Giải ĐB | 45972 | |||||||||||
Giải Nhất | 61908 | |||||||||||
Giải Nhì | 51016 | 85524 | ||||||||||
Giải Ba | 32220 | 36714 | 26935 | |||||||||
65768 | 71337 | 06740 | ||||||||||
Giải Tư | 3151 | 6102 | 8392 | 7439 | ||||||||
Giải Năm | 0016 | 6926 | 5573 | |||||||||
1484 | 4134 | 5829 | ||||||||||
Giải Sáu | 028 | 184 | 875 | |||||||||
Giải Bảy | 37 | 08 | 68 | 66 | ||||||||
KH trúng ĐB: (UN) 20 16 15 13 9 8 4 2 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2, 8, 8 | 5 | 1 |
1 | 4, 6, 6 | 6 | 6, 8, 8 |
2 | 0, 4, 6, 8, 9 | 7 | 2, 3, 5 |
3 | 4, 5, 7, 7, 9 | 8 | 4, 4 |
4 | 0 | 9 | 2 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 18/10/2024
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 7479 | 0 |
Bộ số 2 | 76 | |
Bộ số 3 | 484 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ SÁU ngày 18/10
Thứ 6 18/10 | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
Giải 8 | 96 | 18 | 87 |
Giải 7 | 691 | 773 | 143 |
Giải 6 | 9890 9917 0379 | 8843 6702 5831 | 4091 9649 7821 |
Giải 5 | 7619 | 0165 | 1974 |
Giải 4 | 85112 49721 60672 93345 21485 57621 92777 | 13032 79682 08524 75578 94825 40066 08333 | 24689 55406 91967 26748 15892 73511 30430 |
Giải 3 | 52366 01483 | 36863 87779 | 77087 65264 |
Giải 2 | 07493 | 58732 | 16762 |
Giải 1 | 01328 | 03364 | 52717 |
ĐB | 075360 | 847413 | 534460 |
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
0 | 2 | 6 | |
1 | 2, 7, 9 | 3, 8 | 1, 7 |
2 | 1, 1, 8 | 4, 5 | 1 |
3 | 1, 2, 2, 3 | 0 | |
4 | 5 | 3 | 3, 8, 9 |
5 | |||
6 | 0, 6 | 3, 4, 5, 6 | 0, 2, 4, 7 |
7 | 2, 7, 9 | 3, 8, 9 | 4 |
8 | 3, 5 | 2 | 7, 7, 9 |
9 | 0, 1, 3, 6 | 1, 2 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ SÁU ngày 18/10
Thứ 6 18/10 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải 8 | 32 | 11 |
Giải 7 | 088 | 540 |
Giải 6 | 6883 5400 6911 | 3261 8044 0304 |
Giải 5 | 8125 | 6136 |
Giải 4 | 37826 21486 13490 79176 91694 20970 10010 | 27695 33845 87491 94801 80774 60940 09727 |
Giải 3 | 99568 31585 | 68975 92210 |
Giải 2 | 51676 | 82809 |
Giải 1 | 90679 | 44949 |
ĐB | 109990 | 131169 |
Đầu | KQ lôtô XSMT | |
---|---|---|
Gia Lai | Ninh Thuận | |
0 | 0 | 1, 4, 9 |
1 | 0, 1 | 0, 1 |
2 | 5, 6 | 7 |
3 | 2 | 6 |
4 | 0, 0, 4, 5, 9 | |
5 | ||
6 | 8 | 1, 9 |
7 | 0, 6, 6, 9 | 4, 5 |
8 | 3, 5, 6, 8 | |
9 | 0, 0, 4 | 1, 5 |
Kỳ MT | #01265 | ||
Mega | 13 19 20 22 24 37 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 18/10 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | 16.591.982.500 | 0 | |
G.nhất | 10.000.000 | 16 | |
G.nhì | 300.000 | 1.085 | |
G.ba | 30.000 | 18.034 |
Max 3D | Kỳ M.T.: #00836 | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải | ||
Giải nhất 1 tr: 18 | 387 695 | Đặc biệt 1tỷ: 0 | ||
Giải nhì 350N: 62 |
| Giải nhì 40tr: 1 | ||
Giải ba 210N: 69 |
| Giải ba 10tr: 0 | ||
Giải tư (KK) 100N: 117 |
| Giải tư (KK) 5tr: 3 | ||
Max 3D+: Vé có cặp số trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số trên | Giải năm 1 tr: 31 | |||
Max 3D+: Vé có 1 số trùng 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150N: 342 | |||
Max 3D+: Vé có 1 số trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40N: 3.786 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 18-10-2024
Kết quả xổ số ngày 18/10/2024 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 18 tháng 10 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 18-10-2024- kqxs 18/10. KQXS 3 Miền ngày 18 tháng 10 năm 2024