Giải ĐB | 14138 | |||||||||||
Giải Nhất | 62724 | |||||||||||
Giải Nhì | 54157 | 96213 | ||||||||||
Giải Ba | 14362 | 89770 | 55669 | |||||||||
50544 | 04462 | 48939 | ||||||||||
Giải Tư | 4062 | 5079 | 6608 | 7155 | ||||||||
Giải Năm | 7402 | 1236 | 4922 | |||||||||
4421 | 2178 | 9253 | ||||||||||
Giải Sáu | 552 | 247 | 722 | |||||||||
Giải Bảy | 12 | 45 | 75 | 97 | ||||||||
KH trúng ĐB: (KM) 18 15 14 11 10 9 4 2 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2, 8 | 5 | 2, 3, 5, 7 |
1 | 2, 3 | 6 | 2, 2, 2, 9 |
2 | 1, 2, 2, 4 | 7 | 0, 5, 8, 9 |
3 | 6, 8, 9 | 8 | |
4 | 4, 5, 7 | 9 | 7 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 10/04/2024
Thần tài 4 | Điện toán 123 | Điện toán 6x36 | |
---|---|---|---|
Bộ số 1 | 6589 | 9 | 06 |
Bộ số 2 | 65 | 10 | |
Bộ số 3 | 917 | 17 | |
Bộ số 4 | 18 | ||
Bộ số 5 | 22 | ||
Bộ số 6 | 31 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ TƯ ngày 10/4
Thứ 4 10/04 | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
Giải 8 | 17 | 69 | 75 |
Giải 7 | 643 | 392 | 048 |
Giải 6 | 6211 6412 1046 | 3956 7413 5966 | 1589 9819 2705 |
Giải 5 | 4249 | 0406 | 8843 |
Giải 4 | 88031 44882 98841 86298 84584 30857 90723 | 53233 68601 30634 37070 21831 20851 22947 | 25237 50956 04332 64243 87093 24999 53108 |
Giải 3 | 18129 09560 | 77228 79605 | 73778 60988 |
Giải 2 | 30674 | 81783 | 92252 |
Giải 1 | 67926 | 87305 | 74107 |
ĐB | 893144 | 041655 | 940716 |
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
0 | 1, 5, 5, 6 | 5, 7, 8 | |
1 | 1, 2, 7 | 3 | 6, 9 |
2 | 3, 6, 9 | 8 | |
3 | 1 | 1, 3, 4 | 2, 7 |
4 | 1, 3, 4, 6, 9 | 7 | 3, 3, 8 |
5 | 7 | 1, 5, 6 | 2, 6 |
6 | 0 | 6, 9 | |
7 | 4 | 0 | 5, 8 |
8 | 2, 4 | 3 | 8, 9 |
9 | 8 | 2 | 3, 9 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ TƯ ngày 10/4
Thứ 4 10/04 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải 8 | 22 | 22 |
Giải 7 | 172 | 427 |
Giải 6 | 5740 6001 5428 | 6143 9713 8380 |
Giải 5 | 8249 | 2222 |
Giải 4 | 86911 92784 88328 24365 87891 12135 14372 | 02513 42784 54849 92229 68425 17801 30652 |
Giải 3 | 01223 46530 | 61385 14283 |
Giải 2 | 78452 | 24687 |
Giải 1 | 98251 | 90794 |
ĐB | 035606 | 182714 |
Đầu | KQ lôtô XSMT | |
---|---|---|
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
0 | 1, 6 | 1 |
1 | 1 | 3, 3, 4 |
2 | 2, 3, 8, 8 | 2, 2, 5, 7, 9 |
3 | 0, 5 | |
4 | 0, 9 | 3, 9 |
5 | 1, 2 | 2 |
6 | 5 | |
7 | 2, 2 | |
8 | 4 | 0, 3, 4, 5, 7 |
9 | 1 | 4 |
Kỳ MT | #01183 | ||
Mega | 02 10 30 33 34 40 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 10/4 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | 18.500.289.500 | 0 | |
G.nhất | 10.000.000 | 37 | |
G.nhì | 300.000 | 1.527 | |
G.ba | 30.000 | 24.360 |
Max 3D | Kỳ M.T.: #00754 | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải | ||
Giải nhất 1 tr: 50 | 577 268 | Đặc biệt 1tỷ: 0 | ||
Giải nhì 350N: 51 |
| Giải nhì 40tr: 3 | ||
Giải ba 210N: 71 |
| Giải ba 10tr: 3 | ||
Giải tư (KK) 100N: 141 |
| Giải tư (KK) 5tr: 2 | ||
Max 3D+: Vé có cặp số trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số trên | Giải năm 1 tr: 76 | |||
Max 3D+: Vé có 1 số trùng 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150N: 469 | |||
Max 3D+: Vé có 1 số trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40N: 3.598 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 10-4-2024
Kết quả xổ số ngày 10/4/2024 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 10 tháng 4 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 10-4-2024- kqxs 10/4. KQXS 3 Miền ngày 10 tháng 4 năm 2024