Giải ĐB | 81365 | |||||||||||
Giải Nhất | 37116 | |||||||||||
Giải Nhì | 91280 | 35840 | ||||||||||
Giải Ba | 07090 | 54403 | 41109 | |||||||||
10007 | 86098 | 89353 | ||||||||||
Giải Tư | 5851 | 1113 | 7837 | 9569 | ||||||||
Giải Năm | 7119 | 2502 | 8400 | |||||||||
7704 | 1188 | 6837 | ||||||||||
Giải Sáu | 548 | 974 | 553 | |||||||||
Giải Bảy | 66 | 37 | 86 | 80 | ||||||||
KH trúng ĐB: (AZ) 14 12 11 8 5 2 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0, 2, 3, 4, 7, 9 | 5 | 1, 3, 3 |
1 | 3, 6, 9 | 6 | 5, 6, 9 |
2 | 7 | 4 | |
3 | 7, 7, 7 | 8 | 0, 0, 6, 8 |
4 | 0, 8 | 9 | 0, 8 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 19/04/2021
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 6422 | 7 |
Bộ số 2 | 67 | |
Bộ số 3 | 681 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ HAI ngày 19/4
Thứ 2 19/04 | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
Giải 8 | 89 | 68 | 27 |
Giải 7 | 910 | 514 | 933 |
Giải 6 | 4291 1661 2822 | 8337 9874 8682 | 1020 8285 9692 |
Giải 5 | 5303 | 2225 | 8576 |
Giải 4 | 51122 74574 79971 04314 56794 83760 62225 | 59719 44568 31528 68354 95463 87746 42495 | 38089 09200 62458 55486 69303 24447 61627 |
Giải 3 | 25027 62044 | 35502 03943 | 85993 83927 |
Giải 2 | 08179 | 12968 | 78465 |
Giải 1 | 93126 | 26275 | 97121 |
ĐB | 566558 | 180944 | 990966 |
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau | |
0 | 3 | 2 | 0, 3 |
1 | 0, 4 | 4, 9 | |
2 | 2, 2, 5, 6, 7 | 5, 8 | 0, 1, 7, 7, 7 |
3 | 7 | 3 | |
4 | 4 | 3, 4, 6 | 7 |
5 | 8 | 4 | 8 |
6 | 0, 1 | 3, 8, 8, 8 | 5, 6 |
7 | 1, 4, 9 | 4, 5 | 6 |
8 | 9 | 2 | 5, 6, 9 |
9 | 1, 4 | 5 | 2, 3 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ HAI ngày 19/4
Thứ 2 19/04 | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải 8 | 17 | 89 |
Giải 7 | 517 | 767 |
Giải 6 | 1494 7292 4632 | 9065 5944 4900 |
Giải 5 | 6479 | 1821 |
Giải 4 | 78289 78763 32276 97294 14589 63274 83685 | 18007 56740 92328 81731 55677 42532 77035 |
Giải 3 | 10675 23246 | 69328 78984 |
Giải 2 | 58961 | 40343 |
Giải 1 | 15945 | 09937 |
ĐB | 313089 | 097605 |
Đầu | KQ lôtô XSMT | |
---|---|---|
Phú Yên | Thừa Thiên Huế | |
0 | 0, 5, 7 | |
1 | 7, 7 | |
2 | 1, 8, 8 | |
3 | 2 | 1, 2, 5, 7 |
4 | 5, 6 | 0, 3, 4 |
5 | ||
6 | 1, 3 | 5, 7 |
7 | 4, 5, 6, 9 | 7 |
8 | 5, 9, 9, 9 | 4, 9 |
9 | 2, 4, 4 |
Max 3D | Kỳ M.T.: #00301 | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải | ||
Giải nhất 1 tr: 55 | 990 222 | Đặc biệt 1tỷ: 0 | ||
Giải nhì 350N: 103 |
| Giải nhì 40tr: 0 | ||
Giải ba 210N: 175 |
| Giải ba 10tr: 16 | ||
Giải tư (KK) 100N: 253 |
| Giải tư (KK) 5tr: 0 | ||
Max 3D+: Vé có cặp số trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số trên | Giải năm 1 tr: 55 | |||
Max 3D+: Vé có 1 số trùng 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150N: 393 | |||
Max 3D+: Vé có 1 số trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40N: 4.011 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 19-4-2021
Kết quả xổ số ngày 19/4/2021 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 19 tháng 4 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 19-4-2021- kqxs 19/4. KQXS 3 Miền ngày 19 tháng 4 năm 2021