Giải ĐB | 82064 | |||||||||||
Giải Nhất | 08356 | |||||||||||
Giải Nhì | 61215 | 80388 | ||||||||||
Giải Ba | 89490 | 11130 | 17716 | |||||||||
79887 | 06388 | 26929 | ||||||||||
Giải Tư | 2573 | 9123 | 3390 | 3611 | ||||||||
Giải Năm | 9538 | 3684 | 3274 | |||||||||
2415 | 2095 | 3665 | ||||||||||
Giải Sáu | 751 | 900 | 277 | |||||||||
Giải Bảy | 54 | 40 | 02 | 17 | ||||||||
KH trúng ĐB: (VT) 15 10 6 4 2 1 Soi cầu Miền Bắc XSMB |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0, 2 | 5 | 1, 4, 6 |
1 | 1, 5, 5, 6, 7 | 6 | 4, 5 |
2 | 3, 9 | 7 | 3, 4, 7 |
3 | 0, 8 | 8 | 4, 7, 8, 8 |
4 | 0 | 9 | 0, 0, 5 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MIỀN BẮC 09/01/2021
Thần tài 4 | Điện toán 123 | Điện toán 6x36 | |
---|---|---|---|
Bộ số 1 | 8961 | 2 | 22 |
Bộ số 2 | 29 | 26 | |
Bộ số 3 | 119 | 31 | |
Bộ số 4 | 32 | ||
Bộ số 5 | 33 | ||
Bộ số 6 | 35 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN NAM NGÀY THỨ BẢY ngày 9/1
Thứ 7 09/01 | TP.HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
Giải 8 | 12 | 13 | 57 | 99 |
Giải 7 | 339 | 478 | 633 | 777 |
Giải 6 | 6653 4861 3807 | 9538 1497 1071 | 1004 6750 4454 | 6192 2364 0542 |
Giải 5 | 2599 | 7347 | 2955 | 6647 |
Giải 4 | 56533 27886 55899 18600 97026 45460 51488 | 16308 45243 03209 52932 36080 03719 76633 | 24609 78991 29043 69812 65260 48953 49374 | 85462 85049 55677 68088 28917 79960 37252 |
Giải 3 | 18449 26401 | 86066 77102 | 04373 84713 | 52111 54694 |
Giải 2 | 40217 | 19059 | 79080 | 28728 |
Giải 1 | 69065 | 67618 | 23644 | 32794 |
ĐB | 160248 | 639489 | 568796 | 872304 |
Đầu | KQ lôtô XSMN | |||
---|---|---|---|---|
TP.HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
0 | 0, 1, 7 | 2, 8, 9 | 4, 9 | 4 |
1 | 2, 7 | 3, 8, 9 | 2, 3 | 1, 7 |
2 | 6 | 8 | ||
3 | 3, 9 | 2, 3, 8 | 3 | |
4 | 8, 9 | 3, 7 | 3, 4 | 2, 7, 9 |
5 | 3 | 9 | 0, 3, 4, 5, 7 | 2 |
6 | 0, 1, 5 | 6 | 0 | 0, 2, 4 |
7 | 1, 8 | 3, 4 | 7, 7 | |
8 | 6, 8 | 0, 9 | 0 | 8 |
9 | 9, 9 | 7 | 1, 6 | 2, 4, 4, 9 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG NGÀY THỨ BẢY ngày 9/1
Thứ 7 09/01 | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải 8 | 22 | 29 | 38 |
Giải 7 | 017 | 832 | 665 |
Giải 6 | 9100 9066 2862 | 9352 3497 0431 | 6886 4486 6547 |
Giải 5 | 5401 | 4947 | 0953 |
Giải 4 | 98864 45558 99906 13269 75965 79993 67278 | 72114 86852 79306 85214 98720 21150 63314 | 88420 99047 47985 59319 17042 91262 83639 |
Giải 3 | 14926 43947 | 50934 38614 | 17232 15763 |
Giải 2 | 28584 | 38755 | 66241 |
Giải 1 | 26351 | 01140 | 68107 |
ĐB | 342110 | 279862 | 434081 |
Đầu | KQ lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi | |
0 | 0, 1, 6 | 6 | 7 |
1 | 0, 7 | 4, 4, 4, 4 | 9 |
2 | 2, 6 | 0, 9 | 0 |
3 | 1, 2, 4 | 2, 8, 9 | |
4 | 7 | 0, 7 | 1, 2, 7, 7 |
5 | 1, 8 | 0, 2, 2, 5 | 3 |
6 | 2, 4, 5, 6, 9 | 2 | 2, 3, 5 |
7 | 8 | ||
8 | 4 | 1, 5, 6, 6 | |
9 | 3 | 7 |
Kỳ MT | #00526 | ||
Power | 10 19 24 29 46 48 05 | ||
T.kê SL trúng giải ngày 9/1 | |||
Giải | Trùng | Trị giá (VNĐ) | SL trúng |
G.Jpot | 31.590.120.000 | 0 | |
Jpot2 | 3.336.959.900 | 0 | |
G.nhất | 40.000.000 | 2 | |
G.nhì | 500.000 | 390 | |
G.ba | 50.000 | 9.004 |
BỘ SỐ | Kết quả XS Max 4D | ||
---|---|---|---|
A | 6390 | Kỳ mở thưởng: #00634 | |
B | 8177 | G1 | 7475 |
C | 7852 | G2 | 0025 6390 |
D | 0025 | G3 | 8177 7852 1885 |
E | 7475 | KK1 | 475 |
G | 1885 | KK2 | 75 |
Thống kê người trúng giải ngày 9/1 | |||
Giải | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) | |
---|---|---|---|
G1 | 1 | 15.000.000 | *1500 lần |
G2 | 11 | 6.500.000 | *650 lần |
G3 | 11 | 3.000.000 | *300 lần |
Kk1 | 34 | 1.000.000 | *100 lần |
Kk2 | 371 | 100.000 | *10 lần |
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết
Về KQXS mgày 9-1-2021
Kết quả xổ số ngày 9/1/2021 được chúng tôi cập nhật và kiểm tra kết quả để đảm bảo kết quả là chính xác nhất. Nếu KQXS ngày 9 tháng 1 không có hoặc thiếu, nguyên nhân đã được chỉ rõ ở trên.Từ khóa
Kết quả xổ số ngày 9-1-2021- kqxs 9/1. KQXS 3 Miền ngày 9 tháng 1 năm 2021