |
3 | 0, 4, 6, 7, 8, 9 | 2, 2, 3, 3 |
4 | 2, 3, 7 | |
5 | ||
6 | 3 | 9, 9 |
7 | ||
8 | ||
9 | 1, 5 | 0, 0, 3, 7, 9 |
Max 3D | Kỳ M.T.: #00685 | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải | ||
Giải nhất 1 tr: 15 | 661 071 | Đặc biệt 1tỷ: 0 | ||
Giải nhì 350N: 65 |
| Giải nhì 40tr: 0 | ||
Giải ba 210N: 129 |
| Giải ba 10tr: 1 | ||
Giải tư (KK) 100N: 65 |
| Giải tư (KK) 5tr: 26 | ||
Max 3D+: Vé có cặp số trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số trên | Giải năm 1 tr: 56 | |||
Max 3D+: Vé có 1 số trùng 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150N: 424 | |||
Max 3D+: Vé có 1 số trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40N: 4.370 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 30-10-2023
Kết quả xổ số ngày 30/10/2023 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 30 tháng 10 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 30-10-2023- kqxs 30/10. KQXS 3 Miền ngày 30 tháng 10 năm 2023