Giải ĐB | 87360 | |||||||||||
Giải Nhất | 29463 | |||||||||||
Giải Nhì | 59670 | 85173 | ||||||||||
Giải Ba | 59452 | 73572 | 10791 | |||||||||
73037 | 30913 | 85255 | ||||||||||
Giải Tư | 4173 | 1112 | 3763 | 1888 | ||||||||
Giải Năm | 1518 | 0392 | 8758 | |||||||||
2218 | 4504 | 5669 | ||||||||||
Giải Sáu | 163 | 177 | 086 | |||||||||
Giải Bảy | 95 | 45 | 08 | 63 | ||||||||
KH trúng ĐB: (CV) 19 16 14 12 9 8 7 2 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 4, 8 | 5 | 2, 5, 8 |
1 | 2, 3, 8, 8 | 6 | 0, 3, 3, 3, 3, 9 |
2 | 7 | 0, 2, 3, 3, 7 | |
3 | 7 | 8 | 6, 8 |
4 | 5 | 9 | 1, 2, 5 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 10/12/2023
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 7078 | 2 |
Bộ số 2 | 20 | |
Bộ số 3 | 371 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY CHỦ NHẬT ngày 10/12
Chủ nhật 10/12 | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
Giải 8 | 98 | 95 | 53 |
Giải 7 | 862 | 606 | 581 |
Giải 6 | 3157 4833 7066 | 8027 7419 9306 | 5432 8630 4054 |
Giải 5 | 5230 | 6125 | 8663 |
Giải 4 | 09979 95599 60095 63127 47445 40767 58451 | 27856 11839 53318 88116 76436 39500 29375 | 89202 44644 41827 01961 71842 61005 23208 |
Giải 3 | 00418 42254 | 19298 71270 | 29470 65181 |
Giải 2 | 59391 | 14380 | 38632 |
Giải 1 | 55110 | 41148 | 48394 |
ĐB | 300589 | 793321 | 323859 |
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
0 | 0, 6, 6 | 2, 5, 8 | |
1 | 0, 8 | 6, 8, 9 | |
2 | 7 | 1, 5, 7 | 7 |
3 | 0, 3 | 6, 9 | 0, 2, 2 |
4 | 5 | 8 | 2, 4 |
5 | 1, 4, 7 | 6 | 3, 4, 9 |
6 | 2, 6, 7 | 1, 3 | |
7 | 9 | 0, 5 | 0 |
8 | 9 | 0 | 1, 1 |
9 | 1, 5, 8, 9 | 5, 8 | 4 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY CHỦ NHẬT ngày 10/12
Chủ nhật 10/12 | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải 8 | 21 | 95 | 45 |
Giải 7 | 352 | 647 | 339 |
Giải 6 | 1533 3615 4710 | 0671 4408 8986 | 8594 9348 8576 |
Giải 5 | 8118 | 4498 | 8225 |
Giải 4 | 28000 29538 46996 97798 26658 05209 44815 | 69850 78022 38280 20487 29165 94934 01563 | 83313 36334 85371 00682 63171 16106 76885 |
Giải 3 | 55723 27991 | 78835 28473 | 73466 75246 |
Giải 2 | 05727 | 76491 | 88670 |
Giải 1 | 58011 | 69899 | 10228 |
ĐB | 661321 | 382358 | 663408 |
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
0 | 0, 9 | 8 | 6, 8 |
1 | 0, 1, 5, 5, 8 | 3 | |
2 | 1, 1, 3, 7 | 2 | 5, 8 |
3 | 3, 8 | 4, 5 | 4, 9 |
4 | 7 | 5, 6, 8 | |
5 | 2, 8 | 0, 8 | |
6 | 3, 5 | 6 | |
7 | 1, 3 | 0, 1, 1, 6 | |
8 | 0, 6, 7 | 2, 5 | |
9 | 1, 6, 8 | 1, 5, 8, 9 | 4 |
Kỳ MT | #01132 | ||
Mega | 09 10 11 17 41 44 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 10/12 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | 23.299.498.500 | 0 | |
G.nhất | 10.000.000 | 22 | |
G.nhì | 300.000 | 1.076 | |
G.ba | 30.000 | 19.183 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 10-12-2023
Kết quả xổ số ngày 10/12/2023 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 10 tháng 12 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 10-12-2023- kqxs 10/12. KQXS 3 Miền ngày 10 tháng 12 năm 2023