Giải ĐB | 40167 | |||||||||||
Giải Nhất | 34422 | |||||||||||
Giải Nhì | 33362 | 74573 | ||||||||||
Giải Ba | 61600 | 33250 | 49172 | |||||||||
86482 | 08409 | 80719 | ||||||||||
Giải Tư | 0335 | 2590 | 9483 | 1087 | ||||||||
Giải Năm | 5292 | 7349 | 9600 | |||||||||
6655 | 9606 | 0599 | ||||||||||
Giải Sáu | 076 | 607 | 782 | |||||||||
Giải Bảy | 36 | 99 | 26 | 65 | ||||||||
KH trúng ĐB: (VQ) 19 18 14 11 8 4 3 2 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0, 0, 6, 7, 9 | 5 | 0, 5 |
1 | 9 | 6 | 2, 5, 7 |
2 | 2, 6 | 7 | 2, 3, 6 |
3 | 5, 6 | 8 | 2, 2, 3, 7 |
4 | 9 | 9 | 0, 2, 9, 9 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 10/11/2024
Thần tài 4 | Điện toán 123 | |
---|---|---|
Bộ số 1 | 7369 | 5 |
Bộ số 2 | 45 | |
Bộ số 3 | 639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY CHỦ NHẬT ngày 10/11
Chủ nhật 10/11 | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
Giải 8 | 00 | 76 | 81 |
Giải 7 | 795 | 500 | 530 |
Giải 6 | 0576 3683 9995 | 4891 5512 9770 | 8895 5233 5731 |
Giải 5 | 2350 | 7692 | 2121 |
Giải 4 | 20313 06643 25933 17686 22175 88788 43414 | 54298 72653 24404 43947 27124 76849 25970 | 38843 47500 90013 75899 84120 11691 83560 |
Giải 3 | 83381 54363 | 02720 62888 | 91900 23446 |
Giải 2 | 29928 | 17998 | 54636 |
Giải 1 | 17819 | 44077 | 04863 |
ĐB | 323440 | 319855 | 909254 |
Đầu | KQ lôtô XSMN | ||
---|---|---|---|
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
0 | 0 | 0, 4 | 0, 0 |
1 | 3, 4, 9 | 2 | 3 |
2 | 8 | 0, 4 | 0, 1 |
3 | 3 | 0, 1, 3, 6 | |
4 | 0, 3 | 7, 9 | 3, 6 |
5 | 0 | 3, 5 | 4 |
6 | 3 | 0, 3 | |
7 | 5, 6 | 0, 0, 6, 7 | |
8 | 1, 3, 6, 8 | 8 | 1 |
9 | 5, 5 | 1, 2, 8, 8 | 1, 5, 9 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY CHỦ NHẬT ngày 10/11
Chủ nhật 10/11 | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
Giải 8 | 29 | 82 | 82 |
Giải 7 | 597 | 973 | 361 |
Giải 6 | 2844 6439 8142 | 2386 3636 4109 | 4420 8135 3610 |
Giải 5 | 8806 | 1752 | 8062 |
Giải 4 | 92439 64002 46432 34644 11209 66043 35733 | 82644 89836 32222 21451 45384 29055 32142 | 28237 67705 02821 49989 61187 52047 65777 |
Giải 3 | 96600 34049 | 75394 75880 | 41451 15528 |
Giải 2 | 52172 | 47666 | 58383 |
Giải 1 | 60601 | 95822 | 32757 |
ĐB | 620914 | 783019 | 246747 |
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
0 | 0, 1, 2, 6, 9 | 9 | 5 |
1 | 4 | 9 | 0 |
2 | 9 | 2, 2 | 0, 1, 8 |
3 | 2, 3, 9, 9 | 6, 6 | 5, 7 |
4 | 2, 3, 4, 4, 9 | 2, 4 | 7, 7 |
5 | 1, 2, 5 | 1, 7 | |
6 | 6 | 1, 2 | |
7 | 2 | 3 | 7 |
8 | 0, 2, 4, 6 | 2, 3, 7, 9 | |
9 | 7 | 4 |
Kỳ MT | #01275 | ||
Mega | 03 07 11 12 13 40 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 10/11 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | 39.606.306.500 | 0 | |
G.nhất | 10.000.000 | 36 | |
G.nhì | 300.000 | 1.540 | |
G.ba | 30.000 | 27.009 |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 10-11-2024
Kết quả xổ số ngày 10/11/2024 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 10 tháng 11 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 10-11-2024- kqxs 10/11. KQXS 3 Miền ngày 10 tháng 11 năm 2024