Giải ĐB | 65018 | |||||||||||
Giải Nhất | 79495 | |||||||||||
Giải Nhì | 64889 | 55576 | ||||||||||
Giải Ba | 42166 | 03785 | 43928 | |||||||||
88426 | 60655 | 70589 | ||||||||||
Giải Tư | 0311 | 4850 | 9485 | 3168 | ||||||||
Giải Năm | 4687 | 2432 | 1469 | |||||||||
6548 | 5452 | 4385 | ||||||||||
Giải Sáu | 813 | 990 | 690 | |||||||||
Giải Bảy | 28 | 71 | 16 | 11 | ||||||||
KH trúng ĐB: (TH) 19 17 16 13 12 11 8 5 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5 | 0, 2, 5 | |
1 | 1, 1, 3, 6, 8 | 6 | 6, 8, 9 |
2 | 6, 8, 8 | 7 | 1, 6 |
3 | 2 | 8 | 5, 5, 5, 7, 9, 9 |
4 | 8 | 9 | 0, 0, 5 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 23/09/2024
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 8482 | 6 |
Bộ số 2 | 08 | |
Bộ số 3 | 789 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ HAI ngày 23/9
Thứ 2 23/09 | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
Giải 8 | 68 | 54 | 49 |
Giải 7 | 106 | 221 | 737 |
Giải 6 | 5894 6406 3363 | 0493 8968 2655 | 4671 3168 0346 |
Giải 5 | 3019 | 8654 | 0303 |
Giải 4 | 98822 60430 70523 37225 96846 30279 09674 | 90696 67590 62403 87759 57699 47470 99636 | 36245 69660 90365 83965 16744 85589 33768 |
Giải 3 | 31708 31965 | 71415 89797 | 41970 67661 |
Giải 2 | 57824 | 56866 | 19817 |
Giải 1 | 30392 | 46517 | 53752 |
ĐB | 302921 | 032038 | 982381 |
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau | |
0 | 6, 6, 8 | 3 | 3 |
1 | 9 | 5, 7 | 7 |
2 | 1, 2, 3, 4, 5 | 1 | |
3 | 0 | 6, 8 | 7 |
4 | 6 | 4, 5, 6, 9 | |
5 | 4, 4, 5, 9 | 2 | |
6 | 3, 5, 8 | 6, 8 | 0, 1, 5, 5, 8, 8 |
7 | 4, 9 | 0 | 0, 1 |
8 | 1, 9 | ||
9 | 2, 4 | 0, 3, 6, 7, 9 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ HAI ngày 23/9
Thứ 2 23/09 | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải 8 | 52 | 16 |
Giải 7 | 023 | 862 |
Giải 6 | 5644 0960 2250 | 6420 7197 0930 |
Giải 5 | 3700 | 1928 |
Giải 4 | 10945 08396 20414 27916 89254 10656 48114 | 29971 66273 72144 18699 54746 34067 03591 |
Giải 3 | 38451 23281 | 56052 43217 |
Giải 2 | 24846 | 60956 |
Giải 1 | 10635 | 59659 |
ĐB | 783878 | 813119 |
Đầu | KQ lôtô XSMT | |
---|---|---|
Phú Yên | Thừa Thiên Huế | |
0 | 0 | |
1 | 4, 4, 6 | 6, 7, 9 |
2 | 3 | 0, 8 |
3 | 5 | 0 |
4 | 4, 5, 6 | 4, 6 |
5 | 0, 1, 2, 4, 6 | 2, 6, 9 |
6 | 0 | 2, 7 |
7 | 8 | 1, 3 |
8 | 1 | |
9 | 6 | 1, 7, 9 |
Max 3D | Kỳ M.T.: #00825 | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải | ||
Giải nhất 1 tr: 37 | 210 102 | Đặc biệt 1tỷ: 5 | ||
Giải nhì 350N: 110 |
| Giải nhì 40tr: 1 | ||
Giải ba 210N: 82 |
| Giải ba 10tr: 5 | ||
Giải tư (KK) 100N: 106 |
| Giải tư (KK) 5tr: 3 | ||
Max 3D+: Vé có cặp số trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số trên | Giải năm 1 tr: 78 | |||
Max 3D+: Vé có 1 số trùng 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150N: 609 | |||
Max 3D+: Vé có 1 số trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40N: 5.439 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 23-9-2024
Kết quả xổ số ngày 23/9/2024 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 23 tháng 9 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 23-9-2024- kqxs 23/9. KQXS 3 Miền ngày 23 tháng 9 năm 2024