Giải ĐB | 06536 | |||||||||||
Giải Nhất | 92682 | |||||||||||
Giải Nhì | 34869 | 09296 | ||||||||||
Giải Ba | 00661 | 92345 | 16782 | |||||||||
82918 | 46160 | 28313 | ||||||||||
Giải Tư | 0756 | 9295 | 6235 | 0604 | ||||||||
Giải Năm | 5928 | 2500 | 9254 | |||||||||
0031 | 7556 | 1499 | ||||||||||
Giải Sáu | 837 | 274 | 384 | |||||||||
Giải Bảy | 15 | 39 | 89 | 74 | ||||||||
KH trúng ĐB: (UE) 14 13 11 9 7 6 3 2 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0, 4 | 5 | 4, 6, 6 |
1 | 3, 5, 8 | 6 | 0, 1, 9 |
2 | 8 | 7 | 4, 4 |
3 | 1, 5, 6, 7, 9 | 8 | 2, 2, 4, 9 |
4 | 5 | 9 | 5, 6, 9 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 11/10/2024
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 8089 | 8 |
Bộ số 2 | 62 | |
Bộ số 3 | 824 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ SÁU ngày 11/10
Thứ 6 11/10 | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
Giải 8 | 41 | 17 | 19 |
Giải 7 | 814 | 524 | 902 |
Giải 6 | 7107 2995 4430 | 6830 0615 9664 | 5168 3469 1133 |
Giải 5 | 3291 | 1055 | 5701 |
Giải 4 | 05559 46607 76320 79685 87467 82127 84332 | 62915 18857 02062 56397 10253 69080 12445 | 25899 38894 92091 53564 03862 17176 76111 |
Giải 3 | 47861 70578 | 00746 91808 | 09724 64851 |
Giải 2 | 78571 | 30465 | 34239 |
Giải 1 | 11386 | 03599 | 96001 |
ĐB | 899951 | 772769 | 441351 |
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
0 | 7, 7 | 8 | 1, 1, 2 |
1 | 4 | 5, 5, 7 | 1, 9 |
2 | 0, 7 | 4 | 4 |
3 | 0, 2 | 0 | 3, 9 |
4 | 1 | 5, 6 | |
5 | 1, 9 | 3, 5, 7 | 1, 1 |
6 | 1, 7 | 2, 4, 5, 9 | 2, 4, 8, 9 |
7 | 1, 8 | 6 | |
8 | 5, 6 | 0 | |
9 | 1, 5 | 7, 9 | 1, 4, 9 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ SÁU ngày 11/10
Thứ 6 11/10 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải 8 | 61 | 55 |
Giải 7 | 643 | 868 |
Giải 6 | 7496 8873 0100 | 4374 1030 6026 |
Giải 5 | 4629 | 4624 |
Giải 4 | 50222 07569 54855 86473 43635 24498 97457 | 14905 14441 34052 56440 64248 42392 84835 |
Giải 3 | 34106 36637 | 27069 49296 |
Giải 2 | 70099 | 61474 |
Giải 1 | 78955 | 93890 |
ĐB | 127515 | 032109 |
Đầu | KQ lôtô XSMT | |
---|---|---|
Gia Lai | Ninh Thuận | |
0 | 0, 6 | 5, 9 |
1 | 5 | |
2 | 2, 9 | 4, 6 |
3 | 5, 7 | 0, 5 |
4 | 3 | 0, 1, 8 |
5 | 5, 5, 7 | 2, 5 |
6 | 1, 9 | 8, 9 |
7 | 3, 3 | 4, 4 |
8 | ||
9 | 6, 8, 9 | 0, 2, 6 |
Kỳ MT | #01262 | ||
Mega | 11 19 26 28 29 43 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 11/10 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | 13.354.346.000 | 1 | |
G.nhất | 10.000.000 | 21 | |
G.nhì | 300.000 | 936 | |
G.ba | 30.000 | 16.036 |
Max 3D | Kỳ M.T.: #00833 | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải | ||
Giải nhất 1 tr: 22 | 977 877 | Đặc biệt 1tỷ: 1 | ||
Giải nhì 350N: 57 |
| Giải nhì 40tr: 0 | ||
Giải ba 210N: 96 |
| Giải ba 10tr: 4 | ||
Giải tư (KK) 100N: 134 |
| Giải tư (KK) 5tr: 8 | ||
Max 3D+: Vé có cặp số trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số trên | Giải năm 1 tr: 48 | |||
Max 3D+: Vé có 1 số trùng 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150N: 384 | |||
Max 3D+: Vé có 1 số trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40N: 4.064 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 11-10-2024
Kết quả xổ số ngày 11/10/2024 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 11 tháng 10 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 11-10-2024- kqxs 11/10. KQXS 3 Miền ngày 11 tháng 10 năm 2024