Giải ĐB | 01844 | |||||||||||
Giải Nhất | 86587 | |||||||||||
Giải Nhì | 43090 | 21057 | ||||||||||
Giải Ba | 57039 | 85367 | 50887 | |||||||||
42799 | 15519 | 33621 | ||||||||||
Giải Tư | 2573 | 5217 | 1536 | 8939 | ||||||||
Giải Năm | 2106 | 7124 | 5477 | |||||||||
8497 | 6140 | 1356 | ||||||||||
Giải Sáu | 057 | 954 | 095 | |||||||||
Giải Bảy | 96 | 07 | 70 | 77 | ||||||||
KH trúng ĐB: (PD) 15 14 13 10 6 4 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 6, 7 | 5 | 4, 6, 7, 7 |
1 | 7, 9 | 6 | 7 |
2 | 1, 4 | 7 | 0, 3, 7, 7 |
3 | 6, 9, 9 | 8 | 7, 7 |
4 | 0, 4 | 9 | 0, 5, 6, 7, 9 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 02/04/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 1464 | 3 |
Bộ số 2 | 72 | |
Bộ số 3 | 457 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY CHỦ NHẬT ngày 2/4
Chủ nhật 02/04 | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
Giải 8 | 18 | 44 | 51 |
Giải 7 | 563 | 665 | 744 |
Giải 6 | 3995 1594 9530 | 3597 6788 1166 | 3670 2973 2816 |
Giải 5 | 9828 | 3448 | 9293 |
Giải 4 | 94304 27965 77436 81476 08179 59621 85326 | 00883 79297 11688 77111 61138 28610 07980 | 77005 62524 08269 19084 42312 19967 20655 |
Giải 3 | 98453 21027 | 50902 79688 | 17273 74770 |
Giải 2 | 36977 | 47262 | 99109 |
Giải 1 | 49139 | 17164 | 61504 |
ĐB | 614257 | 775410 | 271310 |
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
0 | 4 | 2 | 4, 5, 9 |
1 | 8 | 0, 0, 1 | 0, 2, 6 |
2 | 1, 6, 7, 8 | 4 | |
3 | 0, 6, 9 | 8 | |
4 | 4, 8 | 4 | |
5 | 3, 7 | 1, 5 | |
6 | 3, 5 | 2, 4, 5, 6 | 7, 9 |
7 | 6, 7, 9 | 0, 0, 3, 3 | |
8 | 0, 3, 8, 8, 8 | 4 | |
9 | 4, 5 | 7, 7 | 3 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY CHỦ NHẬT ngày 2/4
Chủ nhật 02/04 | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải 8 | 65 | 96 | 46 |
Giải 7 | 973 | 917 | 835 |
Giải 6 | 1686 9473 0303 | 2304 2224 5599 | 8445 6936 0252 |
Giải 5 | 9915 | 8801 | 5217 |
Giải 4 | 32618 99498 31784 61636 90198 75888 79939 | 21945 02713 23531 72003 76478 63348 23839 | 48246 02466 89974 33949 96130 59220 58506 |
Giải 3 | 14352 91177 | 28095 06192 | 59166 68303 |
Giải 2 | 35889 | 45519 | 94571 |
Giải 1 | 84502 | 15255 | 22278 |
ĐB | 211832 | 334320 | 961419 |
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
0 | 2, 3 | 1, 3, 4 | 3, 6 |
1 | 5, 8 | 3, 7, 9 | 7, 9 |
2 | 0, 4 | 0 | |
3 | 2, 6, 9 | 1, 9 | 0, 5, 6 |
4 | 5, 8 | 5, 6, 6, 9 | |
5 | 2 | 5 | 2 |
6 | 5 | 6, 6 | |
7 | 3, 3, 7 | 8 | 1, 4, 8 |
8 | 4, 6, 8, 9 | ||
9 | 8, 8 | 2, 5, 6, 9 |
Kỳ MT | #01024 | ||
Mega | 02 24 36 38 42 43 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 2/4 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | 49.214.478.000 | 0 | |
G.nhất | 10.000.000 | 21 | |
G.nhì | 300.000 | 1.488 | |
G.ba | 30.000 | 24.763 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 2-4-2023
Kết quả xổ số ngày 2/4/2023 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 2 tháng 4 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 2-4-2023- kqxs 2/4. KQXS 3 Miền ngày 2 tháng 4 năm 2023